Accquainted di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/1/2025 11:21:47 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/12/accquainted-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/accquainted-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6347126] - Cập nhật: 21 phút trước

Bước đầu tiên để thành thạo bất kỳ từ vựng nào là hiểu rõ bản chất. Chúng ta sẽ cùng nhau chuẩn bị kiến thức nền tảng: Acquainted là gì, khác gì so với Acquaintance, và đặc biệt là làm rõ acquainted đi với giới từ nào theo chuẩn mực.

Sau khi nắm vững lý thuyết, bạn sẽ được thực hành thông qua các cấu trúc câu mẫu, các cụm từ quan trọng như get acquainted with, và phân biệt sự khác biệt tinh tế giữa acquainted with và familiar with.

Mục tiêu cuối cùng là giúp bạn sản xuất ra các câu nói và bài viết hoàn chỉnh, chính xác. Kết quả là bạn sẽ không bao giờ mắc lỗi giới từ với Acquainted nữa, giúp bài làm của bạn đạt điểm cao hơn.

I. Hiểu Rõ Về Bản Chất: Acquainted và Acquaintance

1. Acquainted là gì?

  • Loại từ: Tính từ (Adjective).
  • Nghĩa: Quen biết, quen thuộc, có biết qua.
  • Tính từ này mô tả trạng thái đã quen. Nó thường chỉ sự quen biết xã giao (không thân thiết) hoặc hiểu biết sơ bộ về một vấn đề nào đó.
  • Ghi nhớ cấu trúc: to be acquainted with somebody/something

Ví dụ: I am acquainted with the city's main attractions. (Tôi quen thuộc với các điểm tham quan chính của thành phố.)

2. Phân biệt Acquainted và Acquaintance

  • Acquainted (Đã quen):
  • Chức năng: Chỉ tính chất hoặc trạng thái.
  • Ví dụ: Are you acquainted?
  • Acquaintance (Người quen/Sự quen biết):
  • Chức năng:danh từ chỉ người hoặc sự việc.
  • Ví dụ: He is just an acquaintance, not a friend.

II. Acquainted Đi Với Giới Từ Nào? Quy Tắc Ngữ Pháp

1. Giới từ cố định đi kèm Acquainted

Câu trả lời luôn là WITH.

  • Quy tắc vàng: $\mathbf{Acquainted\ \underline{WITH}\ somebody/something}$

Đây là cấu trúc chuẩn để kết nối tính từ Acquainted với đối tượng được quen biết hoặc quen thuộc.

2. Các Cụm Từ Quan Trọng Của Acquainted

  • Get/Become acquainted with: Bắt đầu làm quen/Tìm hiểu.
  • Cụm này nhấn mạnh quá trình chuyển từ không biết sang biết.
  • Ví dụ: The first week is dedicated to getting acquainted with the new procedures.
  • Make somebody acquainted with: Giới thiệu, cung cấp thông tin/kiến thức cho ai đó.
  • Ví dụ: The brief will make you acquainted with the project’s scope.
  • Be well/personally/slightly acquainted: Chỉ mức độ quen biết.

III. Mở Rộng: Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa và Độ Sâu Kiến Thức

1. Phân biệt Acquainted with và Familiar with

Cả hai đều dùng WITH, nhưng khác nhau về mức độ quen thuộc:

  • Acquainted with: Quen biết sơ qua, xã giao (mức độ ban đầu).
  • Familiar with: Quen thuộc sâu sắc, có kinh nghiệm, hiểu rõ (mức độ thành thạo).

2. Từ đồng nghĩa giúp câu văn phong phú hơn

  • Familiar with
  • Conversant with (thông thạo, am hiểu)
  • Knowledgeable about
  • Informed of/about

3. Từ trái nghĩa của Acquainted

  • Unacquainted: Chưa quen biết.
  • Unfamiliar: Lạ lẫm, không quen thuộc.
  • Unknown: Không được biết đến.

IV. Kiểm Tra và Củng Cố Kiến Thức

Hãy điền giới từ chính xác để xác nhận acquainted đi với giới từ nào là đúng:

  1. New staff are expected to get acquainted _____ the company culture immediately.
  2. I am not personally acquainted _____ anyone in the legal department.
  3. The report ensures you are fully acquainted _____ the financial risks.

Đáp án

Chỉ có một câu trả lời duy nhất:

  1. with
  2. with
  3. with


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo