Afraid di voi gioi tu nào

Ngày đăng: 11/26/2025 9:22:08 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 64
  • ~/Img/2025/11/afraid-di-voi-gioi-tu-nao-01.png
  • ~/Img/2025/11/afraid-di-voi-gioi-tu-nao-02.jpg
~/Img/2025/11/afraid-di-voi-gioi-tu-nao-01.png ~/Img/2025/11/afraid-di-voi-gioi-tu-nao-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6339236] - Cập nhật: 47 phút trước

Afraid là một tính từ thiết yếu nhưng lại ẩn chứa nhiều bẫy ngữ pháp, đặc biệt là khi xác định Afraid đi với giới từ nào. Trong bài viết này, Smartcom sẽ không chỉ giải đáp các cấu trúc cơ bản mà còn đi sâu vào phân tích sự khác biệt ngữ nghĩa quan trọng giữa Afraid ofAfraid to—một điểm thường được kiểm tra trong các bài thi tiếng Anh.

I. Afraid đi với giới từ gì?

Afraid có bốn cách kết hợp chính, mỗi cách mang một ý nghĩa sử dụng riêng:

1. Afraid of (Nỗi sợ mang tính chung, trạng thái)

Cấu trúc này mô tả nguồn gốc chung của nỗi sợ hãi, đối tượng hoặc trạng thái gây ra cảm giác sợ hãi. Đây là nỗi sợ mang tính lâu dài hoặc thuộc về thói quen/tính cách.

S + be + afraid of + Danh từ/Gerund (V-ing)

  • Ví dụ 1 (Danh từ): I’m afraid of failure. (Tôi sợ thất bại nói chung.)
  • Ví dụ 2 (Gerund): He is afraid of flying. (Anh ấy sợ việc bay lượn/đi máy bay nói chung.)

2. Afraid to (E ngại hành động cụ thể)

Cấu trúc này dùng khi người nói có khả năng thực hiện hành động, nhưng ngần ngại, thiếu can đảm để làm điều đó tại một thời điểm cụ thể.

S + \text{be} + \mathbf{afraid \ to} + \text{Động từ nguyên mẫu (V-bare)}$$

  • Ví dụ: He was afraid to get on the plane. (Anh ấy ngần ngại/không dám bước lên máy bay lúc đó.)

Phân biệt then chốt:

  • Afraid of flying: Sợ tình trạng/trải nghiệm bay (trạng thái).
  • Afraid to fly: Sợ thực hiện hành động bay (hành động cụ thể).

3. Afraid that (Lo lắng về một mệnh đề)

Dùng để bày tỏ sự lo lắng, e ngại về một khả năng hoặc sự thật, thường là lời từ chối hoặc thông báo tin xấu lịch sự.

S + be + afraid that+ Mệnh đề

  • Ví dụ: I am afraid that the booking has been cancelled. (Tôi e rằng việc đặt chỗ đã bị hủy.)

4. Afraid for (Quan ngại cho sự an toàn)

Cấu trúc này thể hiện sự quan tâm, lo lắng sâu sắc về sự an toàn hoặc tình trạng sức khỏe của người/vật khác.

S + be + afraid for + Danh từ/Đại từ

  • Ví dụ: She was afraid for her brother, who was abroad during the crisis. (Cô ấy lo lắng cho anh trai mình, người đang ở nước ngoài trong cuộc khủng hoảng.)

II. Các cấu trúc khác của afraid

  • I'm afraid so/not: Đây là cách lịch sự để đưa ra câu trả lời cho một câu hỏi mà người nói biết là không mấy dễ chịu.
  • Ví dụ: "Are we out of coffee?" - "I'm afraid so."
  • To be afraid of the consequences: Sợ những hậu quả có thể xảy ra.

III. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với afraid

Để nâng cao chất lượng diễn đạt, bạn có thể tham khảo các từ đồng nghĩa sau:

  • Scared: Phản ứng sợ hãi nhanh, nhất thời, thường do giật mình.
  • Frightened: Bị làm cho hoảng sợ, nhấn mạnh hành động gây sợ hãi.
  • Terrified: Sợ hãi ở mức độ cực đoan.
  • Apprehensive: Lo lắng, bồn chồn (thường về tương lai hoặc sự kiện sắp tới).
  • Timid: Nhút nhát, rụt rè (mang tính cách).

IV. Idiom với Afraid

Sử dụng các thành ngữ sau để giao tiếp tự nhiên và ấn tượng hơn:

  1. Afraid of one's own shadow: Rất nhút nhát, sợ sệt một cách không cần thiết.
  2. Afraid of commitment: Sợ việc cam kết lâu dài (trong các mối quan hệ).
  3. To be afraid to ask: E ngại không dám hỏi để làm rõ vấn đề.
  4. No fear (Idiomatic): Thể hiện sự tự tin "Không có gì phải sợ" hoặc mang nghĩa "chắc chắn là không" (trong văn nói).

V. Bài tập ứng dụng Afraid đi với giới từ gì?

Chọn giới từ (of, to, that, for) hoặc từ thích hợp nhất:

  1. I am afraid ______ (of/to) talk to strangers (Ý nói sợ hãi hành động cụ thể).
  2. I am afraid ______ (of/to) talking to strangers (Ý nói sợ giao tiếp với người lạ nói chung).
  3. The organization was afraid ______ the future of the environment.
  4. I am afraid ______ I cannot approve this request.

VI. Đáp án

  1. to (Ngần ngại thực hiện hành động tại thời điểm cụ thể)
  2. of (Sợ trạng thái/hành động nói chung)
  3. for (Lo lắng cho tình trạng/tương lai của môi trường)
  4. that (E rằng/lịch sự báo tin)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo