Agree to v hay ving

Ngày đăng: 8/4/2025 4:33:28 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/8/agree-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/agree-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/8/agree-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/8/agree-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6155868] - Cập nhật: 40 phút trước

Trong quá trình ôn luyện cho kỳ thi IELTS, việc sử dụng chính xác các cấu trúc ngữ pháp là yếu tố quan trọng để tạo ấn tượng với giám khảo, đặc biệt trong các phần thi Writing và Speaking. Một cấu trúc thường gặp nhưng dễ gây nhầm lẫn là "agree", với câu hỏi quen thuộc trong các khóa học IELTS: " Sau agre là to V hay Ving?". Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn toàn diện về động từ "agree", từ ý nghĩa cơ bản, cách sử dụng các cấu trúc liên quan, sự khác biệt với "accept", đến cách dùng danh từ "agreement" với các giới từ. Các bài tập thực hành được thiết kế chi tiết sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng hiệu quả trong bài thi IELTS.

Agree là gì?

"Agree" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa "đồng ý", "tán thành" hoặc "thỏa thuận". Nó được sử dụng để diễn đạt sự đồng thuận về một ý kiến, quan điểm, kế hoạch hoặc hành động giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Trong bối cảnh IELTS, việc sử dụng đúng "agree" giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách rõ ràng, tự nhiên và chuyên nghiệp, đặc biệt trong các bài luận hoặc câu trả lời thảo luận.

Ví dụ:

  • I agree with your viewpoint on sustainable energy. (Tôi đồng ý với quan điểm của bạn về năng lượng bền vững.)
  • They agreed to start the campaign next month. (Họ đồng ý bắt đầu chiến dịch vào tháng tới.)

Việc nắm vững "agree" sẽ giúp bạn tránh lỗi ngữ pháp và tăng tính thuyết phục trong bài thi.

Cách sử dụng cấu trúc Agree trong tiếng Anh

Agree with

Cấu trúc agree with + danh từ/chủ ngữ được sử dụng để thể hiện sự đồng ý với một người, ý kiến hoặc quan điểm cụ thể. Đây là cách dùng phổ biến, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc bài viết bày tỏ quan điểm.

Ví dụ:

  • She agrees with her manager’s plan to improve productivity. (Cô ấy đồng ý với kế hoạch của quản lý để nâng cao năng suất.)
  • I don’t agree with the suggestion to limit internet access. (Tôi không đồng ý với gợi ý hạn chế truy cập internet.)

Trong IELTS Speaking, cấu trúc này rất hữu ích khi trả lời các câu hỏi như: "Do you agree with the idea that education should be free?" Bạn có thể trả lời: "I agree with this idea because it promotes equal opportunities."

Agree on/about

Cấu trúc agree on/about + danh từ diễn tả sự đồng ý giữa hai hoặc nhiều bên về một vấn đề, kế hoạch hoặc chủ đề cụ thể. "On" thường được dùng trong văn phong trang trọng, còn "about" phổ biến hơn trong giao tiếp thân mật.

Ví dụ:

  • The committee agreed on a new policy to reduce emissions. (Ủy ban đã đồng ý về một chính sách mới để giảm khí thải.)
  • We agreed about the need to protect endangered species. (Chúng tôi đồng ý về nhu cầu bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)

Cấu trúc này phù hợp trong IELTS Writing Task 2 khi bạn thảo luận về các vấn đề xã hội, ví dụ: "The two nations agreed on a plan to enhance trade relations."

Agree to V hay Ving?

Một câu hỏi thường gặp trong các khóa học IELTS là: "agree to V hay Ving?". Câu trả lời là: agree to + động từ nguyên thể (V). Cấu trúc này được dùng khi bạn đồng ý thực hiện một hành động hoặc chấp nhận một đề xuất. Dạng V-ing không được sử dụng sau "agree to" vì đây là lỗi ngữ pháp.

Ví dụ:

  • He agreed to host the event next weekend. (Anh ấy đồng ý tổ chức sự kiện vào cuối tuần tới.)
  • They agreed to revise the proposal before submission. (Họ đồng ý chỉnh sửa đề xuất trước khi nộp.)

Lưu ý: Không sử dụng "agree to + Ving". Ví dụ, câu "I agree to helping you" là sai; đúng phải là "I agree to help you". Trong IELTS, lỗi này có thể làm giảm điểm ngữ pháp, đặc biệt trong Writing Task 2.

Agree something

Cấu trúc agree + danh từ được dùng để diễn tả sự đồng ý với một ý tưởng, kế hoạch hoặc đề xuất cụ thể, thường trong các ngữ cảnh trang trọng như văn bản học thuật hoặc hành chính.

Ví dụ:

  • The board agreed a new regulation to improve safety standards. (Ban giám đốc đã đồng ý một quy định mới để cải thiện tiêu chuẩn an toàn.)
  • They agreed the terms of the partnership after discussions. (Họ đã đồng ý các điều khoản của mối quan hệ đối tác sau khi thảo luận.)

Cấu trúc này có thể được sử dụng trong IELTS Writing khi bạn cần diễn đạt sự đồng thuận trong các ngữ cảnh chính thức.

Agree that

Cấu trúc agree that + mệnh đề được dùng để thể hiện sự đồng ý với một ý kiến, quan điểm hoặc sự thật được nêu trong mệnh đề. Đây là cách dùng phổ biến trong IELTS, đặc biệt khi bạn cần trình bày lập trường của mình.

Ví dụ:

  • I agree that renewable energy is essential for the future. (Tôi đồng ý rằng năng lượng tái tạo rất quan trọng cho tương lai.)
  • They agree that more resources should be allocated to education. (Họ đồng ý rằng cần phân bổ thêm nguồn lực cho giáo dục.)

Cấu trúc này lý tưởng cho các câu hỏi như: "To what extent do you agree or disagree?" trong IELTS Writing Task 2.

Phân biệt Accept và Agree

Sự khác biệt giữa "agree" và "accept" là một điểm cần lưu ý để tránh nhầm lẫn trong IELTS:

  • Agree: Thể hiện sự đồng ý về mặt ý kiến, quan điểm hoặc hành động, thường mang tính chủ động và đồng thuận hoàn toàn.
  • Accept: Chỉ sự chấp nhận một vật, tình huống hoặc ý tưởng, nhưng không nhất thiết đồng ý hoặc ủng hộ.

Ví dụ:

  • I agree with your plan to promote eco-friendly products. (Tôi đồng ý với kế hoạch của bạn để thúc đẩy các sản phẩm thân thiện với môi trường – đồng thuận về ý kiến.)
  • I accept your offer, but I need to review the details. (Tôi chấp nhận lời đề nghị của bạn, nhưng tôi cần xem lại chi tiết – chấp nhận nhưng không hoàn toàn đồng ý.)

Sử dụng đúng "agree" và "accept" sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng chính xác và tránh lỗi ngữ nghĩa trong bài thi.

Agreement đi với giới từ gì?

Danh từ "agreement" (sự đồng ý, thỏa thuận) thường đi kèm với các giới từ như "on", "with" hoặc "between", tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng chi tiết:

Agreement on

Cấu trúc agreement on + danh từ được dùng để chỉ sự đồng thuận về một vấn đề, chủ đề hoặc kế hoạch cụ thể, thường trong các ngữ cảnh chính thức.

Ví dụ:

  • There was a broad agreement on the need for education reform. (Có sự đồng thuận rộng rãi về nhu cầu cải cách giáo dục.)
  • The team reached an agreement on the project budget. (Nhóm đã đạt được thỏa thuận về ngân sách dự án.)

Cấu trúc này phù hợp khi bạn viết về các chính sách hoặc kế hoạch trong IELTS Writing Task 2.

Agreement with

Cấu trúc agreement with + danh từ/chủ ngữ chỉ sự đồng ý với một người, tổ chức hoặc ý kiến cụ thể.

Ví dụ:

  • Her agreement with the CEO’s strategy impressed the board. (Sự đồng ý của cô ấy với chiến lược của giám đốc điều hành đã gây ấn tượng với ban giám đốc.)
  • There is little agreement with the proposed policy among workers. (Có rất ít sự đồng ý với chính sách được đề xuất trong số công nhân.)

Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh sự đồng thuận với một cá nhân hoặc ý tưởng.

Agreement between

Cấu trúc agreement between + danh từ + and + danh từ được dùng để chỉ sự thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều bên, thường trong các ngữ cảnh chính thức như hợp đồng hoặc hiệp định.

Ví dụ:

  • The agreement between the company and its employees resolved the conflict. (Thỏa thuận giữa công ty và nhân viên đã giải quyết xung đột.)
  • An agreement between the two countries fostered economic growth. (Một thỏa thuận giữa hai quốc gia đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.)

Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn viết về quan hệ quốc tế hoặc hợp tác trong IELTS.

Bài tập thực hành cấu trúc Agree

Dưới đây là các bài tập được thiết kế để giúp bạn củng cố kiến thức về "agree" và các từ liên quan, phù hợp với trình độ IELTS.

Bài 1: Điền “with, that, to” thích hợp vào chỗ trống

  1. I fully agree ___ your suggestion to improve urban planning.
  2. They agreed ___ meet at the café to discuss the proposal.
  3. We agree ___ technology is transforming healthcare.
  4. She didn’t agree ___ his decision to cancel the meeting.
  5. He agreed ___ contribute to the charity campaign.

Đáp án:

  1. with
  2. to
  3. that
  4. with
  5. to

Giải thích:

  • Câu 1: "Agree with" được dùng với gợi ý (your suggestion).
  • Câu 2: "Agree to" đi với động từ nguyên thể (meet).
  • Câu 3: "Agree that" đi với mệnh đề (technology is transforming healthcare).
  • Câu 4: "Agree with" đi với quyết định (his decision).
  • Câu 5: "Agree to" đi với động từ nguyên thể (contribute).

Bài 2: Điền các từ “agree, accept, let, mind” vào chỗ trống

  1. I don’t ___ if you use my laptop, but please be careful.
  2. They didn’t ___ the new conditions of the contract.
  3. She ___ to join the volunteer team next month.
  4. He refused to ___ the prize due to ethical concerns.
  5. Can you ___ me borrow your notes for the exam?

Đáp án:

  1. mind
  2. agree
  3. agreed
  4. accept
  5. let

Giải thích:

  • Câu 1: "Mind" được dùng trong câu phủ định để diễn tả sự cho phép.
  • Câu 2: "Agree" chỉ sự đồng ý với các điều kiện.
  • Câu 3: "Agreed" là dạng quá khứ của "agree", phù hợp với ngữ cảnh.
  • Câu 4: "Accept" được dùng để chỉ sự chấp nhận một giải thưởng.
  • Câu 5: "Let" được dùng để yêu cầu cho phép.

Bài 3: Điền “accept, let, agree” thích hợp vào chỗ trống

  1. They ___ to postpone the conference until next month.
  2. She didn’t ___ his apology for being late.
  3. Please ___ me know if you need any assistance.
  4. We ___ that protecting the environment is crucial.
  5. He refused to ___ the contract due to unfavorable terms.

Đáp án:

  1. agreed
  2. accept
  3. let
  4. agree
  5. accept

Giải thích:

  • Câu 1: "Agreed" diễn tả sự đồng ý thực hiện hành động (postpone).
  • Câu 2: "Accept" được dùng để chỉ sự chấp nhận lời xin lỗi.
  • Câu 3: "Let" được dùng để yêu cầu thông báo.
  • Câu 4: "Agree" đi với "that" để đồng ý với mệnh đề.
  • Câu 5: "Accept" được dùng để chỉ sự chấp nhận một hợp đồng.

Bài 4: Chọn đáp án đúng, áp dụng kiến thức cấu trúc Agree

  1. She didn’t agree ___ his proposal to change the schedule.
  • A. with
  • B. to
  • C. that
  • D. on
  1. They agreed ___ the best strategy to increase efficiency.
  • A. to
  • B. on
  • C. with
  • D. that
  1. I agree ___ education should be accessible to everyone.
  • A. to
  • B. with
  • C. that
  • D. on
  1. The agreement ___ the two firms led to innovation.
  • A. with
  • B. between
  • C. on
  • D. to

Đáp án:

  1. A
  2. B
  3. C
  4. B

Giải thích:

  • Câu 1: "Agree with" được dùng với đề xuất (his proposal).
  • Câu 2: "Agree on" được dùng để chỉ sự đồng ý về chiến lược (the best strategy).
  • Câu 3: "Agree that" đi với mệnh đề (education should be accessible).
  • Câu 4: "Agreement between" được dùng để chỉ thỏa thuận giữa hai bên (the two firms).

Bài viết này đã cung cấp một hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng cấu trúc "agree" trong tiếng Anh, từ các cấu trúc như "agree with", "agree on/about", "agree that" đến sự khác biệt với "accept" và cách dùng danh từ "agreement". Các bài tập thực hành đi kèm sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và áp dụng hiệu quả trong kỳ thi IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng "agree" một cách chính xác, tự nhiên và nâng cao điểm số trong hành trình chinh phục IELTS!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo