Amazed di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/1/2025 10:15:52 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/12/amazed-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/12/amazed-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/amazed-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/12/amazed-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6347051] - Cập nhật: 12 phút trước

Bạn có 3 giây để đặt câu với từ Amazed? Nếu bạn đang loay hoay không biết nên dùng at, by, hay to, thì đây chính là bài viết dành cho bạn! Khám phá mẹo ghi nhớ siêu tốc cho câu hỏi: Amazed đi với giới từ nào!

Học từ vựng không chỉ là học nghĩa, mà là học cả "công thức kết hợp" của nó. Chúng ta sẽ không chỉ tìm hiểu từ đồng nghĩa và trái nghĩa, mà còn đi thẳng vào Cấu Trúc Amazed và các mẹo nhớ để bạn không bao giờ sai giới từ nữa.

Biến việc học ngữ pháp khô khan thành một trò chơi thú vị. Với công thức 3 giây độc quyền từ Smartcom English, bạn sẽ cải thiện tốc độ phản xạ và sự chính xác khi nói và viết tiếng Anh ngay lập tức.

Hãy cùng bắt đầu ngay với công thức và mẹo vặt cực kỳ hữu ích này để làm chủ từ Amazed một cách nhanh chóng và hiệu quả!


I. Amazed là gì?

Amazed là một tính từ (-ed Adjective) dùng để mô tả cảm xúc của chủ thể chịu tác động (người, con vật) khi họ bị cực kỳ ngạc nhiên hoặc choáng váng bởi một điều gì đó.

  • Công thức phân biệt nhanh: Tính từ -ed (Amazed) chỉ cảm xúc, Tính từ -ing (Amazing) chỉ tính chất gây ra cảm xúc.
  • Ví dụ: I am amazed by the amazing talent of the young musician.

II. Amazed Đi Với Giới Từ Nào?

Đây là công thức cô đọng để bạn quyết định giới từ chỉ trong tích tắc, dựa trên loại từ đi sau nó.

Cấu Trúc 1: Amazed at/by (Ngạc nhiên về Sự Vật/Tác Nhân)

Đây là hai giới từ phổ biến nhất và có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, đặc biệt khi đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ.

  • Mẹo Ghi Nhớ: A (At) & B (By) đều dùng cho N (Noun).
  • Ví dụ:
  • Amazed at the complexity.
  • Amazed by her sudden appearance.

Cấu Trúc 2: Amazed to V (Ngạc nhiên khi Hành Động)

Giới từ to trong trường hợp này đi kèm với động từ nguyên mẫu (V) và mang nghĩa là "kinh ngạc khi...".

  • Mẹo Ghi Nhớ: T (To) đi kèm V (Verb - hành động).
  • Ví dụ: I was amazed to find out I had passed. (Tôi kinh ngạc khi phát hiện mình đã đậu.)

Tóm tắt Công Thức Amazed:

  1. Amazed at/by + Danh từ/V-ing (Nguyên nhân/Đối tượng).
  2. Amazed to + V (Hành động gây ra sự kinh ngạc).

III. Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa

Từ Đồng Nghĩa với Amazed (Tăng cấp độ Kinh Ngạc)

Dùng các từ này để thay thế Amazed khi bạn muốn nhấn mạnh sự kinh ngạc mạnh mẽ hơn:

  • Astounded: Sững sờ, kinh ngạc tột độ.
  • Stupefied: Bị làm choáng váng, đờ đẫn.
  • Flabbergasted: Thành ngữ chỉ sự ngạc nhiên đến mức há hốc mồm.

Từ Trái Nghĩa với Amazed (Chỉ Sự Thờ Ơ)

Nếu không kinh ngạc, bạn sẽ cảm thấy:

  • Bored: Buồn chán, không có hứng thú.
  • Unimpressed: Không ấn tượng, không thấy thú vị.
  • Apathetic: Thờ ơ, vô cảm.

IV. Bài Tập Thực Hành Chớp Nhoáng

Áp dụng công thức 3 giây: Điền giới từ (at, by, to) thích hợp vào chỗ trống:

  1. The children were amazed _______ the magician. (Loại từ đi sau: Danh từ)
  2. I was amazed _______ receive a high score on the test. (Loại từ đi sau: Động từ)
  3. Everyone was amazed _______ his sudden resignation. (Loại từ đi sau: Cụm danh từ)

Đáp án theo Công Thức:

  1. by / at
  2. to
  3. at / by

Kết luận

Chỉ với công thức nhỏ gọn: Amazed at/by + NounAmazed to + V, bạn đã giải quyết triệt để vấn đề Amazed đi với giới từ nào! Hãy biến các cấu trúc này thành phản xạ ngôn ngữ để giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin và chuyên nghiệp nhất.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo