Anxious di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/10/2025 9:24:41 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/12/anxious-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/12/anxious-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/anxious-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/12/anxious-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6359419] - Cập nhật: 49 phút trước

Bạn đã chán ngán việc học thuộc lòng các giới từ đi kèm với tính từ Anxious mà vẫn hay nhầm lẫn giữa lo lắng và mong muốn? Đừng lo! Để sử dụng anxious đi với giới từ nào một cách chuẩn xác, bạn cần nắm được công thức phân biệt đơn giản sau đây. Smartcom English sẽ giúp bạn giải quyết triệt để vấn đề này, chỉ ra điểm khác biệt cốt lõi giữa About, For và To-V, giúp bạn ghi nhớ kiến thức tiếng Anh lâu hơn và áp dụng tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp!

1. Anxious: Hai mặt cảm xúc

Trước khi tìm hiểu anxious đi với giới từ gì, hãy nhớ rằng Anxious có hai nhóm ý nghĩa trái ngược nhau:

  • Nhóm tiêu cực (Lo âu): Lo lắng, bồn chồn, bất an.
  • Nhóm tích cực (Khao khát): Mong muốn, háo hức, khao khát.

Việc chọn giới từ sẽ phụ thuộc vào việc bạn đang diễn tả nhóm ý nghĩa nào.

2. Công thức Phân biệt Giới từ đi với Anxious

Đây là công thức cốt lõi giúp bạn chọn đúng giới từ cho Anxious:

A. Cấu trúc 1: ANXIOUS ABOUT (Lo lắng VỀ...)

  • Tâm trạng: Tiêu cực (Lo âu).
  • Ý nghĩa: Lo lắng, e ngại về một vật/việc (một vấn đề, sự kiện) nào đó.
  • Công thức: Anxious about + Danh từ / V-ing
  • Mẹo nhớ: About thường đi sau các tính từ diễn tả sự lo lắng (vd: worried about, concerned about).
  • Ví dụ: I was anxious about the noise coming from upstairs. (Tôi lo lắng về tiếng ồn từ tầng trên.)

B. Cấu trúc 2: ANXIOUS FOR (Mong muốn... hoặc Lo lắng CHO...)

  • Tâm trạng: Có thể là Tích cực (Mong muốn) hoặc Tiêu cực (Lo lắng cho ai).
  • Ý nghĩa:
  • Mong muốn/Háo hức một kết quả/điều gì đó sẽ xảy ra.
  • Lo lắng cho sự an toàn/sức khỏe của một người/một nhóm người.
  • Công thức: Anxious for + Danh từ / Đại từ chỉ người
  • Mẹo nhớ: For chỉ sự hướng tới (mong muốn kết quả) hoặc đối tượng (lo lắng cho ai đó).
  • Ví dụ:
  • The travelers were anxious for the end of the long journey. (Họ mong muốn chuyến đi dài kết thúc.)
  • The whole family is anxious for the newborn baby. (Cả gia đình lo lắng cho em bé sơ sinh.)

C. Cấu trúc 3: ANXIOUS TO + V (Háo hức LÀM... một hành động)

  • Tâm trạng: Tích cực (Khao khát).
  • Ý nghĩa: Háo hức, mong muốn thực hiện một hành động nào đó.
  • Công thức: Anxious to + Động từ nguyên mẫu (V-infinitive)
  • Mẹo nhớ: To đứng trước động từ (To-V) để diễn tả mục đích hoặc sự mong muốn hành động.
  • Ví dụ: They are anxious to get married and start a family. (Họ háo hức được kết hôn và bắt đầu xây dựng gia đình.)

3. Các từ thay thế Anxious (Đồng nghĩa)

Bạn có thể sử dụng các từ sau để thay thế Anxious trong từng ngữ cảnh, chú ý giới từ đi kèm:

  • Diễn tả sự Lo lắng/Bất an (Tiêu cực):
  • Worried about: Lo lắng về.
  • Concerned about/for: Quan tâm, lo lắng về/cho.
  • Nervous about: Hồi hộp, căng thẳng về.
  • Apprehensive about: E sợ, bất an về.
  • Diễn tả sự Mong muốn/Háo hức (Tích cực):
  • Eager to + V / for: Rất muốn, háo hức làm/có.
  • Keen on + V-ing / to + V: Thích thú, mong muốn làm.

4. Bài tập thực hành nhanh

Chọn giới từ (about/for) hoặc cấu trúc (to + V) đúng:

  1. He is extremely anxious _______ hearing the election results.
  2. The rescue team was anxious _______ the hikers trapped on the mountain.
  3. We are anxious _______ move into our new apartment next week.
  4. The investors were anxious _______ an increase in profit.

Đáp án và giải thích:

  1. about (Lo lắng về việc nghe kết quả.)
  2. for (Lo lắng cho những người leo núi.)
  3. to move (Háo hức làm hành động "chuyển đi.")
  4. for (Mong muốn có được sự tăng lợi nhuận.)



Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo