Apply di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/19/2025 9:51:19 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/11/apply-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/apply-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/apply-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/apply-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6328136] - Cập nhật: 23 phút trước

Bạn có đang mất điểm vì dùng sai giới từ với từ apply?

Chắc chắn rồi, apply đi với giới từ nào luôn là câu hỏi khiến nhiều người học tiếng Anh băn khoăn. Một từ 'apply' nhưng lại có đến 3-4 cách dùng với các giới từ khác nhau, mỗi cấu trúc mang một ý nghĩa hoàn toàn riêng biệt. Sai một li là đi một dặm!

Đừng lo lắng! Bài viết này từ Smartcom sẽ giúp bạn nắm vững toàn bộ ý nghĩa, cấu trúc, và cách sử dụng chuẩn xác của từ "apply", từ "ứng dụng", "bôi lên" đến "nộp đơn xin việc" (Apply to hay Apply for?).

Hãy đọc ngay để không còn nhầm lẫn và chinh phục mọi bài tập ngữ pháp một cách dễ dàng nhất!

Apply Có Nghĩa Là Gì?

Apply là một động từ đa nghĩa trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và giới từ đi kèm. Các nghĩa phổ biến nhất của apply bao gồm:

  • Nộp đơn xin việc/xin học: Apply for a job/course.
  • Áp dụng/Ứng dụng: Apply a theory/rule to a situation.
  • Bôi lên/Đặt lên: Apply cream/pressure to a wound.

Apply + Gì? Cấu Trúc Và Cách Sử Dụng Của Apply

Tùy vào ý nghĩa, cấu trúc của apply sẽ khác nhau, chủ yếu được phân biệt qua giới từ đi kèm.

1. Cấu trúc apply có nghĩa là ứng dụng, bôi lên cái gì

Cấu trúc này thường dùng để chỉ hành động đặt, bôi, thoa một chất lỏng, thuốc, kem hoặc tác động một lực/áp suất lên một bề mặt, vật thể.

  • Cấu trúc: Apply + Noun (Vật được thoa/áp dụng) + to + Noun (Bề mặt/Vật chịu tác động)
  • Ý nghĩa: Bôi, thoa, đắp cái gì lên cái gì; Đặt, ấn, tạo áp lực.
  • Ví dụ 1: You should apply sun cream to your face before going out. (Bạn nên bôi kem chống nắng lên mặt trước khi ra ngoài.)
  • Ví dụ 2: Apply gentle pressure to the area. (Tạo áp lực nhẹ lên khu vực đó.)

2. Apply + Gì? Cấu trúc apply có nghĩa là áp dụng cái gì (luật lệ, ý tưởng, phương pháp…) vào điều gì

Cấu trúc này được dùng khi muốn nói đến việc áp dụng một quy tắc, kiến thức, lý thuyết, hoặc phương pháp vào một tình huống cụ thể.

  • Cấu trúc: Apply + Noun (Luật lệ/Ý tưởng) + to + Noun (Tình huống/Vấn đề)
  • Ý nghĩa: Áp dụng cái gì vào cái gì.
  • Ví dụ 1: The new regulations will apply to all employees. (Những quy định mới sẽ áp dụng cho tất cả nhân viên.)
  • Ví dụ 2: We must apply this theory to the current market situation. (Chúng ta phải áp dụng lý thuyết này vào tình hình thị trường hiện tại.)

3. Apply đi với giới từ gì? Cấu trúc apply kết hợp với giới từ for với nghĩa là nộp đơn xin làm việc, xin học

Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, dùng khi bạn nộp đơn chính thức để xin một vị trí, một quyền lợi, hay một sự cho phép nào đó.

  • Cấu trúc: Apply + for + Noun (Vị trí, quyền lợi, sự cho phép)
  • Ý nghĩa: Nộp đơn xin (việc làm, khóa học, visa,...).
  • Ví dụ 1: She decided to apply for the manager position. (Cô ấy quyết định nộp đơn xin vị trí quản lý.)
  • Ví dụ 2: You need to apply for a new passport. (Bạn cần nộp đơn xin cấp hộ chiếu mới.)

4. Apply + Gì? Các cụm từ của apply

Ngoài các cấu trúc trên, apply còn xuất hiện trong một số cụm động từ quan trọng:

  • Apply yourself to sth: Chuyên tâm, tập trung vào.
  • Ví dụ: If you apply yourself to your studies, you will succeed.
  • Apply in writing: Nộp đơn bằng văn bản.
  • Ví dụ: All applicants must apply in writing.
  • Apply online: Nộp đơn trực tuyến.
  • Ví dụ: You can apply online through our website.

Apply Đi Với Giới Từ Gì? Phân Biệt Apply To Và Apply For

Việc phân biệt Apply toApply for là vô cùng quan trọng để tránh nhầm lẫn.

Sử dụng Apply TO

  • Apply to sth/sb (Áp dụng/Liên quan đến): Dùng khi quy tắc, luật lệ áp dụng hoặc liên quan đến một đối tượng, nhóm người hoặc tình huống.
  • Ví dụ: This rule does not apply to you. (Quy tắc này không áp dụng/liên quan đến bạn.)
  • Apply to sb/sth (Nộp đơn đến nơi nào): Dùng để chỉ nơi chốn, tổ chức mà bạn gửi đơn (trường học, công ty).
  • Ví dụ: He is planning to apply to several universities. (Anh ấy đang lên kế hoạch nộp đơn đến vài trường đại học.)

Sử dụng Apply FOR

  • Apply for sth (Nộp đơn xin cái gì): Dùng để chỉ mục đích của việc nộp đơn (vị trí, quyền lợi, học bổng, visa,...).
  • Ví dụ: You should apply for a grant to fund your research. (Bạn nên nộp đơn xin tài trợ để cấp vốn cho nghiên cứu của mình.)

Tóm lại:

  • Apply FOR: Cái bạn muốn xin (The Thing)
  • Apply TO: Nơi bạn nộp đơn/Nơi chịu sự áp dụng (The Place/The Subject)

Các Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với Apply

1. Từ đồng nghĩa với apply

  • Nghĩa Nộp đơn: Put in for, submit an application, request.
  • Nghĩa Áp dụng: Use, employ, implement, adapt.
  • Nghĩa Bôi lên: Put on, spread, smear.

2. Từ trái nghĩa với apply

  • Nghĩa Nộp đơn: Withdraw (rút đơn), reject/be refused (bị từ chối).
  • Nghĩa Áp dụng: Disregard (bỏ qua, không áp dụng), remove (loại bỏ).
  • Nghĩa Bôi lên: Remove (tẩy đi, gỡ bỏ), wipe off (lau sạch).

Apply Đi Với Giới Từ Gì? Phân Biệt Apply For Hay Apply To Qua Bài Tập Có Đáp Án

Để củng cố kiến thức về việc apply đi với giới từ nào, hãy thực hành qua các bài tập sau:

Bài tập: Chọn giới từ FOR hoặc TO thích hợp điền vào chỗ trống:

  1. This special offer only applies _____ new customers.
  2. She decided to apply _____ a student visa.
  3. Have you applied _____ any jobs recently?
  4. The new safety rules apply _____ everyone in the factory.
  5. I think I will apply _____ Harvard University.

Đáp án:

  1. This special offer only applies to new customers. (Áp dụng/Liên quan đến)
  2. She decided to apply for a student visa. (Nộp đơn xin cái gì)
  3. Have you applied for any jobs recently? (Nộp đơn xin cái gì)
  4. The new safety rules apply to everyone in the factory. (Áp dụng/Liên quan đến)
  5. I think I will apply to Harvard University. (Nộp đơn đến nơi nào)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo