Appreciate to v hay ving

Ngày đăng: 9/10/2025 9:02:45 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 9
  • ~/Img/2025/9/appreciate-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/appreciate-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/appreciate-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/appreciate-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6213653] - Cập nhật: 23 phút trước

Mấy bạn đã bao giờ bị "suy" 🤔 chỉ vì từ "appreciate" chưa? Kiểu, không biết nên dùng "appreciate to V or Ving", rồi từ này có vibe gì, nghĩa ra sao ấy?

Nếu đúng "cạ" thì xin chúc mừng, bạn đã tìm đúng chỗ rồi đấy!

Từ này hay ho lắm, nhưng cũng là một "cú lừa" nho nhỏ của tiếng Anh đấy. Nhiều bạn dùng sai lắm, nên điểm bị "bay màu" không biết lý do.

Nhưng chill đi, Smartcom sẽ giúp bạn "bắt bài" từ này, biến nó thành "vũ khí" bí mật của riêng bạn.

Đọc xong bài này, cam đoan bạn sẽ " tuôn" tiếng Anh xịn sò hơn hẳn, tự tin chinh phục mọi mục tiêu học thuật và cả trong giao tiếp hàng ngày nữa! Sẵn sàng chưa? Let's go! 🚀


Appreciate nghĩa là gì?

"Appreciate" giống như một "ông chú" đa zi năng vậy, có nhiều vai trò khác nhau tùy theo ngữ cảnh.

  • 1. Cảm ơn một cách có "gu": Đây là vai trò phổ biến nhất. Khi muốn thể hiện lòng trân trọng, biết ơn một cách lịch sự, "appreciate" là lựa chọn số một.
  • 2. "Tui công nhận là...": Nó còn mang vibe bạn nhận thức, thừa nhận một điều gì đó.
  • 3. "Giá lên, giá lên!": Trong kinh tế, "appreciate" dùng để chỉ việc giá trị của một tài sản tăng lên.

Mấy tips dùng "appreciate" cực chuẩn

1. Trân trọng một hành động: appreciate + V-ing

Đây là "công thức" quan trọng nhất. "Appreciate" luôn đi với V-ing khi bạn muốn cảm ơn một hành động nào đó. Đừng bao giờ dùng "to V" nhé! Sai be bét đó!

  • Đúng: "I appreciate you being on time." (Tao trân trọng việc mày đến đúng giờ.)
  • Sai: "I appreciate to be here." 🙅‍♀️

2. Trân trọng một thứ/người nào đó: appreciate + danh từ

Cấu trúc này easy hơn nhiều. Chỉ cần đặt danh từ ngay sau "appreciate".

  • Ví dụ: "We appreciate your effort." (Bọn tao trân trọng nỗ lực của mày.)

3. Thừa nhận một sự thật: appreciate that + mệnh đề

Khi dùng "appreciate" với nghĩa này, bạn sẽ dùng thêm "that" và một mệnh đề đi sau nó.

  • Ví dụ: "I appreciate that this project is challenging." (Tao công nhận là dự án này khoai đấy.)

4. Tăng giá trị: chủ ngữ + appreciate

Đây là "vai diễn" đặc biệt của "appreciate", thường dùng trong tài chính, kinh tế.

  • Ví dụ: "My vintage car has appreciated a lot this year." (Chiếc xe cổ của tao đã lên giá nhiều năm nay.)


"Appreciate" đi với giới từ gì?

Lỗi thường gặp nhất là dùng "for". "Appreciate" là một ngoại động từ, nên nó không cần giới từ đi kèm.

  • Sai: "I appreciate for your kindness."
  • Đúng: "I appreciate your kindness." ✅

Từ đồng nghĩa & trái nghĩa

Học thêm mấy từ này để "nâng trình" từ vựng, đi thi nói hay viết là "ăn điểm" đó nha.

  • Đồng nghĩa: value, be grateful for, be thankful for, acknowledge.
  • Trái nghĩa: depreciate (mất giá), disregard (coi thường), underrate (đánh giá thấp).

Bài tập "check-point" 🚀

Cùng test xem bạn đã "hiểu bài" chưa nhé!

Bài 1. Chọn đáp án đúng

  1. I appreciate _______ from you soon. A. to hear B. hearing C. hear
  2. The value of her jewelry has _______ over the years. A. appreciated B. depreciated C. disregarded

Bài 2. Tìm và sửa lỗi sai

  1. We appreciate for your feedback.
  2. He appreciates to work with a dedicated team.

Đáp án:

Bài 1: 1. B, 2. A

Bài 2:

  1. We appreciate your feedback.
  2. He appreciates working with a dedicated team.

Mấy bạn đã làm đúng bao nhiêu câu? 😎 Còn "lấn cấn" gì thì cứ hỏi nha!





Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo