Approve di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/10/2025 10:23:38 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/12/approve-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/approve-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6359483] - Cập nhật: 37 phút trước

Bạn có nhận thấy rằng việc sử dụng approve hay approved sẽ thay đổi cách bạn chọn giới từ đi kèm không? Đây là điểm mấu chốt để trả lời chính xác câu hỏi approve đi với giới từ nào. Bài viết từ Smartcom sẽ tập trung vào chiến lược ghi nhớ thông qua việc phân biệt hai vai trò ngữ pháp chính của từ này, giúp bạn làm chủ ngữ pháp một cách nhanh chóng và tự tin nhất!

1. Định nghĩa và Gia đình từ vựng của Approve

Approve (V) nghĩa là tán thành (về mặt ý kiến) hoặc phê duyệt (về mặt hành chính).

  • Danh từ: Approval (Sự tán thành, sự phê duyệt).
  • Cấu trúc danh từ: Get approval from (Nhận sự phê duyệt từ) hoặc Approval of (Sự tán thành đối với).
  • Tính từ: Approved (Đã được phê duyệt).
  • Tính từ: Approving (Có vẻ tán thành).

2. Chiến lược 1: Approve (Động từ) – Đi với Giới từ OF

Mẹo Ghi Nhớ: "Approve of = Think of" (Nghĩ về)

  • Cấu trúc: S + Approve of + O (Noun/Gerund)
  • Chức năng: Approve ở đây là một động từ chủ động, thể hiện thái độ hoặc quan điểm của Chủ ngữ (S) đối với đối tượng (O).
  • Ngữ cảnh: Luôn dùng để diễn tả sự tán thành, đồng ý về mặt ý kiến hoặc luân lý.
  • Ví dụ: Does the committee approve of the chairman’s radical proposal? (Ủy ban có tán thành đề xuất cực đoan của chủ tịch không?)

3. Chiến lược 2: Approved (Tính từ/Dạng bị động) – Đi với BY và FOR

Khi approve xuất hiện dưới dạng Approved (là tính từ hoặc V3 trong cấu trúc bị động Be Approved), các giới từ BYFOR sẽ xuất hiện, mang ý nghĩa chính thức và hành chính.

A. Approved BY – Tác nhân (Ai phê duyệt?)

Mẹo Ghi Nhớ: "Approved By = Signed By" (Ký bởi)

  • Cấu trúc: S + Be Approved by + Agent (Người/Tổ chức)
  • Chức năng: Giới từ by xác định nguồn gốc quyền lực đã thực hiện hành động phê duyệt.
  • Ngữ cảnh: Luôn dùng để chỉ người/bộ phận cấp phép chính thức.
  • Ví dụ: All contracts must be approved by the CEO before execution. (Tất cả hợp đồng phải được phê duyệt bởi CEO trước khi thực hiện.)

B. Approved FOR – Mục đích/Phạm vi (Phê duyệt cho cái gì?)

Mẹo Ghi Nhớ: "Approved For = Valid For" (Có giá trị cho)

  • Cấu trúc: S + Be Approved for + Scope/Purpose
  • Chức năng: Giới từ for xác định phạm vi, mục đích, số lượng, hoặc thời gian mà sự phê duyệt có hiệu lực.
  • Ngữ cảnh: Phổ biến trong lĩnh vực tài chính (khoản vay), dự án (ngân sách), hoặc cấp phép (thời gian).
  • Ví dụ: The research grant was approved for $50,000. (Khoản trợ cấp nghiên cứu đã được phê duyệt cho 50.000 đô la.)

4. Tóm tắt nhanh và các Từ thay thế

Tóm tắt Ghi nhớ (Approve đi với giới từ nào):

  • Approve of: Quan điểm cá nhân/Thái độ (Tán thành).
  • Approved by: Nguồn gốc thẩm quyền (Bởi ai/tổ chức nào).
  • Approved for: Phạm vi giới hạn (Cho mục đích/số tiền/thời gian nào).

Từ Đồng Nghĩa & Trái Nghĩa Quan Trọng

Để tăng độ học thuật, hãy dùng các từ sau thay thế:

  • Đồng nghĩa (Phê duyệt): Authorize, Sanction, Certify.
  • Trái nghĩa (Từ chối): Reject, Decline, Veto, Disapprove.

5. Bài Tập Luyện Tập Ngữ Cảnh

Điền of, by, for hoặc approve vào chỗ trống:

  1. The committee did not ______ of the strict new rules.
  2. The payment was approved ______ the accounting department.
  3. The permit is approved ______ a duration of six months only.

Đáp án:

  1. approve of (động từ approve đi với of để thể hiện sự tán thành)
  2. by (được phê duyệt bởi cơ quan)
  3. for (được phê duyệt cho một khoảng thời gian)

Kết luận

Với chiến lược ghi nhớ đơn giản này, việc xác định approve đi với giới từ nào sẽ không còn là thử thách. Hãy nhớ: Approve of là thái độ, Approved by là tác nhân, và Approved for là phạm vi!

Nếu bạn muốn trang bị thêm nhiều mẹo và chiến lược làm bài thi tiếng Anh hiệu quả như thế này, hãy đến với Smartcom!

Đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom ngay hôm nay để nhận được phương pháp học tập tiên tiến, giúp bạn chinh phục mọi thử thách tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo