Arrange to v hay ving

Ngày đăng: 9/15/2025 9:54:01 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/9/arrange-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/arrange-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/arrange-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/arrange-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6222627] - Cập nhật: 50 phút trước

Bạn đang lăn tăn về từ "arrange" khi học tiếng Anh, đặc biệt trong IELTS? Câu hỏi muôn thuở: arrange to V or Ving? Đừng lo! Bài viết này sẽ bật mí ý nghĩa, cách dùng siêu chất của "arrange", so sánh với "organise" và còn có bài tập để bạn "cày" từ này như dân bản xứ!

Arrange là gì? Cool ngầu ra sao?

"Arrange" là động từ siêu "xịn", nghĩa là "sắp xếp", "thu xếp" hay "bố trí". Dùng để chỉ việc lên kế hoạch cho một sự kiện, sắp đặt đồ đạc hay tổ chức một thứ gì đó thật chất.

  • Ví dụ: She arranged a dope party for her bestie. (Cô nàng tổ chức một bữa tiệc siêu chất cho bạn thân.)

Sau Arrange là to V hay Ving? Giải mã ngay!

Câu trả lời ngắn gọn: Sau "arrange" là to V (động từ nguyên mẫu có "to"). Dùng khi bạn muốn thu xếp một hành động cụ thể, nghe "pro" hơn hẳn!

Cấu trúc: Arrange + to V

  • Ví dụ: He arranged to chill with his squad at the café. (Anh chàng thu xếp để tụ tập với hội bạn ở quán cà phê.)

Cảnh báo: Đừng nhầm với Ving nhé! "Arrange" không chơi với Ving đâu. Nếu cần Ving, thử cân nhắc từ khác như "organise" nha!

Cấu trúc khác của Arrange: Biến hóa đa phong cách

Ngoài arrange + to V, từ này còn có vài "chiêu" khác:

  1. Arrange + danh từ: Sắp xếp đồ vật hay thứ gì đó cụ thể.
  • Ví dụ: They arranged the room like a Pinterest board. (Họ sắp xếp căn phòng đẹp như tranh Pinterest.)
  1. Arrange + for + danh từ: Thu xếp để thứ gì đó xảy ra.
  • Ví dụ: We arranged for a driver to vibe with us to the beach. (Chúng tôi thu xếp một tài xế đưa cả nhóm ra biển chill.)

Arrange vs Organise: Ai "chất" hơn ai?

Cả hai đều có nghĩa "sắp xếp", nhưng mỗi từ có vibe riêng:

  • Arrange: Thiên về chi tiết, cá nhân, kiểu "tự tay làm hết".
  • Ví dụ: She arranged her desk to slay her study game. (Cô nàng sắp xếp bàn học để cày cuốc đỉnh cao.)
  • Organise: Dành cho những thứ "hoành tráng" hơn, như tổ chức sự kiện lớn.
  • Ví dụ: He organised a music fest that blew everyone away. (Anh ta tổ chức một lễ hội âm nhạc làm mọi người phát cuồng.)

Tóm lại:

  • Arrange: Nhỏ mà có võ, chi tiết, cá nhân hóa.
  • Organise: Quy mô lớn, chuyên nghiệp, "bá cháy" hơn.

Bài tập thực hành: Cày từ như dân bản xứ!

  1. Điền to V hoặc Ving:
  • They arranged ______ (hit) the gym together.
  • She’s busy ______ (arrange) her travel vlog content.
  1. Chọn Arrange hay Organise:
  • Who’s gonna ______ the epic year-end party?
  • Can you ______ my playlists by mood?
  1. Viết lại câu với "arrange":
  • He planned a movie night with friends.
  • She set up a Zoom call for the project.

Đáp án gợi ý:

  1. to hit, arranging
  2. organise, arrange
  3. He arranged a movie night with friends. / She arranged a Zoom call for the project.

Smartcom hy vọng bài viết này giúp bạn "master" từ "arrange" trong IELTS hay khi giao tiếp! Cần thêm tips gì, cứ nhắn ngay nha!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo