Arrive di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/12/2025 10:14:52 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 142
  • ~/Img/2025/11/arrive-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/arrive-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6315964] - Cập nhật: 54 phút trước

Bạn đã bao giờ bối rối không biết nên nói “arrive in” hay “arrive at” chưa? Dù chỉ là một động từ đơn giản, arrive lại khiến nhiều người học tiếng Anh mắc lỗi khi kết hợp với giới từ. Trong bài viết này, Smartcom English sẽ giúp bạn hiểu rõ arrive đi với giới từ gì, và cách sử dụng chính xác nhất trong mọi tình huống giao tiếp hay bài thi IELTS.


1. Arrive là gì?

Từ arrive trong tiếng Anh có nghĩa là “đến nơi” hoặc “tới”, dùng khi ai đó di chuyển từ nơi này đến nơi khácđặt chân đến điểm đến.

Ví dụ:

  • The train arrived late because of the rain.
  • (Tàu đến muộn vì trời mưa.)
  • We finally arrived home after a long day.
  • (Chúng tôi cuối cùng cũng về nhà sau một ngày dài.)

💡 Ghi nhớ nhanh:

“Arrive” = “đến nơi” nhưng luôn cần đi kèm giới từ để xác định đi đâu – trừ khi nói về “home”.

2. Arrive đi với giới từ gì?

Tùy vào loại địa điểm hoặc ngữ cảnh, ta sẽ chọn các giới từ khác nhau đi kèm “arrive”. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cho từng trường hợp.


Arrive + at + (địa điểm nhỏ, cụ thể)

👉 Dùng khi nói đến nơi có ranh giới rõ ràng, như trường học, nhà ga, văn phòng, quán cà phê,…

Ví dụ:

  • She arrived at the station just before the train left.
  • (Cô ấy đến nhà ga ngay trước khi tàu khởi hành.)
  • He arrived at the cinema too early.
  • (Anh ấy đến rạp chiếu phim quá sớm.)

📝 Mẹo nhớ:

“at” dùng cho địa điểm nhỏ, xác định rõ.

Arrive + in + (địa điểm lớn)

👉 Dùng khi nói đến thành phố, quốc gia, hoặc khu vực rộng lớn.

Ví dụ:

  • They arrived in Vietnam last week.
  • (Họ đến Việt Nam tuần trước.)
  • We arrived in London early this morning.
  • (Chúng tôi đến London sáng sớm nay.)

📌 Công thức:

Arrive in + city / country / continent

Arrive + on + (ngày hoặc phương tiện)

👉 “Arrive on” không quá phổ biến, nhưng lại chính xác khi chỉ ngày cụ thể hoặc phương tiện di chuyển.

Ví dụ:

  • We arrived on Sunday evening.
  • (Chúng tôi đến vào tối Chủ nhật.)
  • The prime minister arrived on a helicopter.
  • (Thủ tướng đến bằng trực thăng.)

Arrive + with + (người hoặc vật đi cùng)

👉 Dùng khi muốn nói đi cùng ai hoặc mang theo vật gì khi đến nơi.

Ví dụ:

  • She arrived with her children.
  • (Cô ấy đến cùng các con.)
  • He arrived with a big smile on his face.
  • (Anh ấy đến với nụ cười thật tươi trên mặt.)

Arrive + for + (sự kiện hoặc mục đích)

👉 Dùng khi người nói muốn nhấn mạnh lý do hoặc sự kiện mà ai đó đến tham gia.

Ví dụ:

  • They arrived for the concert at 6 p.m.
  • (Họ đến xem buổi hòa nhạc lúc 6 giờ.)
  • She arrived for the interview right on time.
  • (Cô ấy đến phỏng vấn đúng giờ.)

3. Lưu ý khi sử dụng Arrive với giới từ

Nhiều người học tiếng Anh thường mắc lỗi khi dùng “arrive”. Dưới đây là một số lưu ý giúp bạn tránh sai sót:

  • ❌ Không bao giờ dùng “arrive to”:
  • He arrived to the airport.Sai!
  • He arrived at the airport.
  • ✅ “Arrive home” không cần giới từ:
  • She arrived home safely.
  • 🕓 Khi đi với thời gian cụ thể, dùng “on” hoặc “at”:
  • arrive on Monday / arrive at 8 a.m.

4. Một số cụm từ thông dụng với Arrive

Cụm từNghĩaVí dụarrive backtrở về, quay lạiHe arrived back yesterday.arrive early / lateđến sớm / muộnThey arrived late for class.arrive togetherđến cùng nhauThe guests arrived together.arrive safelyđến nơi an toànWe arrived safely after the storm.

👉 Đây là những cụm thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 khi bạn nói về travel, daily routine hoặc experiences.


5. Từ đồng nghĩa thay thế “Arrive”

Nếu muốn diễn đạt linh hoạt hơn, bạn có thể dùng các từ đồng nghĩa sau:

TừNghĩaVí dụreachđến nơi (nhấn mạnh hành trình)We reached the top after 3 hours of hiking.get tođến nơi (thân mật, nói chuyện hàng ngày)What time did you get to school?comeđến, ghé qua (mang sắc thái tự nhiên)She came to my office yesterday.

6. Bài tập: Giới từ đi với Arrive

Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. We arrived ___ the station at 8 a.m.
  2. They arrived ___ Paris last month.
  3. She arrived ___ her best friend.
  4. The manager arrived ___ the meeting on time.
  5. We arrived ___ Sunday morning.

Đáp án:

  1. at
  2. in
  3. with
  4. for
  5. on

7. Tổng kết

Như vậy, “arrive” tuy đơn giản nhưng lại ẩn chứa nhiều quy tắc thú vị:

👉 Arrive in – nơi lớn

👉 Arrive at – nơi nhỏ

👉 Arrive for – mục đích

👉 Arrive with – đi cùng ai đó

👉 Arrive on – ngày, phương tiện

Nắm chắc cách dùng này, bạn sẽ tự tin hơn khi viết và nói tiếng Anh, đặc biệt trong các phần IELTS SpeakingWriting Task 1.

Nếu bạn vẫn còn lẫn lộn giữa “arrive in” và “arrive at”, hãy để Smartcom English giúp bạn hệ thống hóa ngữ pháp – từ cơ bản đến nâng cao – qua các khóa học IELTS cá nhân hóa, nơi bạn được hướng dẫn trực tiếp bởi đội ngũ giảng viên band 8.0+.

🎓 Đăng ký ngay khóa học IELTS tại Smartcom English – Bước đầu tiên giúp bạn làm chủ ngữ pháp, tự tin giao tiếp và bứt phá band điểm mong muốn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo