Ashamed di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/25/2025 3:38:55 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
Chi tiết [Mã tin: 6338700] - Cập nhật: 21 phút trước

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, đặc biệt là các kỳ thi học thuật như IELTS, việc nắm vững cách sử dụng giới từ đi kèm với tính từ là vô cùng quan trọng. Từ Ashamed là một ví dụ điển hình. Nếu bạn đang thắc mắc ashamed đi với giới từ nào để diễn đạt chính xác cảm xúc hối hận hay xấu hổ, bài viết này từ Smartcom IELTS chính là cẩm nang bạn cần.

Chúng ta sẽ đi sâu vào định nghĩa, các cấu trúc chuẩn và những từ đồng nghĩa của Ashamed để bạn có thể sử dụng từ này một cách tự tin nhất.


1. Định nghĩa và Family Words của Ashamed

Ashamed là một tính từ (/əˈʃeɪmd/) có nghĩa là xấu hổ, hổ thẹn, ngượng ngùng hoặc hối hận về một điều gì đó đã xảy ra, về hành động của bản thân hoặc của người khác.

Ví dụ: She looked genuinely ashamed when she realized her mistake. (Cô ấy trông thực sự xấu hổ khi nhận ra lỗi lầm của mình.)

Để mở rộng vốn từ, bạn nên nhớ các từ cùng gốc sau:

  • Shame (Danh từ): Sự xấu hổ, nỗi hổ thẹn. Ví dụ: The incident brought shame upon the family.
  • Shame (Động từ): Làm cho ai đó xấu hổ. Ví dụ: Don't try to shame him publicly.
  • Shameless (Tính từ): Trơ trẽn, vô liêm sỉ. Ví dụ: That was a shameless display of arrogance.

2. Ashamed đi với giới từ gì?

Ashamed có thể đi kèm với các giới từ of, about, và at. Tuy nhiên, ashamed of là cấu trúc phổ biến nhất và được khuyến nghị sử dụng trong hầu hết các trường hợp.

Ashamed đi với giới từ OF

Đây là cấu trúc chuẩn và phổ biến nhất, dùng để chỉ rõ lý do hoặc đối tượng khiến chủ ngữ cảm thấy xấu hổ.

  • Cấu trúc: Be ashamed of + Danh từ/Đại từ/Gerund (V-ing)
  • Cách dùng: Xấu hổ về điều gì/việc làm gì.
  • Ví dụ 1: I was deeply ashamed of my performance. (Tôi thực sự xấu hổ về màn trình diễn của mình.)
  • Ví dụ 2: You should be ashamed of forgetting her name. (Bạn nên xấu hổ vì đã quên tên cô ấy.)
  • Lưu ý: Cụm từ cố định ashamed of oneself có nghĩa là tự hổ thẹn với bản thân.

Ashamed đi với giới từ ABOUT

Giới từ about thường được dùng để chỉ sự xấu hổ hoặc hối hận liên quan đến một vấn đề, sự việc, hoặc chủ đề cụ thể. Trong nhiều trường hợp, nó có thể thay thế cho of, nhưng of vẫn phổ biến hơn.

  • Ví dụ: She felt terribly ashamed about the mess she had made. (Cô ấy cảm thấy vô cùng xấu hổ về mớ hỗn độn cô đã gây ra.)

Ashamed đi với giới từ AT

Cấu trúc ashamed at ít thông dụng hơn và thường dùng trong văn phong cũ hoặc trang trọng để diễn tả sự xấu hổ hoặc phẫn nộ trước hành động hoặc sự kiện cụ thể xảy ra.

  • Ví dụ: He was ashamed at the blatant dishonesty of his colleagues. (Anh ấy xấu hổ/phẫn nộ trước sự thiếu trung thực trắng trợn của đồng nghiệp.)


3. Cấu trúc Ashamed không dùng giới từ

Ngoài việc đi với giới từ, Ashamed còn có thể kết hợp với động từ nguyên mẫu có to (Infinitive) hoặc mệnh đề that để bổ sung ý nghĩa.

  • Cấu trúc 1: Ashamed to do something
  • Nghĩa: Xấu hổ đến mức không dám làm điều gì đó.
  • Ví dụ: The boy was too ashamed to look his mother in the face. (Cậu bé quá xấu hổ đến mức không dám nhìn thẳng vào mẹ mình.)
  • Cấu trúc 2: Ashamed that + Clause
  • Nghĩa: Xấu hổ rằng một sự thật nào đó đã xảy ra.
  • Ví dụ: I'm ashamed that I didn't try harder. (Tôi xấu hổ rằng tôi đã không cố gắng hơn.)

4. Từ đồng nghĩa quan trọng với Ashamed

Để tránh lặp từ và làm bài viết thêm phong phú, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau:

  • Embarrassed: Ngượng ngùng, bối rối (Sắc thái nhẹ hơn, thường do tình huống xã hội).
  • Contrite: Ăn năn, hối lỗi (Chỉ sự hối hận sâu sắc).
  • Guilty: Tội lỗi, có lỗi (Tập trung vào hành vi sai trái).
  • Humiliated: Bị sỉ nhục, bẽ mặt (Là kết quả của việc bị người khác làm cho xấu hổ).

5. Bài tập vận dụng

Hãy chọn từ hoặc giới từ thích hợp nhất để hoàn thành các câu sau:

  1. I was so ashamed _____ my actions that I apologized immediately.
  2. She didn't want the secret to get out; she was ashamed _____ the public knew.
  3. The politician felt ashamed _____ admitting his involvement in the scandal.

Đáp án: 1. of (phổ biến nhất); 2. that (Ashamed that + Clause); 3. to (Ashamed to do sth)

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo