Atlantic từ vựng tiếng trung chủ đề mưa bão

Ngày đăng: 9/18/2020 8:14:03 PM - Dịch vụ - Bắc Giang - 96
Chi tiết [Mã tin: 3072080] - Cập nhật: 31 phút trước

1.云彩 /yúncǎi/ mây,áng mây

2.雨 /yǔ/ mưa

3.雨滴 /yǔ dī/ giọt mưa

4.伞 /sǎn/ cái ô,cái dù

5.雨衣 /yǔyī/ áo mưa

6.闪电 /shǎndiàn/ chớp

7.雷 /léi/ sấm

8.彩.虹 /cǎihóng/ cầu vồng

9.风 /fēng/ gió

10.龙卷风 lóngjuǎnfēng gió xoáy,gió lốc,vòi rồng

11.温度计 wēndùjì nhiệt kế,nhiệt biểu(dụng cụ đo nhiệt độ)

12.雪 xuě tuyết

13.雪花 xuěhuā hoa tuyết

14.冰 bīng băng

15.冰柱 bīng zhù cột băng,trụ băng

16.雪人 xuěrén người tuyết

17.洪水 hóngshuǐ lũ,nước lũ,hồng thủy

.热 rè nóng

19.冷 lěng lạnh

20.湿气 shī qì độ ẩm,sự ẩm ướt

21.薄雾 bówù sương mù

22.雾 wù sương,sương mù

23.雾气 wù qì

24.毛毛雨 máomáoyǔ mưa phùn

25.阵雨 zhènyǔ cơn mưa,trận mưa,mưa rào

26.飓风 jùfēng bão

27.暴风 bàofēng

28.雨夹雪 yǔ jiā xuě mưa tuyết

29.冰雹 bīngbáo mưa đá

30.微风 wēifēng gió nhẹ

31.狂风 kuángfēng gió lớn

32.阵风 zhènfēng cuồng phong

33.露水 lùshuǐ hạt sương,giọt sương

34.霜 shuāng sương,sương giá


Tin liên quan cùng chuyên mục Dịch vụ