Attempt to v hay ving

Ngày đăng: 9/24/2025 10:27:13 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 2
  • ~/Img/2025/9/attempt-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/attempt-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/attempt-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/attempt-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6238910] - Cập nhật: 22 phút trước

Trong quá trình học tiếng Anh, bạn có bao giờ cảm thấy bối rối trước những từ vựng có nhiều cách dùng như attempt? Đặc biệt khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm chắc những từ như attempt không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn từ chính xác mà còn ghi điểm với giám khảo. Bài viết này Smartcom sẽ giúp bạn hiểu rõ attempt to V or Ving và cách vận dụng từ vựng này một cách chuyên nghiệp.

1. Attempt là gì?

Attempt có thể là danh từ hoặc động từ, và cả hai đều mang ý nghĩa của một sự cố gắng, sự nỗ lực. Điểm mấu chốt là nó luôn diễn tả một hành động chưa chắc chắn sẽ thành công.

  • Khi là động từ: Attempt mang nghĩa là cố gắng, thử làm điều gì đó.
  • Ví dụ: He attempted to finish the marathon despite his injury. (Anh ấy đã cố gắng hoàn thành cuộc chạy marathon dù bị chấn thương.)
  • Khi là danh từ: Attemptsự cố gắng, sự nỗ lực để làm gì.
  • Ví dụ: Her first attempt at climbing the mountain was unsuccessful. (Lần đầu tiên cô ấy cố gắng leo núi đã không thành công.)

2. Attempt to V hay Ving?

Đây là câu hỏi kinh điển! Hãy nhớ rằng attempt luôn đi với động từ nguyên mẫu có to.

Công thức: S + attempt(s/ed) + to + V

Ví dụ: The students attempted to solve the complex problem. (Các học sinh đã cố gắng giải quyết bài toán phức tạp.)

3. Attempt đi với giới từ gì?

Khi là danh từ, attempt có thể đi với hai giới từ chính: aton.

  • Attempt đi với giới từ "on"

Giới từ này thường được dùng trong các tình huống mang tính nghiêm trọng, như một cuộc tấn công hoặc một hành động bạo lực.

Ví dụ: The security guards prevented an attempt on the museum's valuable paintings. (Lực lượng bảo vệ đã ngăn chặn một nỗ lực cướp những bức tranh quý giá của bảo tàng.)

  • Attempt đi với giới từ "at"

Giới từ at được dùng để chỉ một sự cố gắng, sự nỗ lực trong các hoạt động thông thường.

Ví dụ: This is his second attempt at learning to swim. (Đây là lần thứ hai anh ấy nỗ lực học bơi.)

4. Các cấu trúc quan trọng khác với Attempt

  • In an attempt to do something: Diễn tả mục đích của một hành động.

Ví dụ: He wore a disguise in an attempt to avoid the paparazzi. (Anh ấy cải trang nhằm cố gắng tránh các tay săn ảnh.)

  • Make an attempt to do something: Một cách diễn đạt khác của "to attempt".

Ví dụ: We must make an attempt to be more punctual. (Chúng ta phải nỗ lực để đúng giờ hơn.)

5. Bài tập với Attempt

Hãy điền từ/cụm từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. They failed their first ______ at building a robot.
  2. The government attempted to ______ a new law. (introduce)
  3. She ran faster in an attempt to ______ the train. (catch)
  4. The police prevented an attempted ______ on the mayor's life.
  5. He is making a brave attempt at ______ the puzzle. (solve)

Đáp án: 1. attempt; 2. introduce; 3. catch; 4. assassination; 5. solving.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo