Available di voi tu gi

Ngày đăng: 12/1/2025 9:56:42 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/12/available-di-voi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/12/available-di-voi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/available-di-voi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/12/available-di-voi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6347027] - Cập nhật: 12 phút trước

Bạn đang tìm kiếm cách sử dụng available chuẩn xác nhất? Đây là từ vựng cốt lõi mà mọi học viên của Smartcom IELTS đều cần nắm vững, đặc biệt là cách xử lý giới từ đi kèm. Bài viết này sẽ giải đáp nhanh và chính xác: Available là gì, các cụm từ quan trọng, và mấu chốt để phân biệt available đi với giới từ nào (to, for, in hay on).

1. Available là gì? Định nghĩa Tóm tắt

Available là một tính từ (Adjective) có nghĩa là có sẵn, có thể dùng được, hoặc có thể gặp mặt/liên hệ được.

1.1. Các tình huống sử dụng chính

  • Vật/Nguồn lực: Có sẵn để sử dụng.
  • Ví dụ: The water supply is available 24 hours a day.
  • Người: Rảnh rỗi, có mặt.
  • Ví dụ: Mr. Tuan is available for consultations every Tuesday.
  • Sản phẩm: Có thể mua được.
  • Ví dụ: The concert tickets are available now!

2. Phân biệt Giới từ: Available đi với giới từ nào?

Hãy tự hỏi bản thân: Sự "sẵn có" này dành cho ai (to whom) hay cho mục đích gì (for what)?

2.1. Available TO: Dành cho Đối tượng nhận

  • Ngữ cảnh: Luôn chỉ người, nhóm người hoặc đối tượng cụ thể được phép tiếp cận hoặc hưởng lợi.
  • Cấu trúc: Available to + Noun (người/đối tượng)
  • Ghi nhớ: Dùng TO để chỉ người nhận.
  • Ví dụ: The special offer is available to new customers only. (Ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng mới.)

2.2. Available FOR: Dành cho Mục đích hoặc Sự kiện

  • Ngữ cảnh: Luôn chỉ hoạt động, mục tiêu, sự kiện, hoặc khoảng thời gian mà một người/vật sẵn sàng phục vụ.
  • Cấu trúc: Available for + Noun/V-ing (mục đích/sự kiện)
  • Ghi nhớ: Dùng FOR để chỉ mục đích.
  • Ví dụ: The car is available for immediate rental. (Chiếc xe sẵn có để thuê ngay lập tức.)
  • Ví dụ: I am available for two days next week. (Tôi rảnh trong hai ngày tới.)

2.3. Các trường hợp Available IN và ON

  • Available IN: Chỉ hình thức, định dạng, hoặc vị trí chung.
  • Ví dụ: This medicine is available in tablet form. (Thuốc này có sẵn dưới dạng viên nén.)
  • Available ON: Chỉ nền tảng, thiết bị, hoặc trang mạng.
  • Ví dụ: The podcast is available on Spotify. (Podcast có sẵn trên Spotify.)

3. Các Cụm từ và Cấu trúc Đồng nghĩa

3.1. Cụm từ thông dụng

Để nâng cấp bài viết, hãy sử dụng các cụm từ này:

  • Be readily available: Rất dễ dàng có được.
  • Make resources available: Cung cấp nguồn lực.
  • Limited availability: Sự sẵn có bị giới hạn.

3.2. Cấu trúc đồng nghĩa

Bạn có thể thay thế available bằng các từ sau:

  • Accessible: Dễ tiếp cận.
  • In stock: Còn hàng (chỉ hàng hóa).
  • Free/At leisure: Rảnh rỗi (chỉ người).

4. Luyện tập: Kiểm tra khả năng phân biệt giới từ

Hãy hoàn thành các câu sau với giới từ thích hợp nhất (for, to, in, on):

  1. Is the room available ________ private events tonight?
  2. The full paper is only available ________ university members.
  3. The film is available ________ streaming services from Friday.
  4. The information is available ________ two formats.

Đáp án Bài tập

  1. for (Mục đích: cho các sự kiện riêng tư)
  2. to (Đối tượng: cho các thành viên)
  3. on (Nền tảng: trên các dịch vụ phát trực tuyến)
  4. in (Hình thức/Định dạng)

Kết luận

Việc sử dụng chính xác available foravailable to cho thấy sự thành thạo trong tiếng Anh học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp. Chúc bạn áp dụng thành công kiến thức này!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo