Avoid di voi to v hay v-ing

Ngày đăng: 5/27/2025 8:35:22 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 54
  • ~/Img/2025/5/avoid-di-voi-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/5/avoid-di-voi-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/5/avoid-di-voi-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/5/avoid-di-voi-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6026512] - Cập nhật: 59 phút trước

Nếu bạn từng tự hỏi avoid Ving hay to V là đúng khi học tiếng Anh, đặc biệt là trong các khóa học IELTS, thì bài viết này chính là câu trả lời dành cho bạn.

Avoid to V hay Ving?

Động từ avoid luôn đi với V-ing, danh từ hoặc đại từ, không bao giờ dùng với to V. Cấu trúc này thường được dùng khi bạn muốn nói về việc tránh ai, điều gì đó hoặc ngăn điều gì đó xảy ra.

Một vài ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • I avoid eating sugary snacks before bed.
  • I try to avoid making the same mistake twice.
  • The new traffic regulations are designed to avoid accidents.
  • He avoids driving during rush hour.

Phân biệt avoid và prevent

Hai động từ avoidprevent tuy cùng mang ý nghĩa "ngăn ngừa", nhưng lại khác nhau về cách áp dụng trong câu.

Avoid: dùng để diễn tả việc cố ý tránh khỏi một hành động hoặc tình huống hiện tại hoặc đã xảy ra.

I avoid meeting him because he’s always rude.

Prevent: thể hiện sự chủ động can thiệp để một điều gì đó không xảy ra trong tương lai.

The police are trying to prevent further violence.

Từ đồng nghĩa/trái nghĩa với avoid

Từ đồng nghĩa

Khi nói đến các cách khác nhau để thể hiện ý "tránh", bạn có thể dùng nhiều từ thay thế như:

  • Evade: dùng để nói về việc lẩn tránh trách nhiệm hay nghĩa vụ, như trong He tried to evade paying taxes.
  • Dodge: là né một vật thể hoặc tình huống một cách nhanh chóng: She managed to dodge the oncoming car.
  • Steer clear of: mang hàm ý tránh xa vì lý do an toàn hay không thích: I always steer clear of crowded places.
  • Shun: thể hiện sự lảng tránh có chủ đích, thường vì không thoải mái: He shuns social gatherings.
  • Bypass: là đi vòng qua để không phải đối mặt điều gì đó, ví dụ We decided to bypass the city center to avoid traffic.
  • Escape: mang nghĩa thoát ra khỏi một tình huống nguy hiểm: They were lucky to escape the fire unharmed.

Từ trái nghĩa

Ngược lại với “avoid”, những động từ sau đây thể hiện tinh thần đối diện, chấp nhận và vươn tới:

  • Confront: là hành động dám nhìn thẳng vào điều khiến bạn lo lắng hoặc e ngại. Ví dụ: You need to confront your fears if you want to overcome them.
  • Face: mang ý nghĩa đối diện không né tránh, như She decided to face the challenge head-on.
  • Encounter: nghĩa là bất ngờ gặp phải một tình huống không mong muốn: We encountered some difficulties during the project.
  • Seek out: là hành động chủ động đi tìm cơ hội, điều mới: He actively seeks out new opportunities.
  • Embrace: dùng để nói về việc chào đón sự thay đổi với thái độ tích cực: She embraced the change with open arms.
  • Pursue: diễn tả sự theo đuổi mục tiêu đến cùng bất chấp khó khăn: They decided to pursue their dreams despite the obstacles.

Bài tập vận dụng

Hãy chia động từ trong ngoặc để hoàn thành các câu sau:

  1. I avoid (go) ______ to the gym on weekends because it’s too crowded.
  2. She tries to avoid (make) ______ any mistakes in her work.
  3. We should avoid (eat) ______ junk food too often.
  4. He avoids (talk) ______ about his feelings.
  5. The company is taking measures to avoid (lose) ______ any more money.

Đáp án:

  1. going
  2. making
  3. eating
  4. talking
  5. losing

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng avoid to V hay V-ing. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo nhé!


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo