Aware di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/12/2025 8:53:43 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 142
  • ~/Img/2025/11/aware-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/aware-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/aware-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/aware-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6315837] - Cập nhật: 42 phút trước

Đã bao giờ bạn viết câu "I am aware about the risks" và tự hỏi tại sao nó nghe có vẻ không ổn chưa? Giới từ tưởng chừng nhỏ bé lại là "bẫy" ngữ pháp lớn nhất trong tiếng Anh học thuật!

Nếu bạn muốn viết tiếng Anh chuẩn mực như người bản xứ, việc nắm rõ aware đi với giới từ gì là bắt buộc. Lỗi dùng aware about hoặc thiếu to be là những lỗi sơ đẳng thường xuyên làm mất điểm quý giá trong bài thi IELTS.

Đừng để những sai lầm đơn giản này làm giảm Band điểm Ngữ pháp (Grammatical Range and Accuracy) của bạn. Hãy cùng Smartcom IELTS học mẹo nhớ nhanh để loại bỏ ngay những lỗi sai phổ biến nhất khi sử dụng awareawareness!


3 Quy Tắc Vàng của 'Aware'

1. Aware (Tính từ) luôn cần 'Be'

  • Lỗi sai phổ biến: Dùng aware như động từ. (VD: The public aware the changes.)
  • Chính xác: Aware phải đi kèm với động từ to be.
  • Cấu trúc: S + be + aware + Giới từ/Liên từ.
  • Ví dụ: The public is aware of the changes.

2. OF là Giới từ Mặc định của Aware

  • Lỗi sai phổ biến: Dùng aware about (dù đôi khi được chấp nhận trong văn nói, nó không được khuyến khích trong văn viết học thuật).
  • Chính xác: Luôn ưu tiên dùng OF khi theo sau là Danh từ hoặc V-ing.
  • Ví dụ: We are aware of the limitations.

3. THAT là Cửa ngõ Mệnh đề

  • Lỗi sai phổ biến: Lạm dụng of khi muốn trình bày một sự thật hoàn chỉnh. (VD: He is aware of that the policy is unfair.)
  • Chính xác: Dùng THAT để giới thiệu một Mệnh đề (S + V) hoàn chỉnh.
  • Ví dụ: He is aware that the policy is unfair.

II. Phân Tích Lỗi Sai với Danh từ 'Awareness'

Danh từ Awareness (sự nhận thức) cũng có hai giới từ chính, và việc nhầm lẫn chúng là một lỗi thường gặp.

1. Giới từ OF: Chủ đề (Subject)

  • Dùng để chỉ: Vấn đề, sự việc, hành động mà sự nhận thức tập trung vào.
  • Cấu trúc: Awareness OF + Noun/V-ing
  • Ví dụ: The government needs to raise awareness of public health issues.

2. Giới từ AMONG: Phạm vi (Scope)

  • Dùng để chỉ: Nhóm người, cộng đồng mà sự nhận thức đó đang tồn tại hoặc cần được tạo ra.
  • Cấu trúc: Awareness AMONG + Group/Community
  • Ví dụ: There is low awareness among university students regarding financial planning.

III. Nâng Cao: Cấu trúc N-Aware và Trạng từ

Để cải thiện điểm Lexical Resource (Từ vựng), hãy đưa vào các cấu trúc nâng cao sau:

  • Tăng cường độ: Sử dụng trạng từ trước aware để nhấn mạnh. (VD: acutely, keenly, fully, well).
  • Ví dụ: I am fully aware of the gravity of the situation.
  • Tính từ ghép: Kết hợp Danh từ với aware (thường có gạch nối).
  • Ví dụ: They promote a safety-aware culture. (Văn hóa có ý thức về an toàn.)
  • Thành ngữ phổ biến: Dùng As far as I’m aware để đưa ra ý kiến một cách khiêm tốn hoặc giới hạn.
  • Ví dụ: As far as I’m aware, the bus hasn't arrived yet.

Luyện Tập và Tóm tắt

Hãy nhanh chóng sửa lỗi trong câu sau để ứng dụng các quy tắc vừa học:

Students must aware that of the importance to recycle.

Sửa lỗi:

  1. Thêm be trước aware.
  2. Bỏ that và dùng of nếu theo sau là cụm danh từ. (Hoặc giữ that và theo sau là mệnh đề S+V).

Câu đúng: Students must be aware of the importance of recycling. HOẶC Students must be aware that recycling is important.


Kết Luận và Kêu gọi Hành động

Việc nắm vững những chi tiết nhỏ như aware đi với giới từ gì là nền tảng để xây dựng những câu phức tạp, chính xác và học thuật trong IELTS.

Đừng để những lỗi sai nhỏ nhất cản trở Band điểm mơ ước của bạn!

Smartcom IELTS không chỉ dạy bạn về ngữ pháp mà còn huấn luyện bạn cách nhận diện và tự sửa lỗi sai trong môi trường thi áp lực cao. Các khóa học của chúng tôi tập trung vào tính chính xác học thuật và chiến lược làm bài hiệu quả.

Hãy đăng ký khóa học IELTS tại Smartcom ngay hôm nay để nhận được các mẹo và chiến lược độc quyền giúp bạn đạt điểm cao nhất!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo