Bai tap tinh tu so huu

Ngày đăng: 8/18/2025 9:34:23 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/8/bai-tap-tinh-tu-so-huu-02.jpg
~/Img/2025/8/bai-tap-tinh-tu-so-huu-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6182118] - Cập nhật: 36 phút trước

Bạn đang học tiếng Anh và thường bối rối khi phân biệt giữa “my” và “mine”? Bạn không chắc liệu phải dùng “her” hay “hers”? Tính từ sở hữu tưởng dễ mà lại thường xuyên gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, hãy cùng khám phá toàn bộ kiến thức về tính từ sở hữu, nhận diện các lỗi sai phổ biến, luyện tập với loạt bài tập tính từ sở hữu trong tiếng Anh kèm đáp án chi tiết – đặc biệt phù hợp cho những bạn đang theo học các khóa học IELTS và muốn nắm chắc ngữ pháp nền tảng này.

1. Tóm tắt kiến thức về tính từ sở hữu (Possessive Adjectives)

1.1 Định nghĩa

Tính từ sở hữu là những từ dùng để chỉ sự sở hữu hoặc mối quan hệ giữa người sở hữu và vật sở hữu. Chúng luôn đứng trước danh từ mà chúng bổ nghĩa.

1.2 Danh sách các tính từ sở hữu thông dụng:

  • I → my
  • You → your
  • He → his
  • She → her
  • It → its
  • We → our
  • They → their

Ví dụ:

  • This is my bag.
  • Her car is very expensive.
  • We love our teacher.

1.3 Đặc điểm ngữ pháp cần lưu ý:

  • Không có “s” ở cuối tính từ sở hữu (trừ “its” – nhưng không phải là dạng viết tắt của “it is” hoặc “it has”).
  • Tính từ sở hữu luôn đi kèm danh từ: Không thể nói "my is new", mà phải là "my phone is new".

2. Các lỗi sai phổ biến về tính từ sở hữu

Lỗi 1: Nhầm giữa tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

  • ❌ That book is my → (sai, vì thiếu danh từ)
  • ✅ That book is mine.
  • ✅ That is my book.

Giải thích:

“My” là tính từ sở hữu, nên cần + danh từ; “mine” là đại từ sở hữu, có thể đứng một mình.

Lỗi 2: Dùng sai “its” và “it’s”

  • ❌ The dog wagged it’s tail.
  • ✅ The dog wagged its tail.

Giải thích:

“It’s” là viết tắt của “it is” hoặc “it has”; còn “its” là tính từ sở hữu. Nếu bạn có thể thay bằng “it is” mà câu vẫn đúng nghĩa, thì hãy dùng “it’s”; nếu không, hãy dùng “its”.

Lỗi 3: Nhầm lẫn giữa “your” và “you’re”

  • ❌ I like you’re dress.
  • ✅ I like your dress.

Giải thích:

“You’re” là viết tắt của “you are”, không thể dùng để chỉ sở hữu.

Lỗi 4: Dùng sai đại từ với tính từ sở hữu tương ứng

Ví dụ:

  • “She is my sister. His name is Anna.” → ❌ (nữ mà lại dùng “his”)
  • Phải là: “Her name is Anna.” → ✅

3. Bài tập tính từ sở hữu

Bài 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (my, your, his, her, its, our, their)

  1. I have a dog. This is ___ dog.
  2. Sarah has a cat. ___ cat is black.
  3. We love ___ school.
  4. John and Mary are married. ___ house is big.
  5. You are late. Where is ___ homework?
  6. He plays football. ___ team is the best.
  7. The tree lost ___ leaves in the storm.
  8. Anna and I are best friends. ___ friendship is special.

4. Đáp án và giải thích

  1. my → vì “I” → “my dog”
  2. Her → Sarah là “she” → “her cat”
  3. our → We → our school
  4. Their → John and Mary → they → their house
  5. your → You → your homework
  6. his → He → his team
  7. its → The tree → it → its leaves
  8. our → Anna and I = we → our friendship

Tổng kết

Tính từ sở hữu tuy cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng trong việc diễn đạt đúng ý trong tiếng Anh. Đặc biệt, trong các bài thi IELTS hoặc TOEIC, việc sử dụng nhầm tính từ sở hữu có thể khiến bạn mất điểm ngữ pháp hoặc gây hiểu lầm trong giao tiếp. Để tránh sai sót, bạn nên luyện tập thật nhiều qua các bài tập tính từ sở hữu và kiểm tra kỹ sự khác biệt giữa chúng với đại từ sở hữu.

Nếu bạn đang tham gia khóa học IELTS và muốn hệ thống hóa toàn bộ ngữ pháp nền tảng, đừng quên luyện tập thường xuyên, nhất là với các lỗi sai đã nêu trong bài.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo