Bảng giá sửa máy lạnh âm trần tại nhà mới nhất

Ngày đăng: 6/18/2025 6:08:06 PM - Điện tử, điện lạnh - TP HCM - 5
Chi tiết [Mã tin: 6070065] - Cập nhật: 30 phút trước

Việc tìm hiểu bảng giá sửa máy lạnh âm trần tại nhà là điều cần thiết trước khi bạn quyết định gọi thợ đến kiểm tra, khắc phục sự cố. Do thiết kế phức tạp và chi phí sửa chữa không hề rẻ, nắm rõ giá cả và những yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp bạn chủ động tài chính, tránh bị “hét giá”, đồng thời đảm bảo máy được sửa đúng cách.


Tham khảo bảng giá sửa máy lạnh âm trần tại nhà


1. Những Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Sửa Máy Lạnh Âm Trần

1.1 Dòng máy và công suất

Máy thường (Mono) có chi phí sửa thấp hơn so với máy Inverter do cấu tạo đơn giản hơn. Ngoài ra, máy công suất lớn (2.0 HP trở lên) thường có linh kiện và chi phí nhân công cao hơn.

1.2 Mức độ hư hỏng

Lỗi nhẹ như bụi bẩn, nghẹt ống thoát nước sẽ rẻ hơn so với lỗi nặng như hỏng block, board mạch hoặc rò rỉ gas lớn.

1.3 Có thay linh kiện hay không

Việc thay linh kiện chính hãng như tụ điện, motor quạt, bo mạch… sẽ làm chi phí đội lên đáng kể so với việc chỉ vệ sinh hoặc nạp gas.

1.4 Loại gas sử dụng

Máy sử dụng gas R22, R32 hay R410A sẽ có mức giá nạp gas khác nhau. Ngoài ra, việc sửa chữa rò rỉ gas cũng phát sinh thêm chi phí.

1.5 Thời điểm sửa chữa

Giá dịch vụ có thể cao hơn vào mùa nóng, cuối tuần hoặc ngoài giờ hành chính do nhu cầu tăng và phụ phí.

1.6 Đơn vị sửa chữa

Chọn đơn vị uy tín có báo giá minh bạch, kỹ thuật viên lành nghề, chính sách bảo hành rõ ràng sẽ giúp bạn tiết kiệm và yên tâm hơn khi sửa máy lạnh.


2. Tham Khảo Bảng Giá Sửa Máy Lạnh Âm Trần Cập Nhật Mới Nhất

Tham khảo bảng giá sửa máy lạnh âm trần tại nhà được cập nhật mới nhất từ các đơn vị cung cấp dịch vụ sửa máy lạnh âm trần chuyên nghiệp tại TPHCM

2.1 Bảng Giá Sửa Máy Lạnh Âm Trần Thông Thường (Mono)

  • Kiểm tra, báo lỗi ban đầu( miến phí nếu sửa chữa): 100.000–150.000 VNĐ
  • Vệ sinh dàn lạnh: 300.000–450.000 VNĐ
  • Nạp gas R22: 450.000–550.000 VNĐ
  • Sửa board máy lạnh
  • Công suất 1.0–1.5 HP: 500.000–600.000 VNĐ
  • Công suất 2.0 HP: 630.000–700.000 VNĐ
  • Sửa quạt dàn lạnh
  • 1.0–1.5 HP: 500.000–600.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 650.000–750.000 VNĐ
  • Sửa quạt dàn nóng
  • 1.0–1.5 HP: 550.000–650.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 650.000–750.000 VNĐ
  • Thay tụ đề block (2 chân)
  • 1.0–1.5 HP: 350.000–450.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 500.000–600.000 VNĐ
  • Thay tụ đề block (3 chân)
  • 1.0–1.5 HP: 500.000–600.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 600.000–700.000 VNĐ
  • Thay block máy lạnh
  • 1.0–1.5 HP: 1.800.000–2.500.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 2.700.000–3.200.000 VNĐ
  • Thay quạt g sóc
  • 1.0–1.5 HP: 500.000–700.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 700.000–1.000.000 VNĐ
  • Thay mắt thần: 450.000–500.000 VNĐ (cho cả 1.0–2.0 HP)
  • Thay mô tơ lá đảo: 450.000–500.000 VNĐ (cho cả 1.0–2.0 HP)
  • Thay cảm biến máy lạnh: 400.000–650.000 VNĐ (cho cả 1.0–2.0 HP)
  • Thay motor quạt
  • 2.0 HP: 700.000–1.500.000 VNĐ
  • 1.0–1.5 HP: 650.000–1.000.000 VNĐ

Lưu ý:

  • Mức giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo tình trạng thực tế của thiết bị, dòng máy, công suất và mức độ hư hỏng.
  • Giá cụ thể sẽ được kỹ thuật viên báo sau khi kiểm tra máy lạnh tại chỗ, đảm bảo minh bạch, không phát sinh chi phí ngoài dự kiến.

2.2 Bảng Giá Sửa Máy Lạnh Âm Trần Inverter

Máy lạnh âm trần Inverter có kết cấu phức tạp hơn nên chi phí sửa chữa cao hơn dòng thường.

  • Vệ sinh dàn lạnh: 400.000–600.000 VNĐ
  • Nạp gas R410A/R32: 650.000–850.000 VNĐ
  • Hút chân không: 300.000–350.000 VNĐ
  • Sửa board dàn lạnh (board đầu)
  • 1.0–1.5 HP: 400.000–500.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 600.000–700.000 VNĐ
  • Sửa board dàn nóng (board đuôi)
  • 1.0–1.5 HP: 450.000–550.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 650.000–750.000 VNĐ
  • Sửa quạt dàn lạnh
  • 1.0–1.5 HP: 1.200.000–1.300.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 1.300.000–1.500.000 VNĐ
  • Sửa quạt dàn nóng
  • 1.0–1.5 HP: 1.550.000–1.650.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 1.700.000–1.800.000 VNĐ
  • Thay mắt thần
  • 1.0–1.5 HP: 500.000–600.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 600.000–700.000 VNĐ
  • Thay mô tơ lá đảo
  • 1.0–1.5 HP: 400.000–500.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 550.000–600.000 VNĐ
  • Sửa xì dàn lạnh
  • 1.0–1.5 HP: 400.000–500.000 VNĐ
  • 2.0 HP: 550.000–650.000 VNĐ
  • Sửa nghẹt dàn (tháo dàn): 500.000–750.000 VNĐ (áp dụng chung cho 1.0–2.0 HP)

Lưu ý cần biết:

  • Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Mức chi phí thực tế có thể thay đổi tùy theo dòng máy lạnh, công suất, mức độ hư hỏng và tình trạng cụ thể tại thời điểm kiểm tra.
  • Khi đến tận nơi, kỹ thuật viên sẽ kiểm tra chi tiết và đưa ra báo giá cụ thể. Đơn vị cung cấp dịch vụ cam kết minh bạch, rõ ràng và không thu thêm bất kỳ khoản phí nào ngoài thỏa thuận ban đầu.

2.3 Bảng Giá Sửa Chữa, Thay Thế Linh Kiện Máy Lạnh Âm Trần

Ngoài các dịch vụ sửa chữa chính, việc thay thế linh kiện cũng là một phần quan trọng trong chi phí sửa máy lạnh âm trần.

Xử lý nghẹt đường ống nước: 150.000–300.000 VNĐ (cho 1.0–2.0 HP)

Thay gen cách nhiệt + simili: 50.000–90.000 VNĐ/mét

Thay bơm thoát nước: 1.200.000–1.500.000 VNĐ

Ống đồng + gen + simili

  • 1.0 HP: 215.000 VNĐ
  • 1.5–2.0 HP: 215.000–285.000 VNĐ

Dây điện 1.5–2.5mm: 15.000 VNĐ/mét

Ống thoát nước ruột gà: 10.000 VNĐ/mét

Ống thoát nước PVC: 30.000 VNĐ/mét

CB máy lạnh + hộp: 80.000 VNĐ/cái

Superlon (vật liệu cách nhiệt): 25.000–32.000 VNĐ/cái

Eke (kẹp ống): 150.000–200.000 VNĐ/cái

Thay remote điều khiển: 100.000–200.000 VNĐ/cái

Lưu ý quan trọng:

  • Các mức giá được liệt kê ở trên chỉ mang tính chất tham khảo. Chi phí thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào loại máy lạnh, công suất thiết bị, mức độ hư hỏng và tình trạng cụ thể khi kiểm tra.
  • Kỹ thuật viên sẽ tiến hành khảo sát và báo giá chi tiết ngay tại nhà, cam kết rõ ràng, minh bạch và không phát sinh thêm chi phí ngoài thỏa thuận ban đầu.

2.4 Các Khoản Phụ Phí Có Thể Phát Sinh

Dưới đây là các khoản phụ phí có thể phát sinh khi sửa máy lạnh âm trần tại nhà — đây là những chi phí mà khách hàng nên lưu ý để tránh bất ngờ trong quá trình sửa chữa:

  • Chi phí kiểm tra, chẩn đoán ban đầu: 100.000–150.000 VNĐ/lần kiểm tra
  • Phí giàn giáo hoặc thang leo: 100.000–300.000 VNĐ/lần sử dụng
  • Phí khoan cắt tường, trần bê tông: 100.000–250.000 VNĐ/tùy độ dày vật liệu
  • Phí trám vá, sơn, xử lý thẩm mỹ sau thi công: 80.000–200.000 VNĐ
  • Phí thay thế linh kiện không nằm trong báo giá chung: Tùy dòng máy, thường được báo giá riêng và có thể lên đến 1–2 triệu VNĐ hoặc hơn.
  • Phí vận chuyển hoặc đi xa: 50.000–200.000 VNĐ
  • Phí VAT (thuế giá trị gia tăng): 10% trên tổng chi phí nếu khách hàng yêu cầu xuất hóa đơn đỏ.

2.5 Thời Gian Bảo Hành Dịch Vụ Sửa Máy Lạnh Âm Trần Tại Nhà

Khi sử dụng dịch vụ sửa máy lạnh âm trần tại nhà, khách hàng sẽ được hưởng chế độ bảo hành rõ ràng và minh bạch như sau:

  • Thời gian bảo hành dao động từ 3–12 tháng tùy vào hạng mục sửa chữa và linh kiện thay thế.
  • Với các hạng mục thay linh kiện chính hãng như bo mạch, motor quạt, block máy lạnh,…, thời gian bảo hành có thể lên đến 6–12 tháng.
  • Các lỗi được sửa chữa kỹ thuật (không thay linh kiện), thời gian bảo hành thường từ 1–3 tháng.

3. Kinh Nghiệm Chọn Đơn Vị Sửa Máy Lạnh Âm Trần Uy Tín

  • Địa chỉ rõ ràng, có giấy phép, hoạt động minh bạch.
  • Kỹ thuật viên chuyên môn tốt, tư vấn rõ ràng.
  • Báo giá minh bạch, có xác nhận trước khi sửa.
  • Có chính sách bảo hành, phản hồi nhanh sau sửa chữa.
  • Đọc đánh giá thực tế từ khách hàng trên Google hoặc fanpage

Việc tham khảo bảng giá sửa máy lạnh âm trần tại nhà không chỉ giúp bạn chủ động tài chính mà còn chọn được đơn vị uy tín, tránh rủi ro khi sửa chữa. Hãy ưu tiên những nơi có báo giá rõ ràng, kỹ thuật viên chuyên nghiệp và chính sách bảo hành minh bạch để đảm bảo thiết bị vận hành ổn định và tiết kiệm chi phí lâu dài.

Tin liên quan cùng chuyên mục Điện tử, điện lạnh