Bảng nutrition facts fda - cách hiểu và sử dụng đúng cách

Ngày đăng: 8/3/2025 9:45:37 PM - Tìm đối tác - Toàn Quốc - 6
Chi tiết [Mã tin: 6153927] - Cập nhật: 51 phút trước

Bảng Nutrition Facts FDA là bảng thông tin thành phần dinh dưỡng được trình bày theo chuẩn quy định của FDA Hoa Kỳ. Hầu hết các sản phẩm thực phẩm đóng gói đều bắt buộc phải có bảng này nếu muốn lưu hành tại Mỹ. Vậy bảng Nutrition Facts FDA bao gồm những nội dung gì? Doanh nghiệp cần lưu ý gì khi thiết kế và sử dụng? Hãy cùng UCC Việt Nam tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Cách hiểu và sử dụng bảng Nutritions Facts FDA Cách hiểu và sử dụng bảng Nutritions Facts FDA

1. FDA yêu cầu bảng Nutrition Facts như thế nào?

Để bán thực phẩm vào Mỹ, doanh nghiệp phải có bảng Nutrition Facts đúng chuẩn theo yêu cầu của FDA. Bảng này giúp người tiêu dùng hiểu rõ giá trị dinh dưỡng của sản phẩm. Vậy FDA yêu cầu những gì trong bảng Nutrition Facts? Dưới đây là những thành phần bắt buộc và các quy định doanh nghiệp cần nắm rõ.

1.1. Các thành phần bắt buộc trong bảng Nutrition Facts theo FDA

Phần 1: Khẩu phần – Serving Size

Bảng Nutrition Facts FDA bắt buộc hiển thị khẩu phần và số lượng khẩu phần trong mỗi bao bì thực phẩm. Thông tin này giúp người tiêu dùng biết lượng ăn thực tế so với giá trị dinh dưỡng ghi trên nhãn. Doanh nghiệp phải xác định khẩu phần theo danh sách sản phẩm và giá trị RACC từ FDA. Ngoài ra, bảng nhãn cũng cần ghi đủ năm chất dinh dưỡng cốt lõi: calo, chất béo, natri, carbohydrate và protein.

Danh sách thành phần và chất gây dị ứng.

Thành phần được liệt kê theo thứ tự từ nhiều đến ít theo trọng lượng. Nếu có chất gây dị ứng, nhà sản xuất phải ghi rõ trên nhãn sản phẩm. Điều này giúp người tiêu dùng tránh các rủi ro về sức khỏe.

Phần 2: Calories – Năng lượng

Calories thể hiện năng lượng bạn nhận từ thực phẩm đó. Tổng calo phụ thuộc vào số khẩu phần bạn ăn thực tế. Tiêu thụ quá nhiều calo mỗi ngày có thể gây tăng cân và béo phì. Ví dụ, ăn cả hợp tức là bạn nạp 500 calo, trong đó có 220 từ chất béo.

Phần 3: Nhóm chất cần hạn chế – Limit Nutrients

Chất béo bão hòa, chất béo chuyển hóa, cholesterol và natri là những thành phần cần hạn chế. Chúng được bôi vàng để cảnh báo mức độ nguy hiểm. Tiêu thụ quá nhiều có thể dẫn đến các bệnh mãn tính như tim mạch, huyết áp cao hoặc ung thư. Chuyên gia khuyến cáo nên giảm tối đa lượng chất béo không lành mạnh trong chế độ ăn.

Phần 4: Các chất dinh dưỡng nên bổ sung – Get Enough of Nutrients

Các chất như chất xơ, vitamin D, canxi, sắt và kali thường không được tiêu thụ đủ. Trong bảng Nutrition Facts FDA, chúng được tô màu xanh để khuyến khích bổ sung. Ăn đủ những chất này sẽ giúp giảm nguy cơ bệnh tim, loãng xương và hỗ trợ tiêu hóa. Ngoài ra chế độ ăn nhiều trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và chất xơ sẽ tốt cho sức khỏe lâu dài.

Phần 5: Giá trị phần trăm mỗi ngày – % Daily Value (%DV)

%DV giúp đánh giá sản phẩm có nhiều hay ít dinh dưỡng. Nếu chỉ số dưới 5% DV thì lượng dinh dưỡng đó thấp, nếu trên 20% thì được xem là cao. Người dùng có thể dùng %DV làm cơ sở để lựa chọn thực phẩm cho phù hợp với bản thân. Đây là công cụ quan trọng để kiểm soát lượng hấp thụ calo và chất dinh dưỡng hàng ngày.

Phần 6: Ghi chú ở cuối bảng Nutrition Facts

Ký hiệu * thể hiện phần trăm giá trị dinh dưỡng dựa trên chế độ ăn 2.000 calo/ngày. Thông tin này luôn luôn phải có ở cuối bảng Nutrition Facts FDA. Nó giúp người tiêu dùng hiểu rõ mức dinh dưỡng tương đối trong sản phẩm.

Các thành phần bắt buộc trong bảng Nutrition Facts Các thành phần bắt buộc trong bảng Nutrition Facts

1.2. Quy định của FDA về bảng thành phần dinh dưỡng

Về thiết kế 

Quy định mới của FDA yêu cầu tăng kích thước chữ cho "Calories", "Serving size" và "Servings per container" trên bảng Nutrition Facts. Thông tin về calo và khẩu phần phải được in đậm để người tiêu dùng dễ nhận biết hơn khi đọc nhãn thực phẩm. Phần chú thích được thêm vào để giải thích rõ khái niệm "% Daily Value" (giá trị phần trăm hàng ngày) trên bảng dinh dưỡng.

Về thành phần dinh dưỡng

Vitamin D, canxi, sắt và kali bắt buộc ghi phần trăm giá trị hàng ngày. Vitamin khác có thể khai báo tự nguyện nếu cần. Chỉ tiêu "Calories from Fat" đã bị loại bỏ vì loại chất béo quan trọng hơn tổng lượng chất béo. Chất "Added sugars" (đường bổ sung) phải ghi rõ bằng gam và phần trăm giá trị hàng ngày.

Vitamin D và kali là chất dinh dưỡng bắt buộc ghi. Canxi và sắt tiếp tục yêu cầu ghi trên nhãn. Vitamin A và C không còn bắt buộc nhưng có thể công bố tự nguyện theo nhu cầu nhà sản xuất. Giá trị hàng ngày cho natri, chất xơ và vitamin D đã được cập nhật theo hướng dẫn khoa học mới.

2. Lưu ý khi xây dựng bảng Nutrition Facts cho sản phẩm xuất Mỹ

Bảng Nutrition Facts FDA phải tuân theo định dạng tiêu chuẩn do FDA quy định như đảm bảo dễ nhìn, phông chữ rõ ràng và kích thước chữ phù hợp. Nội dung bắt buộc bao gồm khẩu phần, calo, chất béo, cholesterol, natri, carbohydrate, protein, chất xơ, đường và đường thêm vào. Các vitamin và khoáng chất bắt buộc gồm Vitamin D, Canxi, Sắt và Kali. % Daily Value (%DV) phải ghi kèm để thể hiện tỷ lệ dinh dưỡng so với chế độ ăn 2.000 calo. 

FDA cũng yêu cầu làm nổi bật calo và khẩu phần ăn, cùng định dạng hai cột nếu sản phẩm có 2-3 khẩu phần. Các nhà sản xuất cần cập nhật bảng thành phần dinh dưỡng theo quy định mới từ năm 2020, đặc biệt về lượng đường thêm, Vitamin D và Kali. 

Nếu nhãn thiếu hoặc trình bày sai thông tin, sản phẩm có thể bị FDA xử phạt hoặc bị từ chối thông quan. Doanh nghiệp nên kiểm tra kỹ nội dung dinh dưỡng theo hướng dẫn FDA trước khi in nhãn để tránh vi phạm.

3. Lợi ích khi sử dụng dịch vụ thử nghiệm bảng Nutrition Facts theo FDA

Dịch vụ thử nghiệm bảng Nutrition Facts theo FDA giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm đáp ứng đúng quy định ghi nhãn thực phẩm tại thị trường Mỹ:

  • Phân tích dinh dưỡng trong phòng thí nghiệm giúp xác định chính xác thành phần và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm.
  • Bảng Nutrition Facts được thiết kế chuẩn định dạng FDA. Bao gồm đầy đủ thông tin khẩu phần, calo và % giá trị dinh dưỡng hàng ngày.
  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý khi đưa sản phẩm thực phẩm vào thị trường Hoa Kỳ. Kèm theo các yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí cho bạn. Bao gồm được hỗ trợ từ thử nghiệm, tư vấn đến thiết kế bảng thành phần dinh dưỡng.
  • Tăng uy tín thương hiệu nhờ sản phẩm có nhãn dinh dưỡng rõ ràng và đạt chuẩn quốc tế.
  • Giúp sản phẩm dễ dàng vượt qua quá trình kiểm định của FDA.
  • Nâng cao khả năng mở rộng thị trường xuất khẩu sang Mỹ và các quốc gia có tiêu chuẩn tương đương.

Lợi ích của dịch vụ thử nghiệm bảng Nutrition Facts FDA Lợi ích của dịch vụ thử nghiệm bảng Nutrition Facts FDA

4. Kết luận

Xây dựng bảng Nutrition Facts theo chuẩn FDA là yêu cầu bắt buộc với sản phẩm xuất khẩu vào Mỹ. Việc thử nghiệm bảng dinh dưỡng sẽ giúp doanh nghiệp tuân thủ theo quy định của FDA. Nhãn sản phẩm đúng chuẩn sẽ giúp tăng độ tin cậy về sản phẩm cho người tiêu dùng.

Bài viết trên nhằm cung cấp những thông tin về yêu cầu của bảng Nutrition Facts FDA. Hãy liên hệ với UCC Việt Nam nếu bạn cần tìm hiểu thêm những thông tin chuyên sâu hơn nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Tìm đối tác