Bang phien am tieng anh ipa

Ngày đăng: 7/1/2025 2:28:09 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 11
  • ~/Img/2025/7/bang-phien-am-tieng-anh-ipa-01.png
  • ~/Img/2025/7/bang-phien-am-tieng-anh-ipa-02.jpg
~/Img/2025/7/bang-phien-am-tieng-anh-ipa-01.png ~/Img/2025/7/bang-phien-am-tieng-anh-ipa-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6092198] - Cập nhật: 57 phút trước

Muốn phát âm tiếng Anh chính xác, nói chuẩn như người bản xứ và cải thiện kỹ năng giao tiếp lẫn điểm thi Speaking IELTS, bạn không thể bỏ qua bảng phiên âm quốc tế IPA cùng hệ thống nguyên âm – phụ âm. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn từng bước nắm vững nền tảng phát âm, nhận biết sự khác biệt giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ, và khám phá những lưu ý quan trọng trong hành trình luyện nói hiệu quả. Nếu bạn đang tìm một khóa học IELTS giúp chỉnh phát âm kỹ lưỡng, Smartcom English cũng là một địa chỉ đáng cân nhắc.


Những điều cần biết về bảng phiên âm IPA

Bảng phiên âm IPA là gì?

IPA – International Phonetic Alphabet – là bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế, giúp bạn biết cách phát âm chính xác từng từ trong tiếng Anh mà không cần nghe trước. Mỗi âm tiết trong tiếng Anh đều có ký hiệu riêng trong bảng IPA, cho phép bạn học từ vựng đúng ngay từ đầu mà không bị phụ thuộc vào mặt chữ.

Vì sao cần nắm chắc bảng phiên âm IPA?

Hiểu và sử dụng thành thạo bảng IPA giúp bạn:

  • Phát âm đúng từ mới ngay lần đầu;
  • Dễ dàng tra cứu và học độc lập;
  • Cải thiện kỹ năng nghe – nói và phản xạ trong giao tiếp;
  • Tránh hiểu nhầm từ do phát âm sai;
  • Tăng cơ hội ghi điểm trong các kỳ thi như IELTS, TOEFL.

Bảng IPA đầy đủ

Nguyên âm đơn:

  • Dài: /i:/, /ɑ:/, /ɔ:/, /ɜ:/, /u:/
  • Ngắn: /ɪ/, /ʌ/, /æ/, /ə/, /ʊ/, /ɒ/, /e/

Nguyên âm đôi:

/eɪ/, /aɪ/, /ɔɪ/, /aʊ/, /əʊ/, /ɪə/, /eə/, /ʊə/

Phụ âm:

  • Vô thanh: /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/, /s/, /ʃ/, /tʃ/
  • Hữu thanh: /b/, /d/, /g/, /v/, /ð/, /z/, /ʒ/, /dʒ/
  • Mũi: /m/, /n/, /ŋ/
  • Khác: /w/, /j/, /h/, /r/, /l/

Cách phát âm nguyên âm trong tiếng Anh

Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Đây là những âm không thay đổi trong quá trình phát âm. Phân biệt nguyên âm đơn dài – ngắn là vô cùng quan trọng. Ví dụ: /i:/ trong beat (kéo dài) và /ɪ/ trong bit (ngắn). Lỗi nhầm giữa chúng có thể làm thay đổi ý nghĩa từ.

Nguyên âm đôi (Diphthongs)

Là âm kết hợp giữa hai nguyên âm đơn, miệng chuyển động khi phát âm. Ví dụ:

  • /aɪ/ – "time", /əʊ/ – "go", /ɔɪ/ – "boy"

Việc luyện tập rõ ràng từng phần của nguyên âm đôi giúp bạn nói trôi chảy và dễ hiểu hơn.


Phụ âm (Consonants) trong tiếng Anh

Phụ âm theo cách phát âm

  • Âm dừng (Plosives): /p/, /b/, /t/, /d/, /k/, /g/
  • Âm ma sát (Fricatives): /f/, /v/, /θ/, /ð/, /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/
  • Âm mũi (Nasals): /m/, /n/, /ŋ/
  • Âm tắc – xát (Affricates): /tʃ/, /dʒ/
  • Âm tiếp cận (Approximants): /r/, /l/, /w/, /j/

Phụ âm theo vị trí phát âm

  • Hai môi (Bilabial): /p/, /b/, /m/, /w/
  • Môi – răng (Labiodental): /f/, /v/
  • Răng (Dental): /θ/, /ð/
  • Ổ răng (Alveolar): /t/, /d/, /s/, /z/, /n/, /l/
  • Ngạc cứng (Post-alveolar): /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, /r/
  • Ngạc mềm (Velar): /k/, /g/, /ŋ/
  • Thanh quản (Glottal): /h/

Phụ âm theo tính hữu thanh/vô thanh

  • Hữu thanh (voiced): Dây thanh rung – /b/, /d/, /v/, /z/, /m/, /n/, /l/, /r/, /w/...
  • Vô thanh (voiceless): Không rung – /p/, /t/, /k/, /f/, /s/, /h/...

Lưu ý khi học nguyên âm và phụ âm tiếng Anh

Phân biệt tiếng Anh Anh và Anh Mỹ

Một từ có thể phát âm khác nhau tùy theo giọng:

  • "bath": /bɑːθ/ (Anh – Anh), /bæθ/ (Anh – Mỹ)
  • "car": /kɑː/ (Anh – Anh), /kɑːr/ (Anh – Mỹ)

Bạn nên chọn một phong cách phát âm để theo đuổi nhất quán.

Bán âm yw: nguyên âm hay phụ âm?

  • /j/ (y): là phụ âm trong "yes", nhưng là thành phần chuyển tiếp trong âm đôi như /aɪ/
  • /w/: là phụ âm trong "water", nhưng cũng hỗ trợ tạo nên âm đôi như /əʊ/

Phụ âm đặc biệt cần lưu ý

  • g: có thể là /g/ như "go", hoặc /dʒ/ như "giant"
  • c: có thể là /k/ như "cat", hoặc /s/ như "city"
  • r: rõ ràng trong Anh – Mỹ, thường lược bỏ trong Anh – Anh
  • j: phát âm là /dʒ/ – dễ nhầm thành /ʒ/ nếu không luyện kỹ

Nguyên âm e và các biến thể

  • /e/ – "pen"
  • /i:/ – "he"
  • /ə/ – âm không nhấn như trong "problem"

Bạn cần luyện nhiều để phân biệt đúng.

Phân biệt nguyên âm dài – ngắn

Phân biệt /i:/ vs /ɪ/, /u:/ vs /ʊ/, /ɔ:/ vs /ɒ/ là cực kỳ quan trọng. Đây là lỗi phổ biến nhất với người học tiếng Anh tại Việt Nam.

Âm câm (Silent letters)

Một số chữ cái không được phát âm, ví dụ:

  • k trong "know"
  • b trong "thumb"
  • l trong "calm"

Ghi nhớ âm câm giúp bạn phát âm tự nhiên hơn và viết đúng chính tả.

Chú ý nguyên âm – phụ âm để viết đúng chính tả

  • Thêm a/an: phụ thuộc vào âm đầu, không phải chữ cái đầu. Ví dụ: "an hour", "a university"
  • Thêm -ing/-ed/-s: cần biết phụ âm cuối để áp dụng quy tắc nhân đôi hoặc giữ nguyên.
  • Cần hiểu rõ âm nào phát âm, âm nào câm để tránh lỗi chính tả.

Xem thêm: 4 quy luật logic ngữ âm giúp bạn phát âm như người bản ngữ

Tài nguyên học phát âm tiếng Anh chuẩn

Để cải thiện phát âm, bạn nên tận dụng các tài nguyên chất lượng như:

  • Từ điển online: Cambridge, Oxford (có phiên âm và phát âm giọng Anh – Anh và Anh – Mỹ)
  • Ứng dụng: Smartcom IELTS - Bot (sửa phát âm chuẩn cho người Việt), Sounds of Speech (minh họa miệng – lưỡi)
  • YouTube:
  • English with Lucy (giọng Anh – Anh)
  • Rachel’s English (giọng Anh – Mỹ)
  • BBC Learning English (giải thích chi tiết IPA)

Tổng kết

Phát âm là nền tảng thiết yếu cho mọi kỹ năng tiếng Anh. Nếu bạn bỏ qua phát âm, dù học ngữ pháp và từ vựng tốt đến đâu, bạn vẫn gặp rào cản lớn trong giao tiếp và thi cử. Việc học IPA, phân biệt nguyên âm – phụ âm, hiểu âm câm, âm dài – ngắn và luyện tập liên tục sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin, rõ ràng và chuyên nghiệp hơn.

Đừng ngần ngại đầu tư thời gian và lựa chọn một chương trình học phát âm chuẩn – chẳng hạn như tại Smartcom English – để được hướng dẫn bài bản và rút ngắn thời gian chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả.








Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo