Be about to

Ngày đăng: 10/17/2025 9:54:28 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/10/be-about-to-01.png
  • ~/Img/2025/10/be-about-to-02.jpg
~/Img/2025/10/be-about-to-01.png ~/Img/2025/10/be-about-to-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6274915] - Cập nhật: 52 phút trước

Trong quá trình học tiếng Anh, việc sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Một trong những cấu trúc phổ biến mà người học cần nắm vững là "be about to". Vậy cấu trúc be about to? Hãy cùng Smartcom English khám phá ý nghĩa, cách sử dụng, sự khác biệt với "be going to", các cấu trúc tương tự và bài tập thực hành để bạn tự tin áp dụng nhé!

Be About To Là Gì?

Cấu trúc "be about to" trong tiếng Anh được dùng để diễn tả một hành động sắp sửa diễn ra hoặc chuẩn bị xảy ra ngay tức thì, thường chỉ trong vài giây hoặc khoảnh khắc tiếp theo. Cấu trúc này nhấn mạnh tính khẩn cấp và sự gần kề của hành động, phù hợp để nói về những sự việc sắp xảy ra ngay bây giờ.

Ví dụ:

  • The event is about to kick off. (Sự kiện sắp bắt đầu.)
  • She was about to close the shop when a customer walked in. (Cô ấy sắp đóng cửa hàng thì một khách hàng bước vào.)

Cấu trúc này thường được sử dụng trong giao tiếp để nhấn mạnh rằng một hành động sẽ xảy ra trong tích tắc.

Cách Dùng Cấu Trúc Be About To Trong Tiếng Anh

Để sử dụng "be about to" một cách chuẩn xác, bạn cần hiểu rõ công thức và các trường hợp áp dụng.

Công thức

Cấu trúc cơ bản của "be about to" là:

S + to be + about to + V (nguyên thể)

Trong đó:

  • S: Chủ ngữ (I, you, he, she, it, we, they...)
  • To be: Động từ "to be" được chia theo thì (am, is, are, was, were...)
  • V (nguyên thể): Động từ chính ở dạng nguyên thể, không thêm "to".

Ví dụ:

  • I am about to order some food. (Tôi sắp gọi món ăn.)
  • They were about to cancel the trip when the weather improved. (Họ sắp hủy chuyến đi thì thời tiết tốt lên.)

Các trường hợp sử dụng

  1. Diễn tả hành động sắp xảy ra ngay lập tức:
  • The performance is about to begin. (Buổi biểu diễn sắp bắt đầu.)
  • We are about to sign the contract. (Chúng tôi sắp ký hợp đồng.)
  1. Nhấn mạnh tính cấp bách:
  • She is about to burst into tears if you don’t apologize. (Cô ấy sắp khóc nếu bạn không xin lỗi.)
  1. Kết hợp với trạng từ thời gian:
  • The taxi is about to arrive any moment now. (Taxi sắp đến bất cứ lúc nào.)

Lưu ý:

  • "Be about to" không thường dùng ở thì tương lai (will be about to) vì nó đã mang ý nghĩa tương lai gần.
  • Cấu trúc này không phù hợp để diễn tả các sự kiện xảy ra trong tương lai xa.

Phân Biệt "Be About To" Với "Be Going To"

Dù cả "be about to" và "be going to" đều nói về tương lai, chúng có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa và ngữ cảnh.

  • Be about to: Chỉ hành động sắp xảy ra ngay lập tức, trong vài giây tới, nhấn mạnh tính khẩn cấp. Ví dụ: The speech is about to start. (Bài phát biểu sắp bắt đầu.)
  • Be going to: Diễn tả ý định, kế hoạch hoặc dự đoán về tương lai, không nhất thiết xảy ra ngay. Ví dụ: He is going to start a new business next year. (Anh ấy định mở một công ty mới vào năm tới.)

Nói một cách đơn giản, "be about to" tập trung vào những sự việc sắp xảy ra ngay bây giờ, trong khi "be going to" thường dùng cho các kế hoạch hoặc dự đoán dựa trên tình huống hiện tại.

Ví dụ minh họa:

  • Be about to: The kids are about to go to bed. (Bọn trẻ sắp đi ngủ.)
  • Be going to: They are going to redecorate their house next month. (Họ định trang trí lại nhà vào tháng tới.)

Các Cấu Trúc Khác Tương Tự "Be About To"

Ngoài "be about to", tiếng Anh còn có một số cấu trúc khác để diễn tả hành động sắp xảy ra hoặc tương lai gần. Dưới đây là một số ví dụ:

  1. Be on the cusp of + V-ing: Chỉ hành động sắp xảy ra, thường mang sắc thái quan trọng hoặc thay đổi lớn. Ví dụ: The company is on the cusp of releasing a new app. (Công ty sắp ra mắt một ứng dụng mới.)
  2. Be on the brink of + V-ing: Tương tự "be about to", nhấn mạnh hành động sắp xảy ra ngay tức thì. Ví dụ: She was on the brink of calling her boss when he texted her. (Cô ấy sắp gọi cho sếp thì anh ta nhắn tin.)
  3. Be scheduled to + V: Diễn tả hành động đã được lên kế hoạch hoặc dự kiến xảy ra. Ví dụ: The flight is scheduled to depart at 8 p.m. (Chuyến bay được lên lịch khởi hành lúc 8 giờ tối.)

Hãy chọn cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác.

Bài Tập Thực Hành

Hãy thử làm các bài tập sau để củng cố kiến thức:

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ "to be" vào chỗ trống

  1. The team ______ about to announce the winner when the power went out.
  2. I ______ about to text you right now.
  3. The children ______ about to run outside when it started to rain.

Bài tập 2: Chọn "be about to" hoặc "be going to" để điền vào chỗ trống

  1. The alarm ______ go off in a second.
  2. She ______ take a cooking class next month.
  3. Look at those waves! The storm ______ hit soon.

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng "be about to"

  1. The ceremony will begin in a moment.
  2. He is preparing to make a phone call.
  3. They are ready to enter the room.

Đáp án tham khảo:

  • Bài tập 1: 1. was, 2. am, 3. were
  • Bài tập 2: 1. is about to, 2. is going to, 3. is going to
  • Bài tập 3:
  1. The ceremony is about to begin.
  2. He is about to make a phone call.
  3. They are about to enter the room.

Tổng Kết

Cấu trúc be about to là một công cụ hữu ích để diễn đạt các hành động sắp xảy ra ngay tức thì trong tiếng Anh. Hiểu rõ cách sử dụng, phân biệt với "be going to" và làm quen với các cấu trúc tương tự sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ kiến thức lâu dài. Nếu bạn muốn học thêm nhiều mẹo học tiếng Anh thú vị, đừng quên theo dõi Smartcom English để được hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu nhé!



Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo