Being la gi

Ngày đăng: 8/13/2025 1:56:02 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 14
  • ~/Img/2025/8/being-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/being-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/being-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/8/being-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6173785] - Cập nhật: 29 phút trước

Trong hành trình chinh phục khóa học IELTS, việc hiểu rõ being là gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên. Bài viết này tóm tắt cấu trúc, cách dùng "being", lưu ý, so sánh với "been", và cung cấp bài tập thực hành chi tiết.

1. Cấu trúc và cách dùng Being trong câu

1.1 Cấu trúc của Being

"Being" là dạng danh động từ hoặc phân từ hiện tại của động từ "to be". Nó xuất hiện trong các cấu trúc sau:

  • Being + tính từ: S + to be + being + tính từ. Ví dụ: "She is being very patient" (Cô ấy đang rất kiên nhẫn).
  • Being + quá khứ phân từ: S + to be + being + V3/ed. Ví dụ: "The house is being renovated" (Ngôi nhà đang được cải tạo).
  • Being trong mệnh đề phân từ: Being + cụm bổ nghĩa, mệnh đề chính. Ví dụ: "Being tired, he went home early" (Vì mệt, anh ấy về nhà sớm).

1.2 Cách dùng Being

  • Trạng thái tạm thời: Diễn tả hành vi hoặc trạng thái không cố định. Ví dụ: "He is being rude today" (Hôm nay anh ấy đang thô lỗ).
  • Câu bị động tiếp diễn: Chỉ hành động đang được thực hiện với chủ ngữ. Ví dụ: "The car is being repaired" (Chiếc xe đang được sửa).
  • Rút gọn mệnh đề: Thay thế mệnh đề quan hệ hoặc bổ nghĩa. Ví dụ: "Being a student, she studies hard" (Vì là học sinh, cô ấy học chăm chỉ).

2. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Being trong câu

  • "Being + tính từ" nhấn mạnh trạng thái tạm thời, khác với "to be + tính từ" (bản chất cố định). Ví dụ: "She is kind" (Cô ấy tốt bụng) khác với "She is being kind" (Cô ấy đang cư xử tốt).
  • Chỉ dùng "being" trong thì tiếp diễn (hiện tại hoặc quá khứ) cho câu bị động.
  • Trong mệnh đề phân từ, đảm bảo "being" phù hợp với ngữ cảnh để tránh câu rối hoặc khó hiểu.

3. Phân biệt Being và Been

  • Being: Diễn tả hành động/trạng thái đang diễn ra, dùng trong thì tiếp diễn hoặc mệnh đề phân từ. Ví dụ: "The room is being cleaned" (Phòng đang được dọn).
  • Been: Quá khứ phân từ, dùng trong thì hoàn thành hoặc bị động hoàn thành. Ví dụ: "She has been to London" (Cô ấy đã đến London).

4. Bài tập vận dụng và đáp án chi tiết

Bài tập 1: Điền "being" hoặc "been" vào chỗ trống

  1. The garden is _______ watered every morning. (Vườn đang được tưới mỗi sáng.)
  2. He has _______ abroad several times. (Anh ấy đã đi nước ngoài vài lần.)
  3. _______ nervous, she forgot her lines. (Vì lo lắng, cô ấy quên lời thoại.)

Đáp án chi tiết:

  1. is being – Câu bị động tiếp diễn, diễn tả hành động đang xảy ra.
  2. been – Thì hiện tại hoàn thành, chỉ hành động đã hoàn thành.
  3. Being – Mệnh đề phân từ, bổ nghĩa lý do cho mệnh đề chính.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng "being"

  1. Because he was sick, he stayed home.
  2. -> _______________________________
  3. The cake is baked for the party.
  4. -> _______________________________

Đáp án chi tiết:

  1. Being sick, he stayed home. – "Being" thay thế mệnh đề quan hệ, diễn tả lý do.
  2. The cake is being baked for the party. – Câu bị động tiếp diễn, nhấn mạnh hành động đang diễn ra.

Tổng kết

"Being" là một dạng quan trọng của "to be", được dùng để diễn tả trạng thái tạm thời, câu bị động tiếp diễn, hoặc rút gọn mệnh đề. Phân biệt rõ "being" và "been" cùng với thực hành bài tập sẽ giúp bạn sử dụng cấu trúc này hiệu quả, đặc biệt trong các kỳ thi như IELTS. Hãy luyện tập thường xuyên để nắm vững!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo