Benefit di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 12/10/2025 8:13:44 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/12/benefit-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/12/benefit-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6359345] - Cập nhật: 9 phút trước

BẠN ĐÃ TỪNG PHẢI ĐOÁN GIỚI TỪ SAU "BENEFIT" CHƯA?

Chỉ cần một phút lơ là, bạn có thể biến "lợi ích cho ai đó" thành "được lợi từ cái gì đó" chỉ bằng việc dùng sai một giới từ. Từ "Benefit" cực kỳ phổ biến nhưng lại là "bẫy" ngữ pháp kinh điển. Bạn đã biết chính xác "benefit đi với giới từ nào" trong mọi tình huống chưa?

Hầu hết mọi người chỉ biết dùng "Benefit" một cách chung chung. Nhưng nếu bạn muốn giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và chuẩn xác như người bản xứ—đặc biệt là trong môi trường học thuật và kinh doanh—thì việc làm chủ các giới từ đi kèm là bắt buộc. Smartcom English sẽ giúp bạn loại bỏ mọi sự mơ hồ ngay hôm nay!

Hãy tưởng tượng: Bạn sẽ không còn ngập ngừng khi viết email hay nói chuyện. Bạn sẽ tự tin phân biệt được khi nào dùng Benefit to, khi nào dùng Benefit from. Bài viết này không chỉ là một danh sách, mà là một sơ đồ tư duy toàn diện, giúp bạn làm chủ 100% cách dùng của từ vựng quan trọng này, nâng cao điểm số và sự chuyên nghiệp của mình ngay lập tức.

Hãy cuộn xuống ngay bây giờ để khám phá bí quyết ngữ pháp mà bạn cần để thoát khỏi những lỗi sai cơ bản!

Chúng tôi cam kết bạn sẽ tìm thấy mọi kiến thức cần thiết, từ định nghĩa, từ loại, đến các cụm từ ăn điểm trong các phần dưới đây.


1. Benefit Là Danh Hay Động Từ?

1.1. Benefit (Danh Từ - Noun)

  • Nghĩa: Lợi ích, phúc lợi, ưu điểm.
  • Ví dụ: A healthy work environment is a huge benefit for productivity. (Một môi trường làm việc lành mạnh là một lợi ích lớn cho năng suất.)

1.2. Benefit (Động Từ - Verb)

  • Nghĩa: Hưởng lợi, được lợi, mang lại lợi ích.
  • Ví dụ: Small businesses will benefit most from the new tax cuts. (Các doanh nghiệp nhỏ sẽ hưởng lợi nhiều nhất từ việc cắt giảm thuế mới.)

2. Các Dạng Từ Loại Khác của Benefit

Ngoài danh từ và động từ, "Benefit" còn có các dạng phái sinh sau:

  • Tính từ: Beneficial (Có lợi, hữu ích).
  • Ví dụ: The change was beneficial to the company.
  • Danh từ: Beneficiary (Người thụ hưởng, người được lợi).
  • Ví dụ: The charity is the main beneficiary of the event.

3. Benefit Đi Với Giới Từ Gì Là Đúng?

Đây là phần giải quyết trực tiếp vấn đề cốt lõi của bài viết:

3.1. BENEFIT FROM (Được lợi từ Nguồn gốc)

Giới từ này gần như luôn đi kèm với Động từ "Benefit". Nó chỉ ra nguồn gốc hoặc cái mà bạn nhận được lợi ích.

  • Cấu trúc: Benefit from something/someone (Được lợi từ...)
  • Ví dụ: Students benefit from regular feedback. (Sinh viên được lợi từ phản hồi thường xuyên.)

3.2. BENEFIT TO (Lợi ích hướng đến Đối tượng)

Giới từ này thường đi kèm với Danh từ "Benefit". Nó chỉ ra đối tượng nhận được lợi ích.

  • Cấu trúc: Benefit to someone/something (Lợi ích cho...)
  • Ví dụ: The program is a great benefit to the entire community. (Chương trình là một lợi ích lớn cho toàn bộ cộng đồng.)

3.3. BENEFIT OF (Lợi ích của/Thuộc về)

Giới từ này đi kèm với Danh từ "Benefit" để chỉ ra:

  1. Lợi ích của một sự vật/hành động
  • Ví dụ: The benefits of walking daily are immense. (Các lợi ích của việc đi bộ hàng ngày là rất lớn.)
  1. Thành ngữ (Idiom): Give someone the benefit of the doubt (Tạm tin tưởng).

3.4. BENEFIT BY (Được lợi bằng Phương thức)

Ít phổ biến hơn, dùng với Động từ "Benefit" để chỉ ra cách thức đạt được lợi ích.

  • Cấu trúc: Benefit by doing something (Được lợi bằng cách...)
  • Ví dụ: You can benefit by investing early. (Bạn có thể được lợi bằng cách đầu tư sớm.)

4. Collocations

Để tăng điểm tự nhiên và chuyên nghiệp, hãy học các cụm từ cố định sau:

  • Fringe benefits: Phúc lợi bổ sung (ngoài lương)
  • Mutual benefit: Lợi ích chung, đôi bên cùng có lợi
  • Reap the benefits: Gặt hái thành quả/lợi ích
  • For the benefit of: Vì lợi ích của ai/cái gì
  • Maximum benefit: Lợi ích tối đa

5. Từ Đồng Nghĩa & Trái Nghĩa

  • Đồng nghĩa:
  • Danh từ: Advantage, Gain, Profit, Asset.
  • Động từ: Aid, Assist, Improve, Gain.
  • Trái nghĩa:
  • Danh từ: Disadvantage, Drawback, Loss, Detriment.
  • Động từ: Hinder, Harm, Hurt, Damage.

6. Bài Tập Ứng Dụng

Chọn giới từ đúng:

  1. We have benefited greatly ______ her advice.
  2. The company made the decision for the benefit ______ its employees.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo