Bulong nhựa chất lượng đáng kinh ngạc

Ngày đăng: 5/29/2023 10:35:39 PM - Vật tư, thiết bị công nghiệp - Toàn Quốc - 25
Chi tiết [Mã tin: 4673898] - Cập nhật: vài giây trước

Bạn đang không biết mua bulong nhựa ở đâu? Hãy liên hệ Cty Toàn Phát,chúng tôi chuyên cung cấp bulong nhựa giá rẻ nhất, giao hàng nhanh nhất tại Hà Nội và TP HCM.

Hãy đến với Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đầu Tư Và Thương Mại Toàn Phát của chúng tôi để có được những tư vấn nhiệt tình của nhân viên và có được sự lựa chọn tốt nhất cho bạn.

1, Tìm hiểu về Bulong nhựa Toàn Phát

Một bộ đầy đủ của bulong nhựa gồm có:

  • Thanh ren của bulong nhựa
  • Đai ốc bulong nhựa
  • vòng đệm bulong nhựa

Ưu điểm của bulong nhựa:

  • Độ bền cao
  • Chịu mài mòn
  • Khả năng chịu nhiệt độ cao
  • Độ bền cơ học
  • Vật liệu nhựa thân thiện với môi trường

Công ty chúng tôi có thể tùy chỉnh tất cả các loại màu sắc khác nhau của bulong nhựa theo yêu cầu của khách hàng.

Bảng thông số kỹ thuật bulong nhựaTên Sản Vật liệu làm bulong nhựaRedPA PP PVC PC PVDF PPS PA+GF PP+GFBulong nhựa M2○ ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M3● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M4● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M5● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M6● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M8● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M10● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M12● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M14● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M16● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M20● ● ● ● ● ● ● ● ●Bulong nhựa M27● ● ● ● ● ● ● ● ●

 

Bulong nhựaM2 ×0.4 × 5 mmM8 ×1.25× 40 mmM14 ×2.0× 95 mmM2 ×0.4 × 6 mmM8 ×1.25× 50 mmM14 ×2.0×100 mmM2 ×0.4 × 8 mmM8 ×1.25× 60 mmM14 ×2.0×110 mmM2 ×0.4 × 10 mmM8 ×1.25× 70 mmM14 ×2.0×120 mmM2 ×0.4 × 12 mmM8 ×1.25× 75 mmM14 ×2.0×130 mmM2 ×0.4 × 16 mmM8 ×1.25× 80 mmM14 ×2.0×140 mmM2 ×0.4 × 20 mmM8 ×1.25× 85 mmM14 ×2.0×150 mmM3 ×0.5 × 5 mmM8 ×1.25× 90 mmM16 ×2.0×040 mmM3 ×0.5 × 6 mmM8 ×1.25× 95 mmM16 ×2.0×050 mmM3 ×0.5 × 8 mmM8 ×1.25×100 mmM16 ×2.0×060 mmM3 ×0.5 × 10 mmM10 ×1.5× 20 mmM16 ×2.0×070 mmM3 ×0.5 × 12 mmM10 ×1.5× 25 mmM16 ×2.0×080 mmM3 ×0.5 × 16 mmM10 ×1.5× 30 mmM16 ×2.0×090 mmM3 ×0.5 × 20 mmM10 ×1.5× 35 mmM16 ×2.0×100 mmM3 ×0.5 × 25 mmM10 ×1.5× 40 mmM16 ×2.0×120 mmM4 ×0.7 × 6 mmM10 ×1.5× 50 mmM16 ×2.0×130 mmM4 ×0.7 × 8 mmM10 ×1.5× 60 mmM16 ×2.0×140 mmM4 ×0.7 × 10 mmM10 ×1.5× 65 mmM16 ×2.0×150 mmM4 ×0.7 × 12 mmM10 ×1.5× 70 mmM16 ×2.0×160 mmM4 ×0.7 × 16 mmM10 ×1.5× 75 mmM16 ×2.0×170 mmM4 ×0.7 × 20 mmM10 ×1.5× 80 mmM16 ×2.0×0 mmM4 ×0.7 × 25 mmM10 ×1.5× 85 mmM16 ×2.0×190 mmM4 ×0.7 × 30 mmM10 ×1.5× 90 mmM16 ×2.0×200 mmM4 ×0.7 × 35 mmM10 ×1.5× 95 mmM ×2.5×40 mmM4 ×0.7 × 40 mmM10×1.5×100 mmM ×2.5×50 mmM5 ×0.8 × 6 mmM12×1.75×20mmM ×2.5×60 mmM5 ×0.8 × 8 mmM12 ×1.75×25mmM ×2.5×70 mmM5 ×0.8 × 10 mmM12 ×1.75× 30mmM ×2.5×80 mmM5 ×0.8 × 12 mmM12 ×1.75× 35mmM ×2.5×90 mmM5 ×0.8 × 16 mmM12 ×1.75× 40mmM ×2.5×100 mmM5 ×0.8 × 20 mmM12 ×1.75× 50mmM ×2.5×110 mmM5 ×0.8 × 25 mmM12 ×1.75× 60mmM ×2.5×120 mmM5 ×0.8 × 30 mmM12 ×1.75× 65mmM ×2.5×130 mmM5 ×0.8 × 40 mmM12 ×1.75× 70mmM ×2.5×140 mmM6 ×1.0 × 8 mmM12 ×1.75× 75mmM ×2.5×150 mmM6 ×1.0 × 10 mmM12 ×1.75× 80mmM ×2.5×160 mmM6 ×1.0 × 12 mmM12 ×1.75× 85mmM ×2.5×170 mmM6 ×1.0 × 16 mmM12 ×1.75× 90mmM ×2.5×0 mmM6 ×1.0 × 20 mmM12×1.75×100mmM ×2.5×190 mmM6 ×1.0 × 25 mmM12×1.75×150mmM ×2.5×200 mmM6 ×1.0 × 30 mmM14 ×2.0× 25 mmM20 ×2.5×50 mmM6 ×1.0 × 35 mmM14 ×2.0× 30 mmM20 ×2.5×60 mmM6 ×1.0 × 40 mmM14 ×2.0× 40 mmM20 ×2.5×70 mmM6 ×1.0 × 45 mmM14 ×2.0× 45 mmM20 ×2.5×80 mmM6 ×1.0 × 50 mmM14 ×2.0× 50 mmM20 ×2.5×90 mmM6 ×1.0 × 60 mmM14 ×2.0× 55 mmM20 ×2.5×100mmM6 ×1.0 × 70 mmM14 ×2.0× 60 mmM20 ×2.5×110 mmM8 ×1.25× 10 mmM14 ×2.0× 65 mmM20 ×2.5×120mmM8 ×1.25× 16 mmM14 ×2.0× 70 mmM20 ×2.5×130 mmM8 ×1.25× 20 mmM14 ×2.0× 75 mmM20 ×2.5×140 mmM8 ×1.25× 25 mmM14 ×2.0× 80 mmM20 ×2.5×150 mmM8 ×1.25× 30 mmM14 ×2.0× 85 mmM27 ×3.0×50 mmM8 ×1.25× 35 mmM14 ×2.0× 90 mm 

2, Bộ phận Thanh ren bulong nhựa

Các loại bulong nhựa

Hình ảnh thanh ren bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau

Thông số kĩ thuật thanh ren bulong nhựa

Bảng thông số kỹ thuật thanh ren bulong nhựa 

Kích thước bulong nhựaD(mm)H(mm)M23.8-4.0 1.3-1.4M35.32-5.5 1.8-2.0M46.78-7.0 2.6-2.8M57.78-8.0 3.4-3.6M69.78-10.0 3.9-4.1M812.73-13 5.15-5.45M1015.73-16.0 6.3-6.5M1217.73- 7.8-8.0M1420.67-21 8.51-8.8M1623.67-24 9.82-10M26.16-26.67 11.15-11.5M2029.16-29.67 12.28-12.5M2740.00-41 16.65-17.35

3, Bộ phận Đai ốc bulong nhựa

đai ốc bulong nhựa

Hình ảnh đai ốc bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau

Thông số kĩ thuật đai ốc bulong nhựa

Bảng thông số kỹ thuật đai ốc bulong nhựa 

Tiêu chuẩn GBKích thước bulong nhựaF(mm) H(mm)Thông sốM3 5.52.4M3 × 0.5M4 73.2M4 × 0.7M5 84.7M5 × 0.8M6 105.2M6 × 1.0M8 136.8M8 ×1.25M10 168.4M10×1.50M12 10.8M12×1.75M14 2112.8M14× 2.0M16 2414.8M16× 2.0M 2715.8M× 2.5M20 30M20× 2.5M24 3622.3M24× 3.0Tiêu chuẩn ISOKích thước bulong nhựaF(mm) H(mm)Thông sốM3 5.52.4M3 × 0.5M4 73.2M4 × 0.7M5 84.7M5 × 0.8M6 105.2M6 × 1.0M8 136.8M8 ×1.25M10 168.4M10×1.50M12 10.8M12×1.75M14 2112.8M14× 2.0M16 2714.8M16× 2.0M 2715.8M× 2.5M20 30M20× 2.5M24 3622.3M24× 3.0Tiêu chuẩn DINKích thước bulong nhựaF(mm) H(mm)Thông sốM3 5.52.4M3 × 0.5M4 73.2M4 × 0.7M5 84M5 × 0.8M6 105M6 × 1.0M8 136.5M8 ×1.25M10 178M10×1.50M12 1910M12×1.75M14 2211M14× 2.0M16 2413M16× 2.0M 2715M× 2.5M20 3016M20× 2.5M24 3619M24× 3.0

 

4, Bộ phận Vòng đệm bulong nhựa

long đen vòng đệm bulong nhựa

Hình ảnh vòng đệm bulong nhựa với các chất liệu nhựa khác nhau

Thông số kĩ thuật vòng đệm bulong nhựa

Bảng thông số kỹ thuật vòng đệm bulong nhựa 

Thông sốA(mm)B(mm)T(mm)Φ2 52.20.5Φ2.5 52.60.5Φ3 73.20.5Φ3.5 103.50.8Φ3.6 103.60.8Φ3.8 83.80.8Φ4 94.30.8Φ4.3 84.30.8Φ4 104.30.8Φ5 105.31Φ5.35 105.350.8Φ6 126.41.6Φ8 168.41.6Φ10 2010.52Φ10.6 1610.61Φ12 24132.5Φ14 28152.5Φ16 30173Φ 31.5.32.4Φ20 37213

Các sản phẩm liên quan khác: túi lọc bụivải lọc bụi, băng tải gầugầu tảidây curoanhông inoxxích inox, nhông xíchkeo dán băng tảivòng bi cônbăng tải lõi théphệ thống gầu tảibăng tải xíchkhớp nối mặt bíchKhớp nối xíchKhớp nối xích KCKhớp nối FCLlưỡi gạt làm sạch băng tảibulong inox.

Tin liên quan cùng chuyên mục Vật tư, thiết bị công nghiệp