Busy to v hay ving

Ngày đăng: 9/15/2025 2:53:12 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 8
  • ~/Img/2025/9/busy-to-v-hay-ving-01.jpg
  • ~/Img/2025/9/busy-to-v-hay-ving-02.jpg
~/Img/2025/9/busy-to-v-hay-ving-01.jpg ~/Img/2025/9/busy-to-v-hay-ving-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6222944] - Cập nhật: 26 phút trước

Chào bạn 👋! Bạn có đang trong quá trình khóa học IELTS và gặp khó khăn với một từ vựng tưởng chừng đơn giản nhưng lại "lắm chiêu" như busy không? 🤔 Chắc hẳn nhiều bạn đã từng đau đầu suy nghĩ busy to V or V-ing mới là đúng. Đừng lo lắng nhé! ✨ Bài viết này sẽ là "kim chỉ nam" giúp bạn hiểu tường tận mọi ngóc ngách về từ "busy", từ định nghĩa, cách dùng, các cụm từ đi kèm cho đến những lỗi sai thường gặp. Hãy cùng bắt đầu ngay thôi! 🚀


1. Ý nghĩa của từ "Busy"

Busy là một tính từ rất phổ biến, mang nghĩa bận rộn, đang hoạt động hoặc đông đúc. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể được dùng để miêu tả:

  • Một người đang có nhiều việc phải làm: "I'm too busy to go out for dinner tonight." (Tôi quá bận để đi ăn tối nay.)
  • Một nơi chốn đang tấp nập, nhiều người: "The city center is always busy during rush hour." (Trung tâm thành phố luôn đông đúc vào giờ cao điểm.)
  • Một thiết bị đang được sử dụng: "The phone line is busy, so I can't call her." (Đường dây điện thoại đang bận, nên tôi không thể gọi cho cô ấy.)

2. “Busy” đi với giới từ nào?

Khi muốn nói ai đó bận rộn với một việc cụ thể, chúng ta thường dùng giới từ with.

Cấu trúc: S + be + busy + with + Noun

  • "She is busy with her new art project." (Cô ấy đang bận với dự án nghệ thuật mới.)
  • "The staff are busy with customer requests." (Nhân viên đang bận rộn với yêu cầu của khách hàng.)

3. "Busy" + V-ing hay "to V"?

Đây là một trong những câu hỏi ngữ pháp thường gặp nhất. Sau busy, chúng ta sử dụng động từ ở dạng V-ing để chỉ hành động đang diễn ra. Cấu trúc "busy" + "to V"sai ngữ pháp.

Cấu trúc: S + be + busy + V-ing

  • "We are busy preparing for the presentation." (Chúng tôi đang bận chuẩn bị cho buổi thuyết trình.)
  • "He was busy writing a report when I arrived." (Anh ấy đang bận viết một bản báo cáo khi tôi đến.)

Lưu ý: Tuy nhiên, khi đi với từ too, chúng ta lại dùng to V với ý nghĩa "quá bận để làm gì".

  • "I'm too busy to help you with your homework." (Tôi quá bận để giúp bạn làm bài tập về nhà.)


4. Các cách dùng khác của “busy”

Ngoài các cấu trúc trên, busy còn xuất hiện trong nhiều cụm từ phổ biến khác:

  • a busy schedule/day/week: một lịch trình/ngày/tuần bận rộn.
  • a busy street: một con đường đông đúc.
  • be busy doing something else: bận làm việc khác.
  • as busy as a bee: (thành ngữ) bận rộn như con ong.

5. Từ/cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa của “busy”

Đồng nghĩaTrái nghĩaOccupied (bị chiếm, đang bận)Free (rảnh rỗi)Engaged (đang làm việc)Unoccupied (trống, không bận)Tied up (bị trói buộc, bận)At leisure (thảnh thơi)Hectic (bận rộn, vội vã)Idle (nhàn rỗi)

6. Bài tập

Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống:

  1. The doctor is busy ________ (see) patients.
  2. I'm too busy ________ (chat) with you right now.
  3. She is busy with her ________ (homework).
  4. Our team was busy ________ (prepare) for the meeting all morning.
  5. He is always as busy as a _________ (bee).

Đáp án:

  1. seeing
  2. to chat
  3. homework
  4. preparing
  5. bee

Bạn còn muốn tìm hiểu về từ vựng hay cấu trúc nào khác không? Hãy cho Smartcom biết nhé! 😊





Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo