Cach doc so trong tieng anh

Ngày đăng: 7/21/2025 2:17:56 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 14
  • ~/Img/2025/7/cach-doc-so-trong-tieng-anh-02.jpg
~/Img/2025/7/cach-doc-so-trong-tieng-anh-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6128519] - Cập nhật: 50 phút trước

Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, cách đọc số tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng, giúp bạn giao tiếp trôi chảy và chuyên nghiệp. Từ việc đọc số điện thoại, số tiền, đến các con số phức tạp trong bài thi IELTS, việc nắm vững cách đọc số sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống. Nếu bạn đang tham gia khóa học IELTS hoặc muốn cải thiện khả năng giao tiếp, bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu về cách đọc các loại số tiếng Anh, từ số đếm, số thứ tự, đến số thập phân, phân số, số mũ, số phần trăm, và ứng dụng thực tế trong đời sống.

Cách đọc số tiếng Anh: Số đếm

Số đếm (cardinal numbers) là những con số cơ bản dùng để chỉ số lượng, như khi đếm người, đồ vật, hay bất kỳ thứ gì có thể đo lường. Đây là bước đầu tiên cần nắm vững khi học cách đọc số.

Quy tắc cơ bản

  • Số từ 0 đến 12: Mỗi số có cách đọc riêng, cần ghi nhớ:
  • 0: zero
  • 1: one
  • 2: two
  • 3: three
  • 4: four
  • 5: five
  • 6: six
  • 7: seven
  • 8: eight
  • 9: nine
  • 10: ten
  • 11: eleven
  • 12: twelve
  • Số từ 13 đến 19: Thêm hậu tố “-teen” vào số đơn vị:
  • 13: thirteen
  • 14: fourteen
  • 15: fifteen
  • : eighteen
  • Số hàng chục: Từ 20 trở lên, thêm hậu tố “-ty”:
  • 20: twenty
  • 30: thirty
  • 40: forty (chú ý không viết nhầm thành “fourty”)
  • 50: fifty
  • 100: one hundred
  • Số kết hợp: Kết hợp số hàng chục và số đơn vị bằng dấu gạch nối:
  • 21: twenty-one
  • 56: fifty-six
  • 99: ninety-nine
  • Số lớn hơn:
  • 100: one hundred
  • 1,000: one thousand
  • 10,000: ten thousand
  • 1,000,000: one million
  • 1,000,000,000: one billion

Cách đọc số lớn

Với các số lớn, cần chia thành các nhóm ba chữ số (hàng nghìn, triệu, tỷ) bằng dấu phẩy trong tiếng Anh (Anh/Mỹ). Cách đọc là kết hợp các đơn vị lớn với số nhỏ hơn.

Ví dụ:

  • 1,234: one thousand two hundred thirty-four
  • 45,678: forty-five thousand six hundred seventy-eight
  • 1,234,567: one million two hundred thirty-four thousand five hundred sixty-seven
  • 12,345,678: twelve million three hundred forty-five thousand six hundred seventy-eight

Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh Anh, từ “and” thường được thêm trước số hàng chục hoặc đơn vị, ví dụ: 123 đọc là “one hundred and twenty-three”. Trong tiếng Anh Mỹ, “and” thường được bỏ qua.
  • Số 0 xuất hiện ở giữa có thể được bỏ qua khi đọc hoặc đọc là “zero”, tùy ngữ cảnh. Ví dụ: 1002 có thể đọc là “one thousand two” hoặc “one thousand and two”.
  • Khi đọc số lớn, hãy chú ý nhấn nhá đúng để người nghe dễ hiểu, ví dụ: dừng nhẹ giữa các nhóm số (thousands, millions).

Cách đọc số tiếng Anh: Số thứ tự

Số thứ tự (ordinal numbers) dùng để chỉ thứ tự, vị trí, hoặc thứ hạng, như 1st, 2nd, 3rd. Đây là loại số quan trọng trong các tình huống như mô tả ngày tháng, thứ hạng, hoặc vị trí.

Quy tắc cơ bản

  • Số từ 1 đến 3: Có cách đọc đặc biệt:
  • 1st: first
  • 2nd: second
  • 3rd: third
  • Số từ 4 trở lên: Thêm hậu tố “-th” vào số đếm:
  • 4th: fourth
  • 5th: fifth
  • 10th: tenth
  • 20th: twentieth
  • 21st: twenty-first
  • 100th: one hundredth

Ứng dụng thực tế

Số thứ tự được dùng trong:

  • Ngày trong tháng: Ví dụ, “the seventh of June” (ngày 7 tháng 6).
  • Thứ hạng: Ví dụ, “He came in third in the competition” (Anh ấy về thứ ba trong cuộc thi).
  • Tầng lầu hoặc vị trí: Ví dụ, “The meeting is on the fifth floor” (Cuộc họp ở tầng 5).

Lưu ý:

  • Khi viết, số thứ tự có hậu tố như 1st, 2nd, 3rd, 4th,... Khi nói, cần phát âm rõ hậu tố “-th” để tránh nhầm với số đếm.
  • Trong văn nói thân mật, người bản xứ đôi khi chỉ dùng số đếm thay số thứ tự, ví dụ: “I live on floor five” thay vì “the fifth floor”.

Cách đọc số trong tiếng Anh: Số thập phân (số phẩy)

Số thập phân là các số có phần thập phân, như 0.5, 3.14, thường xuất hiện trong đo lường, tiền tệ, hoặc thống kê.

Quy tắc

  • Phần nguyên: Đọc như số đếm thông thường.
  • Dấu chấm: Đọc là “point” (trong tiếng Anh, dấu thập phân là dấu chấm, không phải dấu phẩy như tiếng Việt).
  • Phần thập phân: Đọc từng chữ số riêng lẻ, không đọc như số đếm.

Ví dụ:

  • 0.5: zero point five
  • 3.14: three point one four
  • 10.75: ten point seven five
  • 0.08: zero point zero eight
  • 123.456: one hundred twenty-three point four five six

Ứng dụng

Số thập phân thường xuất hiện trong:

  • Đo lường: Ví dụ, “The table is 1.5 meters long” (Cái bàn dài 1,5 mét).
  • Tiền tệ: Ví dụ, “It costs $9.99” (Giá 9,99 đô-la).
  • Thống kê hoặc khoa học: Ví dụ, “The probability is 0.75” (Xác suất là 0,75).

Lưu ý:

  • Không đọc phần thập phân như số đếm, ví dụ: 0.75 không đọc là “seventy-five” mà là “zero point seven five”.
  • Trong một số ngữ cảnh, người bản xứ có thể làm tròn số thập phân để dễ nói, ví dụ: 3.14 thành “three point one four” hoặc đơn giản là “pi” trong toán học.

Cách đọc số tiếng Anh: Phân số

Phân số (fractions) biểu thị một phần của tổng thể, ví dụ: 1/2, 3/4, thường dùng trong nấu ăn, toán học, hoặc mô tả tỷ lệ.

Quy tắc

  • Tử số: Đọc như số đếm.
  • Mẫu số: Đọc như số thứ tự.
  • Nếu tử số lớn hơn 1, mẫu số thêm “s”.

Ví dụ:

  • 1/2: one half
  • 1/3: one third
  • 2/3: two thirds
  • 3/4: three quarters hoặc three fourths
  • 5/8: five eighths
  • 1/10: one tenth

Ứng dụng

Phân số thường được dùng trong:

  • Nấu ăn: Ví dụ, “Add one half cup of flour” (Thêm nửa cốc bột mì).
  • Toán học: Ví dụ, “One third of the population” (Một phần ba dân số).
  • Mô tả tỷ lệ: Ví dụ, “Two fifths of the students” (Hai phần năm số học sinh).

Lưu ý:

  • Một số phân số có cách đọc đặc biệt: 1/2 là “half”, 1/4 là “quarter” (thay vì “fourth”).
  • Với phân số phức tạp, người bản xứ thường chuyển sang số thập phân để dễ đọc, ví dụ: 1/3 thành 0.33 (zero point three three).
  • Trong văn viết, phân số thường được viết bằng chữ số (1/2) hoặc chữ (one half), tùy ngữ cảnh.

Cách đọc số tiếng Anh: Số phần trăm

Số phần trăm biểu thị tỷ lệ phần trăm, đi kèm ký hiệu “%”.

Quy tắc

  • Đọc số như số đếm hoặc số thập phân, sau đó thêm “percent”.

Ví dụ:

  • 5%: five percent
  • 25%: twenty-five percent
  • 0.5%: zero point five percent
  • 100%: one hundred percent
  • 75.25%: seventy-five point two five percent

Ứng dụng

Số phần trăm thường xuất hiện trong:

  • Thống kê: Ví dụ, “60% of the votes” (60% số phiếu bầu).
  • Mua sắm: Ví dụ, “The sale offers 30% off” (Giảm giá 30%).
  • Khoa học: Ví dụ, “The experiment succeeded 95% of the time” (Thí nghiệm thành công 95% thời gian).

Lưu ý:

  • Luôn dùng “percent” (số ít), không dùng “percents” ngay cả khi số lớn.
  • Trong giao tiếp thân mật, người bản xứ có thể nói tắt, ví dụ: “It’s fifty percent off” thành “It’s half off”.

Cách đọc số trong tiếng Anh: Số mũ

Số mũ (exponents) biểu thị một số được nâng lên lũy thừa, ví dụ: 2², 5³, thường dùng trong toán học và khoa học.

Quy tắc

  • Đọc số cơ số như số đếm, sau đó dùng “to the power of” hoặc các từ đặc biệt như “squared” (bình phương), “cubed” (lập phương).

Ví dụ:

  • 2²: two squared hoặc two to the power of two
  • 3³: three cubed hoặc three to the power of three
  • 5⁴: five to the power of four
  • 10⁶: ten to the power of six

Ứng dụng

Số mũ thường xuất hiện trong:

  • Toán học: Ví dụ, “The area is side squared” (Diện tích là cạnh bình phương).
  • Khoa học: Ví dụ, “10 to the power of nine” (10 mũ 9, dùng trong đo lường lớn).
  • Công nghệ: Ví dụ, “2 to the power of 10 bytes” (2 mũ 10 byte).

Lưu ý:

  • “Squared” và “cubed” chỉ dùng cho mũ 2 và 3. Với mũ cao hơn, dùng “to the power of”.
  • Trong văn nói, số mũ lớn thường được diễn giải thay vì đọc trực tiếp để dễ hiểu hơn.

Các cách đọc số tiếng Anh trong đời sống thường ngày

Số điện thoại

Số điện thoại được đọc từng chữ số riêng lẻ, không đọc như số đếm thông thường, giúp người nghe dễ ghi nhớ.

Ví dụ:

  • 123-456-7890: one two three, four five six, seven eight nine zero
  • 0987-654-321: zero nine eight seven, six five four, three two one
  • 555-1234: five five five, one two three four

Lưu ý:

  • Số 0 thường đọc là “oh” trong tiếng Anh Mỹ, ví dụ: 505-1234 đọc là “five oh five, one two three four”.
  • Trong tiếng Anh Anh, số đôi như “22” có thể đọc là “double two” (hai hai).
  • Các nhóm số thường được tách bằng dấu phẩy hoặc khoảng dừng khi nói để rõ ràng hơn.
  • Trong một số trường hợp, mã vùng (area code) có thể được đọc riêng, ví dụ: (212) 555-1234 đọc là “two one two, five five five, one two three four”.

Số tiền

Số tiền được đọc kèm đơn vị tiền tệ như dollars ($), pounds (£), euros (€), và thường bao gồm cả phần thập phân.

Ví dụ:

  • $10: ten dollars
  • $10.50: ten dollars and fifty cents
  • £5.99: five pounds ninety-nine
  • €20.75: twenty euros seventy-five
  • $0.99: ninety-nine cents (có thể bỏ “zero dollars” trong ngữ cảnh thân mật)

Lưu ý:

  • Phần thập phân được đọc như số thập phân, ví dụ: 0.50 là “fifty cents”.
  • Trong tiếng Anh Mỹ, “and” thường được dùng giữa phần nguyên và phần thập phân, nhưng có thể bỏ trong văn nói thân mật, ví dụ: “ten fifty” thay vì “ten dollars and fifty cents”.
  • Với số tiền nhỏ (dưới 1 đô-la), đôi khi chỉ đọc phần cents, ví dụ: $0.75 là “seventy-five cents”.

Số nhà

Số nhà được đọc như số đếm, đi kèm tên đường, khu vực, hoặc loại nhà (như apartment).

Ví dụ:

  • 123 Main Street: one hundred twenty-three Main Street
  • Apartment 4B: apartment four B
  • 2505 Ocean Avenue: twenty-five oh five Ocean Avenue
  • 1001 Park Road: one thousand one Park Road

Lưu ý:

  • Với số lớn, người bản xứ đôi khi đọc theo cặp số để ngắn gọn, ví dụ: 2505 đọc là “twenty-five oh five” thay vì “two thousand five hundred five”.
  • Chữ cái trong số nhà (như 4B) được đọc như chữ cái thông thường, ví dụ: “B” đọc là “bee”.

Năm sinh

Năm sinh được đọc theo cách chia thành cặp số hoặc như số đếm, tùy vào khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • 1990: nineteen ninety
  • 2005: two thousand five hoặc twenty oh five
  • 2023: twenty twenty-three
  • 00: eighteen hundred
  • 1901: nineteen oh one

Lưu ý:

  • Năm trước 2000 thường đọc theo cặp số, ví dụ: 1985 là “nineteen eighty-five”.
  • Năm sau 2000 có thể đọc như số đếm (two thousand five) hoặc theo cặp (twenty oh five), tùy ngữ cảnh.
  • Với năm có số 0 ở giữa, thường đọc là “oh” hoặc “zero”, ví dụ: 1901 là “nineteen oh one” hoặc “nineteen zero one”.
  • Năm cổ xưa (trước thế kỷ 10) thường đọc như số đếm, ví dụ: 753 là “seven hundred fifty-three”.

Kết luận

Hiểu và áp dụng đúng cách đọc số tiếng Anh là một kỹ năng thiết yếu, giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp trong mọi tình huống, từ đời sống hàng ngày đến các bài thi quan trọng như IELTS. Dù là số đếm, số thứ tự, số thập phân, phân số, số mũ, hay số phần trăm, mỗi loại đều có quy tắc riêng và ứng dụng thực tế. Hãy luyện tập thường xuyên bằng cách áp dụng vào các tình huống thực tế như đọc số điện thoại, số tiền, số nhà, hay năm sinh. Nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc nắm vững cách đọc số sẽ giúp bạn tự tin hơn trong phần nghe và nói. Để nâng cao kỹ năng tiếng Anh, hãy cân nhắc tham gia một khóa học IELTS uy tín hoặc luyện tập với các tài liệu thực tế. Chúc bạn thành công!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo