Cách tính 1 khối nhựa đường bằng bao nhiêu kg chính xác

Ngày đăng: 12/24/2025 5:02:04 PM - Tổng hợp - Toàn Quốc - 14
  • ~/Img/2025/12/cach-tinh-1-khoi-nhua-duong-bang-bao-nhieu-kg-chinh-xac-01.jpg
  • ~/Img/2025/12/cach-tinh-1-khoi-nhua-duong-bang-bao-nhieu-kg-chinh-xac-02.jpg
~/Img/2025/12/cach-tinh-1-khoi-nhua-duong-bang-bao-nhieu-kg-chinh-xac-01.jpg ~/Img/2025/12/cach-tinh-1-khoi-nhua-duong-bang-bao-nhieu-kg-chinh-xac-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6382318] - Cập nhật: 44 phút trước

Đây là câu hỏi rất phổ biến trong mua bán vật tư và thi công các hạng mục liên quan đến nhựa đường như chống thấm, trải mặt đường, dán mái, xử lý bề mặt. Về bản chất, 1 khối nhựa đường (1 m³) không có trọng lượng cố định mà phụ thuộc vào loại nhựa đường và nhiệt độ tại thời điểm đo.

Trong điều kiện tiêu chuẩn (khoảng 25°C), giá trị thường được sử dụng trong thực tế như sau:

  • 1 m³ nhựa đường ≈ 1.000 – 1.050 kg
  • Giá trị trung bình được áp dụng nhiều nhất: 1.030 kg/m³

Con số này đủ chính xác để dùng cho báo giá, dự toán, mua bán và thi công thực tế, đặc biệt trong các công trình dân dụng và hạ tầng.

Vì sao 1 khối nhựa đường không có con số kg cố định?

Khác với nước (1 m³ = 1.000 kg), nhựa đường là vật liệu có độ nhớt cao và thay đổi thể tích theo nhiệt độ, nên khối lượng riêng không cố định tuyệt đối.

Các yếu tố ảnh hưởng trực tiếp gồm:

  1. Nhiệt độ
  • Nhiệt độ tăng → nhựa đường giãn nở → nhẹ hơn trên cùng 1 m³
  • Nhiệt độ giảm → nhựa đường co lại → nặng hơn
  1. Chủng loại nhựa đường
  • Nhựa đường đặc (60/70, 80/100)
  • Nhựa đường lỏng
  • Nhựa đường nhũ tương
  • Mỗi loại có tỷ trọng khác nhau.
  1. Nguồn gốc và tiêu chuẩn sản xuất
  • Nhựa đường dầu mỏ
  • Nhựa đường tự nhiên
  • Tiêu chuẩn ASTM, TCVN, EN…

Do đó, mọi con số quy đổi đều mang tính gần đúng, nhưng vẫn đủ độ tin cậy để sử dụng.

Công thức quy đổi nhanh: m³ ↔ kg nhựa đường

Bạn có thể áp dụng công thức đơn giản sau:

Khối lượng (kg) = Thể tích (m³) × Khối lượng riêng (kg/m³)

Ví dụ thực tế:

  • 2 m³ nhựa đường ở 25°C
  • → 2 × 1.030 = 2.060 kg
  • 0,5 m³ nhựa đường nóng
  • → 0,5 × 1.000 = 500 kg

Công thức này rất hữu ích khi:

  • Lập dự toán
  • So sánh báo giá theo kg và theo khối
  • Kiểm tra khối lượng giao nhận vật tư

Quy đổi 1 khối nhựa đường sang lít, phuy, can

Trong thực tế, nhựa đường thường được bán theo phuy hoặc can, không phải theo m³. Việc quy đổi giúp bạn tránh mua thiếu hoặc mua dư.

1 m³ nhựa đường tương đương:

  • 1.000 lít
  • Khoảng 5 phuy 200 lít
  • Hoặc 50 can 20 lít

Kết hợp với khối lượng:

  • 1 phuy 200 lít ≈ 200 – 210 kg
  • 1 can 20 lít ≈ 20 – 21 kg

Con số này thường được dùng để:

  • Kiểm tra trọng lượng khi giao hàng
  • Đối chiếu hóa đơn
  • So sánh giá giữa các nhà cung cấp

Ứng dụng thực tế của quy đổi 1 khối nhựa đường

Việc hiểu chính xác 1 khối nhựa đường bằng bao nhiêu kg mang lại lợi ích rõ ràng trong nhiều trường hợp:

Trong thi công chống thấm

  • Xác định chính xác lượng nhựa cần dùng cho mái, sàn, tầng hầm
  • Tránh tình trạng thiếu vật tư giữa chừng

Trong thi công giao thông

  • Dự toán chính xác khối lượng nhựa cho từng đoạn đường
  • Kiểm soát chi phí và tiến độ

Trong mua bán, báo giá

  • So sánh giá theo kg và theo phuy
  • Tránh bị báo giá mập mờ do khác đơn vị tính

Sai lầm thường gặp khi quy đổi nhựa đường

Nhiều người gặp rủi ro chỉ vì hiểu sai cách quy đổi. Dưới đây là các lỗi phổ biến:

  • Áp dụng tỷ trọng của nước (1.000 kg/m³) cho mọi loại nhựa đường
  • Không tính đến yếu tố nhiệt độ khi thi công
  • Nhầm lẫn giữa nhựa đường đặc và nhũ tương
  • Quy đổi lít ↔ kg mà không biết loại nhựa cụ thể

Khuyến nghị: Luôn hỏi rõ loại nhựa, nhiệt độ giao hàng và tiêu chuẩn kỹ thuật trước khi chốt số lượng.

Câu hỏi thường gặp

1 khối nhựa đường có nặng hơn nước không?

Có. Trong điều kiện tiêu chuẩn, nhựa đường nặng hơn nước khoảng 3–5%.

Có thể dùng 1.000 kg cho 1 khối nhựa đường không?

Có thể dùng trong trường hợp nhựa đường ở nhiệt độ cao, nhưng để an toàn, nên lấy 1.030 kg/m³ cho tính toán.

Nhà thầu thường dùng con số nào?

Đa số nhà thầu và đơn vị cung cấp dùng 1.030 kg/m³ để lập dự toán và báo giá.

1 khối nhựa đường bằng bao nhiêu kg?

Câu trả lời thực tế và dễ áp dụng nhất là: khoảng 1.000 – 1.050 kg, trung bình 1.030 kg/m³ trong điều kiện tiêu chuẩn.

Hiểu đúng cách quy đổi không chỉ giúp bạn tính toán chính xác, mà còn tránh lãng phí chi phí, hạn chế rủi ro khi mua bán và thi công. Trong mọi trường hợp, hãy luôn cân nhắc yếu tố nhiệt độ, chủng loại nhựa và mục đích sử dụng để chọn con số phù hợp nhất.

Tin liên quan cùng chuyên mục Tổng hợp