Cảnh báo nhập khẩu của fda tác động đến hoạt động xuất khẩu

Ngày đăng: 8/3/2025 9:52:15 PM - Tìm đối tác - Toàn Quốc - 8
Chi tiết [Mã tin: 6153930] - Cập nhật: 46 phút trước

Khi hàng hóa bị FDA tạm giữ, doanh nghiệp cần hiểu rõ lý do và tìm hướng xử lý đúng cách. Một cảnh báo nhập khẩu của FDA luôn gồm nhiều thông tin quan trọng. Từ nguyên nhân vi phạm, mô tả sản phẩm đến quốc gia sản xuất đều được nêu rõ. Cảnh báo còn kèm hướng dẫn cụ thể cho nhân viên thực địa và doanh nghiệp liên quan. Việc hiểu đúng cảnh báo giúp doanh nghiệp tránh gián đoạn nhập khẩu và xử lý kịp thời. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ từng phần trong cảnh báo của FDA.

FDA Import Alert động đến hoạt động xuất khẩu FDA Import Alert động đến hoạt động xuất khẩu

1. Cảnh báo nhập khẩu là gì?

Cảnh báo nhập khẩu của FDA là danh sách các sản phẩm hoặc công ty từng bị vi phạm quy định khi đưa hàng vào Mỹ. Nếu sản phẩm nằm trong danh sách cảnh báo, FDA có thể giữ hàng ngay tại cảng mà không cần kiểm tra thực tế.

Quy trình này gọi là DWPE (Detention Without Physical Examination). Có nghĩa là Tạm giữ không kiểm tra thực tế. Sản phẩm bị DWPE sẽ không được thông quan nếu không chứng minh được là không vi phạm. Doanh nghiệp phải cung cấp bằng chứng như hồ sơ, kiểm nghiệm để thuyết phục FDA cho thông quan. FDA đưa ra cảnh báo dựa trên các lỗi như nhãn sai, nhiễm khuẩn, sai quy trình, hay vi phạm về nhà máy sản xuất.

Muốn được gỡ khỏi danh sách cảnh báo doanh nghiệp cần chứng minh được quy trình tuân thủ. Thông thường là bằng cách nộp 5 lô hàng "sạch".

Bạn có thể tra cứu cảnh báo mới nhất trên website của FDA để kiểm tra trước khi xuất hàng sang Mỹ.

2. Phân loại cảnh báo nhập khẩu của FDA

Có 4 loại cảnh báo nhập khẩu FDA doanh nghiệp cần biết:

a. Cảnh báo nhập khẩu theo quốc gia hoặc khu vực

FDA có thể giữ sản phẩm từ một quốc gia hoặc vùng cụ thể mà không cần kiểm tra thực tế.

Ví dụ: FDA từng giữ phô mai mềm từ Pháp do nghi nhiễm khuẩn Listeria.

b. Cảnh báo dành riêng cho nhà sản xuất hoặc sản phẩm

FDA tạm giữ sản phẩm từ một nhà sản xuất cụ thể vì có tiền sử vi phạm.

Ví dụ: Một hãng chế biến thực phẩm bị giữ hàng do dư lượng thuốc trừ sâu.

c. Cảnh báo đối với đơn vị giao hàng

FDA cũng có thể áp dụng cảnh báo với các đơn vị vận chuyển có lịch sử vi phạm. Hàng hóa do các bên này gửi có thể bị giữ ngay tại cảng.

d. Cảnh báo toàn quốc hoặc toàn cầu đối với sản phẩm

FDA giữ hàng từ một quốc gia với toàn bộ sản phẩm bị nghi ngờ.

Ví dụ: Cá Mahimahi từ Ecuador và Đài Loan bị giữ do từng có dấu hiệu phân hủy.

Tuy nhiên, doanh nghiệp trong Danh sách Xanh vẫn được thông quan bình thường.

Phân loại cảnh báo nhập khẩu của FDA Phân loại cảnh báo nhập khẩu của FDA

3. Tác động của FDA Import Alert đối với doanh nghiệp

Cảnh báo nhập khẩu của FDA là một trong những rào cản lớn đối với doanh nghiệp khi muốn xuất khẩu hàng hóa vào thị trường Hoa Kỳ. Khi một sản phẩm bị cảnh báo, các lô hàng tiếp theo sẽ bị giữ lại tại cảng. Dẫn đến lô hàng này sẽ không cần kiểm tra thực tế, gây trì trệ cho quá trình thông quan. Doanh nghiệp phải chịu chi phí lưu kho, kiểm tra lại hoặc tái xuất hàng. Điều này gây tổn thất kinh tế không nhỏ cho họ. Không chỉ vậy, việc bị đưa vào cảnh báo còn ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu, khiến đối tác và khách hàng nghi ngại về chất lượng sản phẩm.

Đồng thời, doanh nghiệp bị giám sát chặt chẽ hơn trong các lần xuất khẩu sau. Thủ tục sẽ trở nên phức tạp hơn và thời gian xử lý lâu hơn. Trong nhiều trường hợp, doanh nghiệp phải cung cấp hồ sơ khắc phục vi phạm cho FDA để được xem xét gỡ cảnh báo. Nếu không xử lý kịp thời, doanh nghiệp có thể mất thị trường Mỹ.

Hậu quả có thể kéo dài, ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh lâu dài. Vì vậy, việc chủ động kiểm soát chất lượng và tuân thủ đúng quy định của FDA là điều bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn duy trì ổn định hoạt động xuất khẩu.

4. Cảnh báo nhập khẩu bao gồm những gì?

Cảnh báo nhập khẩu thường bao gồm các nội dung chính sau:

  • Lý do cảnh báo. Nêu rõ nguyên nhân sản phẩm bị đưa vào cảnh báo. Thường liên quan đến nguy cơ mất an toàn hoặc không tuân thủ các quy định pháp lý.
  • Hướng dẫn cho nhân viên thực địa. Cung cấp chỉ dẫn cụ thể cho nhân viên FDA khi kiểm tra hoặc tạm giữ sản phẩm. Bao gồm xét nghiệm cần thực hiện và các loại tài liệu cần được kiểm tra.
  • Mô tả sản phẩm. Trình bày chi tiết về sản phẩm bị cảnh báo để xác định rõ đối tượng áp dụng.
  • Cáo buộc (Charges). Giải thích lý do sản phẩm bị đưa vào diện Tạm giữ mà không cần kiểm tra thực tế (DWPE).
  • Thông tin quốc gia sản xuất. Cho biết sản phẩm được sản xuất ở đâu, đặc biệt quan trọng nếu cảnh báo chỉ áp dụng cho một số quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cụ thể.
  • Danh sách đỏ của FDA. Gồm các công ty và sản phẩm đang bị áp dụng DWPE. Tức sản phẩm sẽ bị giữ lại nếu nhập khẩu vào Mỹ
  • Danh sách xanh của FDA. Gồm các công ty đã khắc phục vi phạm và đủ điều kiện được miễn trừ khỏi cảnh báo DWPE.

Những nội dung trong cảnh báo nhập khẩu FDA Những nội dung trong cảnh báo nhập khẩu FDA

4. Tổng kết

Cảnh báo nhập khẩu của FDA là một công cụ kiểm soát quan trọng, giúp bảo vệ người tiêu dùng khỏi các sản phẩm vi phạm an toàn. Doanh nghiệp cần hiểu rõ nội dung và cấu trúc của cảnh báo để kịp thời ứng phó, tránh bị tạm giữ hàng hóa hoặc gián đoạn kinh doanh.

UCC Việt Nam sẽ hỗ trợ bạn giải trình vi phạm hoặc chuẩn bị hồ sơ nhập khẩu đúng chuẩn FDA. Hãy liên hệ với chúng tôi khi cần nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Tìm đối tác