Capable di voi gioi tu gi

Ngày đăng: 11/11/2025 4:43:07 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/11/capable-di-voi-gioi-tu-gi-01.png
  • ~/Img/2025/11/capable-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/11/capable-di-voi-gioi-tu-gi-01.png ~/Img/2025/11/capable-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6315557] - Cập nhật: 30 phút trước

Đừng để sự mơ hồ về cấu trúc ngữ pháp như capable đi với giới từ gì cản trở điểm số tiếng Anh của bạn nữa! Lỗi sai giới từ là một trong những điểm yếu chí mạng trong các bài thi Writing và Speaking học thuật.

Bạn cần một kiến thức không chỉ đúng mà còn phải chuyên sâu để thể hiện sự thành thạo. Hiểu rõ capable không chỉ là biết nghĩa, mà là biết cách dùng chuẩn mực nhất.

Hãy hành động ngay!

Bài viết này là chìa khóa để bạn làm chủ toàn bộ kiến thức về capable. Bằng cách áp dụng phương pháp học từ Smartcom IELTS, bạn sẽ tự tin sử dụng từ này một cách hoàn hảo. Đọc ngay để nắm vững ngữ pháp nâng cao và tối ưu hóa điểm số của mình!


1. Định Nghĩa Capable Là Gì?

Capable là một tính từ (adjective), có phiên âm là /ˈkeɪ.pə.bəl/.

  • Nghĩa: Có khả năng, có năng lực, đủ năng lực để thực hiện hoặc đạt được một điều gì đó một cách hiệu quả.
  • Sắc thái: Từ này nhấn mạnh vào năng lực tiềm tàng hoặc phẩm chất cố hữu (innate quality) của chủ thể, mang tính đánh giá về năng lực tổng quát. Nó tập trung vào khả năng đạt được một kết quả, thường là kết quả lớn hoặc quan trọng.
  • Ví dụ: A truly capable political leader must demonstrate integrity and vision. (Một nhà lãnh đạo chính trị thực sự có năng lực phải thể hiện sự liêm chính và tầm nhìn.)

2. Từ Loại Khác của Capable

  • Danh từ (Noun): Capability (/ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/) nghĩa là khả năng, năng lực, tiềm năng. Đây là từ thường dùng trong văn phong học thuật, kỹ thuật, và quân sự. (Ví dụ: The scientific community is exploring the capabilities of the new telescope.)
  • Trạng từ (Adverb): Capably (/ˈkeɪ.pə.bli/) nghĩa là một cách có năng lực, thành thạo. Trạng từ này bổ nghĩa cho động từ, mô tả cách thức hành động. (Ví dụ: She capably steered the company through the recession.)
  • Tính từ trái nghĩa: Incapable (/ɪnˈkeɪ.pə.bəl/) nghĩa là không có khả năng, bất tài.

3. Capable Đi Với Giới Từ Gì?

Để trả lời thắc mắc capable đi với giới từ gì, câu trả lời chuẩn mực và duy nhất trong văn phong học thuật là OF.

3.1. Capable of (Cấu trúc Chuẩn và Bắt buộc)

Giới từ of luôn đi kèm với capable để thiết lập mối liên kết giữa năng lực tổng quát và hành động hoặc đối tượng.

  • Công thức 1: Be capable of + V-ing (Gerund) Đây là cấu trúc nền tảng, diễn tả khả năng thực hiện một hành động.
  • Ví dụ: The government should be capable of dealing with unexpected crises. (Chính phủ nên có khả năng đối phó với những khủng hoảng bất ngờ.)
  • Công thức 2: Be capable of + Danh từ (Noun/NP) Diễn tả khả năng đạt được một thành tựu, kết quả.
  • Ví dụ: This young writer is capable of a masterpiece. (Tác giả trẻ này có khả năng tạo ra một kiệt tác.)
  • Cấu trúc mở rộng (Dạng bị động): Be capable of + being + V3/V-ed Cấu trúc này mô tả khả năng bị/được tác động của chủ thể.
  • Ví dụ: The material is capable of being recycled up to ten times. (Vật liệu này có khả năng được tái chế lên đến mười lần.)

3.2. Capable in (Cấu trúc Hạn chế)

Giới từ IN thỉnh thoảng được dùng để chỉ có năng lực, thành thạo trong một lĩnh vực cụ thể, nhưng cần lưu ý rằng capable of là lựa chọn an toàn và phổ biến hơn, đặc biệt trong văn phong trang trọng. Cấu trúc này có thể dễ dàng thay thế bằng competent in hoặc skilled in.

  • Ví dụ: He is capable in the field of classical music history.


4. Từ Đồng Nghĩa và Trái Nghĩa với Capable

4.1. Từ đồng nghĩa (Synonyms)

Các từ đồng nghĩa thường gặp: Competent (Có năng lực chuyên môn, ám chỉ sự đủ tiêu chuẩn), Proficient (Thành thạo, ám chỉ kinh nghiệm), Skilled (Có kỹ năng), Adept (Khéo léo).

4.2. Từ trái nghĩa (Antonyms)

Các từ trái nghĩa thường gặp: Incapable (Không có khả năng, đối lập trực tiếp), Incompetent (Không đủ năng lực, thiếu chuyên môn), Unable (Không thể).


5. Thành ngữ với Capable

  • Capable hands: Năng lực đáng tin cậy, ám chỉ người có khả năng giải quyết vấn đề. (Ví dụ: The future of the company rests in your capable hands.)
  • To be capable of more: Có khả năng làm được tốt hơn những gì đang thể hiện, thường dùng để động viên hoặc chỉ trích nhẹ nhàng.

6. Phân Biệt Capable và Able

Phân biệt hai từ này giúp bạn thể hiện sự tinh tế trong ngữ pháp:

  • Capable: Nhấn mạnh Năng lực Tiềm tàng/Tổng quát (Phẩm chất). Cấu trúc: Capable of + V-ing / Noun. Dùng để mô tả bản chất hoặc khả năng chung.
  • Ví dụ: The drug is capable of causing severe side effects.
  • Able: Nhấn mạnh Khả năng Thực tế để thực hiện một hành động cụ thể tại một thời điểm nhất định. Cấu trúc: Able to + V (nguyên mẫu). Dùng để mô tả khả năng mang tính thời điểm hoặc sau một sự kiện cụ thể.
  • Ví dụ: After the storm, we were finally able to restore the power.

7. Bài Tập Có Đáp Án

Bài tập: Điền Capable of hoặc Able to

  1. Is the infrastructure still _____ handle the increased traffic volume?
  2. Genetic modification is _____ curing various inherited diseases.
  3. Despite the bad weather, the pilot was _____ land the plane safely.

Đáp án:

  1. capable of (Năng lực tiềm tàng/tổng quát của vật: capable of handling)
  2. capable of (Năng lực tiềm tàng/khả năng chung: capable of curing)
  3. able to (Khả năng thực hiện hành động cụ thể trong tình huống khó khăn: able to land)


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo