Carry đi với giới từ gì?

Ngày đăng: 6/3/2025 10:51:44 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 23
  • ~/Img/2025/6/carry-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
~/Img/2025/6/carry-di-voi-gioi-tu-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6039934] - Cập nhật: 3 phút trước

Khi học tiếng Anh, đặc biệt là trong các khóa học IELTS, việc nắm chắc các phrasal verb là một yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết luận. Động từ "carry" khi kết hợp với nhiều giới từ khác nhau tạo thành các phrasal verb đa dạng về ý nghĩa. Vậy "carry đi với giới từ nào" để diễn đạt chính xác và phù hợp trong từng ngữ cảnh? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ và ghi nhớ 9 phrasal verb phổ biến nhất với "carry" kèm ví dụ cụ thể để áp dụng hiệu quả.

1. Carry on – Tiếp tục, duy trì

"Carry on" được dùng khi muốn nói đến việc tiếp tục làm một hành động hoặc công việc đang dang dở mà không bị gián đoạn.

Ví dụ:

Dù trời mưa, họ vẫn tiếp tục buổi dã ngoại.

They carried on the picnic despite the rain.

Bạn cũng có thể dùng cụm này trong câu khích lệ như: "Carry on, bạn sẽ làm được!"

2. Carry out – Thực hiện, tiến hành

Phrasal verb này mang nghĩa tiến hành một nhiệm vụ, công việc hoặc kế hoạch.

Ví dụ:

Các nhà nghiên cứu đã thực hiện cuộc khảo sát về thói quen đọc sách.

Researchers carried out a survey on reading habits.

Trong IELTS Writing hay Speaking, bạn có thể dùng để mô tả các hoạt động hoặc quy trình một cách chính xác.

3. Carry over – Kéo dài hoặc chuyển sang

Nghĩa của "carry over" là chuyển tiếp một điều gì đó sang một thời điểm hoặc giai đoạn khác.

Ví dụ:

Số tiền dư sẽ được chuyển sang kỳ kế tiếp.

The remaining balance will be carried over to the next period.

Ngoài ra, truyền thống hay phong tục cũng có thể được "carry over" qua nhiều thế hệ.

4. Carry off – Thành công trong việc hoàn thành điều khó khăn

Cụm này dùng khi nói đến việc ai đó làm tốt hoặc hoàn thành xuất sắc một điều gì đó khó khăn.

Ví dụ:

Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc vai diễn chính trong vở kịch.

She carried off the lead role brilliantly.

Bạn cũng có thể dùng để khen ngợi ai đó trong bài nói hoặc bài viết IELTS.

5. Carry back – Làm nhớ lại, gợi lại ký ức

"Carry back" mang ý nghĩa khiến ai đó hồi tưởng lại một khoảnh khắc hoặc ký ức trong quá khứ.

Ví dụ:

Bài hát này làm tôi nhớ về những ngày thơ ấu.

This song carries me back to my childhood.

Đây là cụm từ hay dùng trong phần Speaking để tạo sự sinh động cho câu chuyện.

6. Carry around – Mang theo bên mình

Nghĩa của "carry around" là luôn mang một vật gì đó bên người mọi lúc mọi nơi.

Ví dụ:

Anh ấy luôn mang theo một cuốn sổ để ghi chú ý tưởng.

He carries around a notebook to jot down ideas.

Bạn có thể dùng trong phần mô tả thói quen hay vật dụng cá nhân.

7. Carry through – Giúp ai vượt qua khó khăn

Cụm động từ này chỉ việc giúp bản thân hoặc người khác vượt qua giai đoạn khó khăn, thử thách.

Ví dụ:

Sự kiên trì đã giúp cô ấy vượt qua những thời điểm khó khăn.

Her perseverance carried her through difficult times.

Đây là cụm từ thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm, rất hay trong phần Writing Task 2 hoặc Speaking.

8. Carry forward – Chuyển tiếp dữ liệu hoặc kết quả

Thường dùng trong các lĩnh vực tài chính, kế toán hoặc báo cáo để chỉ việc chuyển kết quả sang kỳ tiếp theo.

Ví dụ:

Số dư cuối kỳ sẽ được chuyển tiếp sang kỳ kế tiếp.

The closing balance will be carried forward to the next period.

Bạn có thể gặp cụm này trong các bài đọc hoặc bài viết liên quan đến tài chính.

9. Carry about – Mang theo bên người

Tương tự như "carry around", cụm này dùng để nói về việc mang theo vật dụng cá nhân.

Ví dụ:

Cô ấy mang theo bức ảnh gia đình bên mình mọi lúc.

She carries about a photo of her family wherever she goes.

Lời Kết

Nắm chắc các phrasal verb với "carry" sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn và nâng cao điểm số trong kỳ thi IELTS. Đặc biệt, khi bạn tham gia các khóa học IELTS, việc luyện tập thường xuyên các cụm động từ này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp cũng như trong phần thi viết. Hãy dành thời gian học và áp dụng những ví dụ trên để ghi điểm tuyệt đối nhé!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo