Catch up with la gi

Ngày đăng: 8/11/2025 11:55:09 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/8/catch-up-with-la-gi-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/catch-up-with-la-gi-02.jpg
~/Img/2025/8/catch-up-with-la-gi-01.jpg ~/Img/2025/8/catch-up-with-la-gi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6169412] - Cập nhật: 7 phút trước

Bạn đã từng nghe "Catch up with nghĩa là gì" và thắc mắc về cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh? Đây là một phrasal verb phổ biến, mang nhiều ý nghĩa từ đuổi kịp ai đó đến trò chuyện thân tình hay đối mặt hậu quả. Hiểu rõ cụm từ này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và đạt điểm cao trong IELTS. Tham gia một khóa học IELTS chất lượng là cách tuyệt vời để nắm chắc cách dùng và nâng trình tiếng Anh. Hãy cùng khám phá chi tiết ngay sau đây!

Catch up with nghĩa là gì?

"Catch up with" là một cụm động từ (phrasal verb) trong tiếng Anh, kết hợp từ "catch" (bắt, nắm) và "up with". Tùy vào ngữ cảnh, cụm từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau, tập trung vào việc "bắt kịp" hoặc "cập nhật". Dưới đây là các nghĩa chính kèm ví dụ cụ thể.

Đuổi kịp ai

Nghĩa này ám chỉ việc cố gắng đạt cùng mức độ hoặc vị trí với ai đó/cái gì đó sau khi bị tụt hậu, thường về tốc độ, công việc hoặc học tập.

  • Ví dụ: "She ran faster to catch up with her friends on the trail." (Cô ấy chạy nhanh hơn để đuổi kịp bạn bè trên đường mòn.)
  • Trong học tập: "He took extra classes to catch up with his peers after falling behind." (Anh ấy học thêm để đuổi kịp bạn cùng lớp sau khi tụt lại.)

Trò chuyện với ai

Nghĩa này đề cập đến việc gặp gỡ và trò chuyện với ai đó sau thời gian dài không gặp, nhằm chia sẻ thông tin hoặc cập nhật cuộc sống.

  • Ví dụ: "I can’t wait to catch up with my cousin at the family reunion." (Tôi rất mong trò chuyện với anh họ tại buổi họp gia đình.)
  • Ví dụ khác: "We caught up with each other over lunch and laughed about old times." (Chúng tôi trò chuyện qua bữa trưa và cười về những kỷ niệm xưa.)

Đối mặt hậu quả

Ở nghĩa tiêu cực, "catch up with" chỉ việc những hành động sai lầm hoặc vấn đề trong quá khứ "đuổi kịp" và gây khó khăn cho ai đó.

  • Ví dụ: "His laziness caught up with him, and he failed the exam." (Sự lười biếng đã khiến anh ấy gặp rắc rối và thi trượt.)
  • Ví dụ khác: "Ignoring the issue will catch up with you eventually." (Phớt lờ vấn đề sẽ khiến bạn gặp rắc rối sau này.)

Bắt giữ để trừng phạt

Nghĩa này liên quan đến việc truy tìm và bắt ai đó để xử phạt, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc liên quan đến tội phạm.

  • Ví dụ: "The detective caught up with the suspect after a week-long investigation." (Thám tử bắt giữ nghi phạm sau một tuần điều tra.)
  • Ví dụ khác: "No criminal can hide forever; justice will catch up with them." (Không tội phạm nào trốn mãi được; công lý sẽ bắt kịp họ.)

Phân biệt Catch up with và Keep up with

"Catch up with" và "keep up with" dễ gây nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến "theo kịp", nhưng chúng khác nhau về ý nghĩa và cách dùng. Hiểu rõ sự khác biệt giúp bạn sử dụng đúng, đặc biệt trong bài thi IELTS.

  • Catch up with: Chỉ hành động khắc phục để bắt kịp sau khi bị tụt hậu, nhấn mạnh sự chậm trễ đã xảy ra.
  • Ví dụ: "I need to catch up with my studies after missing two weeks." (Tôi cần bắt kịp việc học sau khi nghỉ hai tuần.)
  • Ngữ cảnh: Công việc, học tập, hoặc gặp gỡ sau thời gian dài.
  • Keep up with: Chỉ việc duy trì tốc độ hoặc mức độ để không bị tụt hậu, mang tính liên tục.
  • Ví dụ: "She watches tutorials to keep up with new software updates." (Cô ấy xem hướng dẫn để theo kịp các cập nhật phần mềm mới.)
  • Ngữ cảnh: Cập nhật tin tức, xu hướng, hoặc duy trì cạnh tranh.

Sự khác biệt này rất quan trọng trong IELTS, đặc biệt ở phần Speaking hoặc Writing khi bạn cần diễn đạt ý tưởng rõ ràng, ví dụ về chủ đề học tập hoặc công nghệ.

Bài tập vận dụng

Hãy làm các bài tập dưới đây để củng cố kiến thức. Đáp án sẽ được cung cấp ở phần cuối.

  1. Chọn nghĩa đúng: "His reckless spending will _____ him one day."
  • a) Catch up with (đối mặt hậu quả)
  • b) Keep up with (duy trì cùng)
  1. Điền từ: "I’m planning to _____ my former colleagues at the coffee shop." (Trò chuyện với ai)
  • a) catch up with
  • b) keep up with
  1. Phân biệt: Viết một câu dùng "catch up with" (nghĩa đuổi kịp ai) và một câu dùng "keep up with".
  2. Chọn câu đúng:
  • a) He caught up with fashion trends by reading magazines. (Đúng? Không, nên là keep up with.)
  • b) She needs to keep up with her teammates during the relay race. (Đúng nếu đang cố duy trì.)

Đáp án:

  1. a) Catch up with
  2. a) catch up with
  3. Ví dụ: "She caught up with the leading runner in the final lap." / "He follows tech news to keep up with innovations."
  4. Câu a sai, nên là "keep up with fashion trends". Câu b đúng nếu đang cố duy trì.

Hy vọng bài viết giúp bạn hiểu rõ "catch up with" và sử dụng thành thạo! Đăng ký khóa học IELTS để nâng cao kỹ năng và chinh phục mục tiêu tiếng Anh ngay hôm nay.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo