Cau hoi duoi

Ngày đăng: 7/28/2025 3:34:45 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 12
  • ~/Img/2025/7/cau-hoi-duoi-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cau-hoi-duoi-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-hoi-duoi-01.jpg ~/Img/2025/7/cau-hoi-duoi-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6142208] - Cập nhật: 44 phút trước

Khi tham gia khóa học IELTS hoặc giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng đúng cấu trúc câu hỏi đuôi (tag questions) sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn và ghi điểm trong bài thi Speaking. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về câu hỏi đuôi, bao gồm khái niệm, công thức, cách áp dụng, các dạng đặc biệt, bài tập thực hành và những câu hỏi thường gặp, giúp bạn tự tin làm chủ cấu trúc này.

1. Câu Hỏi Đuôi Trong Tiếng Anh Là Gì?

Câu hỏi đuôi (tag questions) là một cụm từ ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật, nhằm mục đích xác nhận thông tin, tạo sự thân thiện hoặc mời gọi phản hồi từ người nghe. Trong tiếng Việt, nó tương tự như “đúng không?”, “phải không?” hoặc “chứ?”.

Ví dụ:

  • You enjoy reading, don’t you? (Bạn thích đọc sách, đúng không?)
  • She hasn’t arrived yet, has she? (Cô ấy chưa đến, đúng không?)

Chức năng chính:

  • Kiểm tra hoặc xác nhận thông tin.
  • Tạo sự tương tác trong giao tiếp.
  • Làm câu nói trở nên lịch sự hơn.

2. Công Thức Câu Hỏi Đuôi (Tag Question)

Câu hỏi đuôi được hình thành dựa trên câu trần thuật với các quy tắc:

  • Câu trần thuật khẳng định → Câu hỏi đuôi phủ định.
  • Câu trần thuật phủ định → Câu hỏi đuôi khẳng định.
  • Công thức chung: [Câu trần thuật] + [Trợ động từ/Động từ to be/to have + Đại từ].

Ví dụ:

  • He is working late, isn’t he?
  • They won’t leave early, will they?

Lưu ý quan trọng:

  • Trợ động từ phải phù hợp với thì của câu trần thuật.
  • Đại từ trong câu hỏi đuôi phải khớp với chủ ngữ của câu chính.

3. Công Thức Câu Hỏi Đuôi Theo Từng Thì Trong Tiếng Anh

Dưới đây là cách áp dụng câu hỏi đuôi cho các thì phổ biến:

3.1. Thì hiện tại đơn

Cấu trúc: S + V(s/es) + O, do/does + not + S?

Ví dụ: She sings beautifully, doesn’t she? (Cô ấy hát hay, đúng không?)

3.2. Thì quá khứ đơn

Cấu trúc: S + V2/ed + O, did + not + S?

Ví dụ: You watched the game, didn’t you? (Bạn đã xem trận đấu, đúng không?)

3.3. Thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc: S + have/has + V3/ed + O, haven’t/hasn’t + S?

Ví dụ: They’ve completed the project, haven’t they? (Họ đã hoàn thành dự án, đúng không?)

3.4. Thì tương lai đơn

Cấu trúc: S + will + V + O, won’t + S?

Ví dụ: He will travel tomorrow, won’t he? (Anh ấy sẽ đi du lịch ngày mai, đúng không?)

3.5. Thì hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc: S + am/is/are + V-ing + O, am/is/are + not + S?

Ví dụ: We are meeting later, aren’t we? (Chúng ta sẽ gặp nhau sau, đúng không?)

4. Cách Dùng Câu Hỏi Đuôi

Câu hỏi đuôi được sử dụng trong các tình huống sau:

  • Xác nhận thông tin: Khi người nói khá chắc chắn và muốn người nghe đồng ý. Ngữ điệu thường giảm xuống (falling intonation).
  • Ví dụ: It’s a cold day, isn’t it?
  • Hỏi để biết thêm: Khi người nói không chắc và muốn được trả lời. Ngữ điệu thường tăng lên (rising intonation).
  • Ví dụ: You haven’t finished yet, have you?
  • Tạo sự thân thiện: Làm câu nói trở nên mềm mại và lịch sự hơn.
  • Ví dụ: You’ll help me, won’t you?

5. Cách Trả Lời Câu Hỏi Đuôi

Cách trả lời phụ thuộc vào sự thật của câu trần thuật:

  • Đồng ý: Trả lời ngắn với Yes hoặc No, kèm đại từ.
  • Không đồng ý: Cần giải thích rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • She likes tea, doesn’t she?
  • Đồng ý: Yes, she does.
  • Không đồng ý: No, she doesn’t.
  • He didn’t call, did he?
  • Đồng ý: No, he didn’t.
  • Không đồng ý: Yes, he did.

Trong giao tiếp thân mật, câu trả lời có thể đơn giản như “Sure” hoặc “Not really”.

6. Một Số Dạng Câu Hỏi Đuôi Đặc Biệt

6.1. Câu Hỏi Đuôi của “Let”

  • Với “Let’s” (đề nghị): Dùng shall we.
  • Ví dụ: Let’s have lunch, shall we? (Chúng ta ăn trưa nhé?)
  • Với “Let” (cho phép): Dùng will you.
  • Ví dụ: Let me explain, will you? (Cho tôi giải thích nhé?)

6.2. Câu Hỏi Đuôi của “Have to”

  • Dùng do/does/did tùy theo thì.
  • Ví dụ: You have to submit the report, don’t you? (Bạn phải nộp báo cáo, đúng không?)

6.3. Câu Hỏi Đuôi của “I am …”

  • Dùng aren’t I cho câu khẳng định.
  • Ví dụ: I am invited, aren’t I? (Tôi được mời, đúng không?)

6.4. Câu Hỏi Đuôi của Các Đại Từ Bất Định Chỉ Người

  • Các đại từ như everyone, someone, nobody dùng they.
  • Ví dụ: Everyone agreed, didn’t they? (Mọi người đều đồng ý, đúng không?)

6.5. Câu Hỏi Đuôi của Các Đại Từ Bất Định Chỉ Vật

  • Các đại từ như everything, something dùng it.
  • Ví dụ: Everything looks fine, doesn’t it? (Mọi thứ ổn, đúng không?)

6.6. Câu Hỏi Đuôi của “I + Động Từ Trần Thuật”

  • Với động từ như think, believe, câu hỏi đuôi dựa vào mệnh đề phụ.
  • Ví dụ: I believe she is honest, isn’t she? (Tôi tin cô ấy trung thực, đúng không?)

6.7. Câu Hỏi Đuôi của “Used to”

  • Dùng didn’t vì “used to” mang nghĩa quá khứ.
  • Ví dụ: You used to swim, didn’t you? (Bạn từng bơi lội, đúng không?)

6.8. Câu Hỏi Đuôi của “Would rather/Had better”

  • Would rather: Dùng wouldn’t.
  • Ví dụ: You’d rather stay home, wouldn’t you? (Bạn muốn ở nhà hơn, đúng không?)
  • Had better: Dùng hadn’t.
  • Ví dụ: You’d better study, hadn’t you? (Bạn nên học bài, đúng không?)

6.9. Câu Hỏi Đuôi của Câu Cảm Thán

  • Dùng isn’t it hoặc wasn’t it tùy theo thì.
  • Ví dụ: What a stunning view, isn’t it? (Cảnh đẹp tuyệt vời, đúng không?)

6.10. Câu Hỏi Đuôi của “Wish”

  • Dùng may hoặc dựa vào thì của động từ chính.
  • Ví dụ: I wish I could dance, can’t I? (Tôi ước tôi biết nhảy, đúng không?)

6.11. Câu Hỏi Đuôi của “Must”

  • Với “must” (cấm đoán): Dùng must.
  • Ví dụ: You mustn’t leave now, must you? (Bạn không được rời đi bây giờ, đúng không?)
  • Với “must” (suy luận): Dùng trợ động từ phù hợp.
  • Ví dụ: She must be exhausted, isn’t she? (Cô ấy chắc hẳn kiệt sức, đúng không?)

6.12. Câu Hỏi Đuôi Đối Với Câu Mệnh Lệnh

  • Dùng will you cho cả khẳng định và phủ định.
  • Ví dụ: Don’t be late, will you? (Đừng đến muộn nhé?)

6.13. Câu Hỏi Đuôi Với “This, That, These, Those”

  • Dùng is/are tùy theo số lượng và thì.
  • Ví dụ: Those flowers are beautiful, aren’t they? (Những bông hoa đó đẹp, đúng không?)

7. Bài Tập Tag Question Có Đáp Án Chi Tiết

Hãy điền câu hỏi đuôi thích hợp vào các câu sau:

  1. He can cook, _______?
  2. Let’s go hiking, _______?
  3. Nobody knows the answer, _______?
  4. You’d better be careful, _______?
  5. What an exciting match, _______?
  6. I am here, _______?
  7. She used to travel a lot, _______?
  8. Something feels off, _______?

Đáp án:

  1. can’t he? (Anh ấy nấu ăn được, đúng không?)
  2. shall we? (Chúng ta đi bộ đường dài nhé?)
  3. do they? (Không ai biết câu trả lời, đúng không?)
  4. hadn’t you? (Bạn nên cẩn thận, đúng không?)
  5. wasn’t it? (Trận đấu thú vị thật, đúng không?)
  6. aren’t I? (Tôi ở đây, đúng không?)
  7. didn’t she? (Cô ấy từng đi du lịch nhiều, đúng không?)
  8. doesn’t it? (Có gì đó không ổn, đúng không?)

8. Các Câu Hỏi Thường Gặp

1. Tại sao nên học câu hỏi đuôi khi chuẩn bị cho IELTS?

Câu hỏi đuôi giúp bài nói trong IELTS Speaking trở nên tự nhiên, tăng tính tương tác và thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp linh hoạt.

2. Có phải câu hỏi đuôi luôn yêu cầu trả lời?

Không, trong giao tiếp thân mật, câu hỏi đuôi có thể chỉ dùng để nhấn mạnh hoặc tạo sự gần gũi, không nhất thiết cần câu trả lời.

3. Làm thế nào để tránh sai lầm khi dùng câu hỏi đuôi?

  • Đảm bảo thì và chủ ngữ của câu hỏi đuôi khớp với câu trần thuật.
  • Chú ý các trường hợp đặc biệt như “I am” hoặc “Let’s”.
  • Luyện tập qua bài tập và giao tiếp thực tế để thành thạo.

Tổng Kết

Câu hỏi đuôi là một cấu trúc ngữ pháp thiết yếu, giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Việc nắm vững công thức, cách dùng và các dạng đặc biệt sẽ mang lại lợi thế lớn trong khóa học IELTS và giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên qua bài tập và áp dụng trong cuộc sống để sử dụng câu hỏi đuôi một cách tự tin!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo