Cau truc allow

Ngày đăng: 7/7/2025 8:36:36 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-allow-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-allow-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-allow-01.jpg ~/Img/2025/7/cau-truc-allow-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6101466] - Cập nhật: 45 phút trước

Bạn đang tìm cách “nâng cấp” bài thi IELTS mà không biết bắt đầu từ đâu? Một khóa học IELTS chất lượng sẽ là người bạn đồng hành tuyệt vời, đặc biệt khi bạn nắm vững công thức allow – một công cụ ngữ pháp đơn giản nhưng siêu hiệu quả. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách dùng cấu trúc allow, so sánh với các từ tương tự, và kèm bài tập để bạn luyện tập ngay!

1. “Allow” là gì mà “đỉnh” thế?

Động từ allow trong tiếng Anh nghĩa là “cho phép”, “chấp nhận” hoặc “thừa nhận”. Đây là một từ “xịn xò” thường xuất hiện trong bài thi IELTS, từ Writing đến Speaking, giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chuyên nghiệp. Hiểu rõ cách dùng cấu trúc allow không chỉ giúp bạn ghi điểm với giám khảo mà còn “lên trình” giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

2. Các cách dùng cấu trúc Allow “bá đạo”

Cấu trúc allow có nhiều dạng, mỗi dạng phù hợp với một tình huống khác nhau. Dưới đây là các cách dùng dễ hiểu nhất:

2.1. S + Allow + Ai đó + to V + Cái gì

  • Ý nghĩa: Cho phép ai đó làm gì.
  • Ví dụ: My teacher allows us to discuss topics in English. (Cô giáo cho phép chúng tôi thảo luận chủ đề bằng tiếng Anh.)

2.2. S + Allow + V-ing

  • Ý nghĩa: Cho phép làm gì mà không cần chỉ rõ đối tượng.
  • Ví dụ: The library allows reading in quiet zones. (Thư viện cho phép đọc sách ở khu vực yên tĩnh.)

2.3. S + Allow + for + Ai/Cái gì

  • Ý nghĩa: Chấp nhận hoặc tính đến ai/cái gì.
  • Ví dụ: The schedule allows for extra practice sessions. (Lịch học cho phép có thêm các buổi luyện tập.)

2.4. S + Allow + Ai đó + out/up/in

  • Ý nghĩa: Cho phép ai đó ra ngoài, đứng lên, hoặc vào đâu đó.
  • Ví dụ: The manager allows employees out early on holidays. (Quản lý cho phép nhân viên ra về sớm vào ngày lễ.)

2.5. S + Allow + of + Cái gì

  • Ý nghĩa: Cho phép hoặc nhường cho cái gì đó.
  • Ví dụ: This rule allows of flexible working arrangements. (Quy định này cho phép sắp xếp công việc linh hoạt.)

3. Cấu trúc Allow trong câu bị động

Trong câu bị động, allow được dùng với dạng S + be allowed to + V + Sth, nhấn mạnh đối tượng được phép làm gì.

  • Ví dụ: Candidates are allowed to bring pens to Jon the exam. (Thí sinh được phép mang bút vào phòng thi.)
  • Lưu ý: Dạng bị động này rất hay xuất hiện trong bài thi IELTS Writing Task 2 hoặc Speaking khi nói về quy định, chính sách. Dùng đúng sẽ giúp bạn khoe được vốn ngữ pháp đa dạng, đặc biệt ở tiêu chí Grammatical Range.

4. So sánh Allow với Let, Permit, Advise

Để tránh nhầm lẫn khi dùng allow, hãy so sánh với các từ tương tự nhé:

4.1. Allow vs. Permit

  • Giống nhau: Cả hai đều nghĩa là “cho phép”, thường dùng trong văn viết trang trọng.
  • Khác nhau:
  • Permit mang tính chính thức, thường dùng trong luật, quy định.
  • Ví dụ: The law permits carrying small knives. (Luật cho phép mang dao nhỏ.)
  • Allow phổ biến hơn, dùng trong cả văn nói lẫn viết.
  • Ví dụ: My boss allows working from home. (Sếp cho phép làm việc tại nhà.)

4.2. Allow vs. Let

  • Giống nhau: Đều mang nghĩa “cho phép”.
  • Khác nhau:
  • Let thân mật hơn, dùng cấu trúc Let + Sb + V (nguyên thể).
  • Ví dụ: Mom lets me play games after homework. (Mẹ cho mình chơi game sau khi làm bài tập.)
  • Allow cần to V, trang trọng hơn.
  • Ví dụ: Mom allows me to play games after homework. (Mẹ cho phép mình chơi game sau khi làm bài tập.)

4.3. Allow vs. Advise

  • Giống nhau: Đều liên quan đến việc hướng dẫn hành động.
  • Khác nhau:
  • Advise là “khuyên”, không bắt buộc.
  • Ví dụ: My friend advises me to join an IELTS course. (Bạn mình khuyên mình tham gia khóa học IELTS.)
  • Allow là “cho phép”, mang tính quyết định.
  • Ví dụ: The course allows me to improve my skills. (Khóa học cho phép mình cải thiện kỹ năng.)

5. Bài tập thực hành cấu trúc Allow

5.1. Bài tập

  1. Điền dạng đúng của “allow” vào chỗ trống:
  • The school _______ students to use phones during breaks.
  • This software _______ (save) files automatically.
  1. Viết lại câu sử dụng cấu trúc allow:
  • They let employees leave early on Fridays.
  • The policy says we can take extra breaks.
  1. Chọn đáp án đúng:
  • The new rule _______ (A. allows / B. lets) for more flexible schedules.
  • My teacher _______ (A. allows / B. advises) me to practice daily.

5.2. Đáp án chi tiết

  1. Điền dạng đúng:
  • The school allows students to use phones during breaks.
  • This software allows saving files automatically.
  1. Viết lại câu:
  • Employees are allowed to leave early on Fridays.
  • We are allowed to take extra breaks.
  1. Chọn đáp án đúng:
  • The new rule allows (A) for more flexible schedules.
  • My teacher advises (B) me to practice daily.

6. Kết luận

Cấu trúc allow là một “người bạn” tuyệt vời để bạn tự tin hơn trong bài thi IELTS và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Từ việc dùng đúng các dạng cấu trúc đến phân biệt với let, permit, advise, bạn sẽ thấy ngữ pháp không còn đáng sợ nữa. Hãy tham gia một khóa học IELTS uy tín để luyện tập cấu trúc này và làm các bài tập thực hành. Cố lên, band điểm cao đang chờ bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo