Cau truc as as

Ngày đăng: 6/30/2025 11:29:13 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 11
  • ~/Img/2025/6/cau-truc-as-as-02.jpg
~/Img/2025/6/cau-truc-as-as-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6089777] - Cập nhật: 25 phút trước

Khi học tiếng Anh ở trình độ học thuật, đặc biệt là trong các khóa học IELTS, người học thường được giới thiệu và luyện tập nhiều cấu trúc ngữ pháp quan trọng, trong đó có công thức as as. Đây là mẫu câu có hình thức đơn giản nhưng lại có khả năng biểu đạt vô cùng linh hoạt – từ so sánh bằng, gợi mở quan điểm, cho đến cách diễn đạt cảm xúc hoặc đánh giá trong các bài viết và bài nói học thuật. Nắm vững cấu trúc này là bước đệm quan trọng để thể hiện ý tưởng mạch lạc và đạt điểm cao trong phần ngữ pháp và từ vựng của kỳ thi IELTS.

1. Cấu trúc as…as là gì?

Cấu trúc as…as là so sánh bằng, dùng để diễn đạt rằng hai sự vật hoặc hiện tượng có đặc điểm nào đó tương đương nhau. Đây là một trong ba loại so sánh cơ bản trong tiếng Anh, bên cạnh so sánh hơnso sánh hơn nhất.

Ví dụ:

  • Her English is as fluent as a native speaker’s.
  • (Cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy như người bản xứ.)

Trong câu phủ định, chỉ cần thêm “not” trước “as”:

  • This report is not as detailed as the last one.

2. Các dạng cấu trúc as…as trong ngữ cảnh khác nhau

a. Với tính từ/trạng từ

Dùng để miêu tả mức độ đặc điểm giống nhau giữa hai đối tượng.

  • He is as polite as his father.
  • She dances as gracefully as a ballerina.

b. Với danh từ – so sánh về số lượng

Cần dùng “as many…as” (với danh từ đếm được) hoặc “as much…as” (với danh từ không đếm được).

  • We have as many students as last year.
  • I don’t earn as much money as before.

c. Với số lần (so sánh bội số)

Thêm từ chỉ số lần vào trước “as” để thể hiện sự hơn kém có định lượng.

  • The new stadium is three times as big as the old one.
  • He studies half as much as his sister.

3. Những biến thể nâng cao của cấu trúc as…as

a. So sánh gần bằng – gần bằng nhưng không hoàn toàn

  • She’s almost as good as her coach.
  • This solution is nearly as effective as the first one.

b. So sánh nhấn mạnh sự ngang bằng

  • He is just as stubborn as his brother.
  • (Cậu ta bướng y hệt như anh trai mình.)

c. So sánh trong điều kiện nhượng bộ – “Much as”

Dù không hoàn toàn theo cấu trúc as…as, nhưng “Much as” là một biến thể quan trọng trong học thuật.

  • Much as I admire her work, I have to disagree.

4. Thành ngữ và cụm cố định có dùng “as…as”

Một số cụm từ cố định rất quen thuộc có hình thức “as…as” nhưng không phải lúc nào cũng mang nghĩa so sánh truyền thống:

  • As far as I’m concerned: Theo như tôi quan điểm
  • As well as: Cũng như
  • As soon as: Ngay khi
  • As much as: Mặc dù / đến mức
  • As good as: Gần như (gần như hoàn thành hoặc đạt được)

Ví dụ:

  • As far as I know, she hasn’t submitted the assignment.
  • He’s as good as admitted to the university. (Gần như chắc chắn được nhận)

5. So sánh với các cấu trúc tương đồng

a. So sánh hơn (comparative)

  • She is stronger than me.

b. So sánh kém (less…than)

  • This book is less useful than the previous one.

c. So sánh hơn nhất (superlative)

  • That was the most exciting presentation of the day.

d. Cấu trúc so sánh giả định (as if/as though)

  • He talks as if he knew everything. (Anh ta nói như thể biết tuốt.)

6. Lỗi thường gặp và mẹo tránh

Lỗi 1: Dùng sai đại từ sau “as”

Nhiều người dùng “as he” thay vì “as him” – cần nhớ rằng “as” đi với đại từ tân ngữ.

  • Đúng: He is as tall as me.
  • Sai: He is as tall as I.

Lỗi 2: Nhầm giữa “as much as” và “much as”

  • “As much as” dùng cho so sánh hoặc diễn tả số lượng.
  • “Much as” thường dùng trong mệnh đề nhượng bộ – mang nghĩa "mặc dù".

Lỗi 3: Dùng sai ở dạng rút gọn

Nhiều người quên rằng ta có thể rút gọn động từ phía sau “as…” nếu nó đã được đề cập trước đó.

  • I play chess as well as my brother does. (Có thể lược bỏ “does” nếu rõ nghĩa.)

7. Ứng dụng trong IELTS

Trong các bài thi IELTS, cấu trúc as…as có thể xuất hiện ở nhiều dạng:

  • IELTS Writing Task 1: So sánh số liệu tương đương giữa hai đối tượng.
  • Ví dụ: “In 2010, the number of male and female students was as high as each other.”
  • IELTS Writing Task 2: Diễn đạt lập luận nhẹ nhàng hoặc nhấn mạnh sự giống nhau.
  • Ví dụ: “Education is just as important as experience in the job market.”
  • IELTS Speaking Part 3: Diễn đạt quan điểm hoặc đưa ra so sánh về xã hội, công nghệ, giáo dục…
  • Ví dụ: “Nowadays, online learning can be as effective as traditional classrooms.”

Kết luận

Cấu trúc as as không chỉ là một phần ngữ pháp cơ bản mà còn là công cụ mạnh mẽ trong diễn đạt học thuật. Khi học tiếng Anh nghiêm túc, đặc biệt là trong các khóa học IELTS, bạn sẽ nhận ra rằng việc sử dụng linh hoạt cấu trúc này có thể giúp bạn viết bài thuyết phục hơn, nói chuyện mạch lạc hơn và thể hiện tư duy logic hơn. Đừng bỏ qua cấu trúc này – hãy luyện tập thường xuyên, kết hợp với các ví dụ thực tế và bài tập vận dụng để biến nó thành phản xạ tự nhiên trong cả nói và viết.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo