Cau truc be going to

Ngày đăng: 7/30/2025 11:22:59 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 11
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-be-going-to-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-be-going-to-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-be-going-to-01.jpg ~/Img/2025/7/cau-truc-be-going-to-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6146187] - Cập nhật: 14 phút trước

Để đạt thành công trong kỳ thi IELTS hoặc giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, việc hiểu và sử dụng đúng các thì ngữ pháp là điều kiện tiên quyết. Trong đó, cấu trúc be going to (thì tương lai gần) đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt kế hoạch hoặc dự đoán dựa trên cơ sở rõ ràng. Bài viết này, Smartcom sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về be going to là gì, từ định nghĩa, công thức, cách sử dụng, dấu hiệu nhận biết, so sánh với thì tương lai đơn, đến bài tập thực hành kèm đáp án, giúp bạn tự tin áp dụng trong học tập và giao tiếp hàng ngày.

1. Định nghĩa thì tương lai gần (Be Going To)

Thì tương lai gần (be going to) là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh dùng để nói về các hành động, sự kiện hoặc tình huống được dự đoán sẽ xảy ra trong tương lai gần. Cấu trúc này thường được sử dụng khi người nói đã có ý định cụ thể hoặc nhận thấy dấu hiệu rõ ràng về một sự việc sắp diễn ra. Ví dụ, khi thấy một người đang loạng choạng trên cầu thang, bạn có thể nói: “Anh ấy sắp ngã rồi!” (He’s going to fall!). Thì này rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và đặc biệt quan trọng trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở kỹ năng Speaking và Writing.

2. Công thức thì tương lai gần (Be Going To)

2.1. Câu khẳng định

Công thức: Subject + am/is/are + going to + động từ nguyên thể

Cấu trúc này được dùng để diễn tả một kế hoạch đã được định sẵn hoặc một sự kiện có khả năng xảy ra dựa trên tình huống hiện tại.

Ví dụ:

  • I am going to start a new hobby next month. (Tôi sẽ bắt đầu một sở thích mới vào tháng tới.)
  • She is going to redecorate her apartment this weekend. (Cô ấy sẽ trang trí lại căn hộ vào cuối tuần này.)
  • They are going to launch a new app next quarter. (Họ sẽ ra mắt một ứng dụng mới vào quý tới.)

2.2. Câu phủ định

Công thức: Subject + am/is/are + not + going to + động từ nguyên thể

Câu phủ định được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ không xảy ra trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • We are not going to visit the beach this weekend due to the storm. (Chúng tôi sẽ không đi biển cuối tuần này vì có bão.)
  • He is not going to join the club this month because of his schedule. (Anh ấy sẽ không tham gia câu lạc bộ tháng này vì lịch trình bận rộn.)
  • I am not going to cook dinner tonight as I’m eating out. (Tôi sẽ không nấu bữa tối nay vì tôi sẽ ăn ngoài.)

2.3. Câu nghi vấn

Công thức: Am/Is/Are + Subject + going to + động từ nguyên thể?

Câu nghi vấn dùng để hỏi về ý định, kế hoạch hoặc khả năng xảy ra của một hành động trong tương lai gần.

Ví dụ:

  • Are you going to attend the workshop next week? (Bạn có định tham gia hội thảo tuần tới không?)
  • Is she going to submit her project on time? (Cô ấy có định nộp dự án đúng hạn không?)
  • Are they going to travel to Europe this summer? (Họ có định đi du lịch châu Âu mùa hè này không?)

Lưu ý: Trong câu nghi vấn, động từ “to be” (am/is/are) được đặt ở đầu, tiếp theo là chủ ngữ, “going to” và động từ nguyên thể.

3. Cách sử dụng thì tương lai gần

Thì tương lai gần được sử dụng trong các trường hợp chính sau:

  • Diễn tả kế hoạch hoặc ý định đã được xác định: Khi người nói đã có kế hoạch cụ thể hoặc ý định rõ ràng cho một hành động trong tương lai.
  • Ví dụ:
  • I am going to enroll in a language course next semester. (Tôi sẽ đăng ký một khóa học ngoại ngữ vào kỳ tới.)
  • They are going to start a new business venture next year. (Họ sẽ bắt đầu một dự án kinh doanh mới vào năm sau.)
  • Dự đoán dựa trên dấu hiệu hiện tại: Khi có bằng chứng rõ ràng trong hiện tại, thì tương lai gần được dùng để dự đoán một sự việc sắp xảy ra.
  • Ví dụ:
  • Look at that shaky ladder! It is going to fall any moment. (Nhìn cái thang lung lay kia kìa! Nó sắp đổ bất cứ lúc nào.)
  • He’s so nervous. He is going to forget his lines during the speech. (Anh ấy lo lắng quá. Anh ấy sẽ quên lời thoại trong bài phát biểu mất.)

Lưu ý: Thì tương lai gần thường mang tính chắc chắn hơn so với thì tương lai đơn, vì nó dựa trên kế hoạch hoặc dấu hiệu cụ thể, giúp câu nói trở nên đáng tin cậy hơn.

4. Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần

Để sử dụng thì tương lai gần đúng ngữ cảnh, bạn cần chú ý đến các dấu hiệu sau:

  • Từ chỉ thời gian trong tương lai: tomorrow, tonight, next week, next month, next year, in a few hours, soon, etc.
  • Ví dụ: She is going to perform at the school event tomorrow. (Cô ấy sẽ biểu diễn tại sự kiện trường học vào ngày mai.)
  • Từ chỉ ý định hoặc kế hoạch: plan to, intend to, decide to, be about to, etc.
  • Ví dụ: We are going to plan a road trip next month. (Chúng tôi sẽ lên kế hoạch cho một chuyến đi đường dài vào tháng tới.)
  • Từ chỉ dấu hiệu hiện tại: Look!, Listen!, Watch out!, Be careful!, See!, etc.
  • Ví dụ: Be careful! That vase is going to fall off the shelf. (Cẩn thận! Cái bình đó sắp rơi khỏi kệ rồi.)

Nhận biết các dấu hiệu này sẽ giúp bạn sử dụng thì tương lai gần chính xác hơn trong các tình huống giao tiếp và viết lách.

5. So sánh thì tương lai đơn và tương lai gần

Dưới đây là sự so sánh giữa thì tương lai đơn (will) và thì tương lai gần (be going to):

  • Thì tương lai đơn (will):
  • Diễn tả dự đoán không dựa trên bằng chứng cụ thể.
  • Ví dụ: I think it will be warm this evening. (Tôi nghĩ tối nay sẽ ấm.)
  • Diễn tả quyết định tức thời tại thời điểm nói.
  • Ví dụ: I’m tired. I will rest for a while. (Tôi mệt. Tôi sẽ nghỉ ngơi một lát.)
  • Diễn tả lời hứa, đề nghị hoặc dự đoán mang tính chủ quan.
  • Ví dụ: I will help you with your homework later. (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập sau.)
  • Thì tương lai gần (be going to):
  • Diễn tả kế hoạch hoặc ý định đã được chuẩn bị trước.
  • Ví dụ: I am going to study engineering at university. (Tôi sẽ học ngành kỹ thuật ở đại học.)
  • Diễn tả dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại.
  • Ví dụ: The tire is flat. The car is going to stop soon. (Lốp xe bị xẹp. Chiếc xe sẽ dừng lại sớm thôi.)

Điểm khác biệt chính:

  • “Will” thường dùng cho các quyết định tự phát hoặc dự đoán không chắc chắn, trong khi “be going to” nhấn mạnh kế hoạch cụ thể hoặc bằng chứng rõ ràng.
  • Trong một số trường hợp, cả hai thì có thể thay thế nhau, nhưng ý nghĩa sẽ khác biệt.
  • Ví dụ:
  • I will call you later. (Tôi sẽ gọi bạn sau, quyết định tức thời.)
  • I am going to call you at 7 p.m. (Tôi sẽ gọi bạn lúc 7 giờ tối, kế hoạch đã định.)

6. Video hướng dẫn cách dùng thì tương lai gần

Để nắm bắt thì tương lai gần một cách sinh động, bạn nên xem các video từ các kênh uy tín như BBC Learning English, EngVid, hoặc Learn English with Emma trên YouTube. Những video này cung cấp bài giảng chi tiết về cấu trúc be going to, kèm theo ví dụ minh họa, cách phát âm chuẩn, và bài tập thực hành. Hãy tìm kiếm với từ khóa như “How to use be going to in English” hoặc “Be going to for IELTS” để tìm các video phù hợp. Những tài liệu này rất hữu ích cho việc luyện thi IELTS Speaking và Writing, giúp bạn sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên.

7. Bài tập thì tương lai gần có đáp án

7.1. Bài tập

Bài tập 1: Hoàn thành câu với dạng đúng của “be going to”

  1. They ______ (host) a charity event next weekend.
  2. ______ you ______ (take) the IELTS test this year?
  3. She ______ (not/go) to the party tomorrow because she’s sick.
  4. Look at that storm! It ______ (hit) the town soon.
  5. I ______ (learn) how to cook next month.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The road is icy. It ______ be dangerous to drive tonight.
  2. A. will
  3. B. is going to
  4. C. was going to
  5. Watch out! That box ______ fall off the table.
  6. A. will
  7. B. is going to
  8. C. was going to

Bài tập 3: Viết lại câu sử dụng thì tương lai gần

  1. She plans to visit her family next weekend.
  2. The lecture will begin at 8 a.m. tomorrow.
  3. We intend to buy a new house this year.

7.2. Đáp án

Bài tập 1:

  1. They are going to host a charity event next weekend.
  2. Are you going to take the IELTS test this year?
  3. She is not going to go to the party tomorrow because she’s sick.
  4. Look at that storm! It is going to hit the town soon.
  5. I am going to learn how to cook next month.

Bài tập 2:

  1. B. is going to
  2. B. is going to

Bài tập 3:

  1. She is going to visit her family next weekend.
  2. The lecture is going to begin at 8 a.m. tomorrow.
  3. We are going to buy a new house this year.
Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo