Cấu trúc before

Ngày đăng: 6/16/2025 4:03:49 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 11
  • ~/Img/2025/6/cau-truc-before-01.jpg
  • ~/Img/2025/6/cau-truc-before-02.jpg
~/Img/2025/6/cau-truc-before-01.jpg ~/Img/2025/6/cau-truc-before-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6065709] - Cập nhật: 13 phút trước

Nhiều người học tiếng Anh tin rằng mình đã hiểu rõ về từ "before", bởi đây là một từ rất phổ biến, xuất hiện từ sách giáo khoa đến giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, nếu bạn đang theo đuổi một khóa học IELTS chuyên sâu hoặc luyện viết học thuật, việc hiểu thực sự "before nghĩa là gì", nó hoạt động thế nào trong từng ngữ cảnh, và những lỗi sai nào cần tránh là điều quan trọng hơn bao giờ hết. Hãy cùng bắt đầu từ cách "before" được dùng trong các bài thi, rồi quay về lý thuyết và cuối cùng là các lỗi cần lưu ý.

I. "Before" được dùng thế nào trong kỳ thi IELTS?

Chúng ta không học ngữ pháp chỉ để thi, nhưng một cấu trúc nếu có thể giúp bạn ăn điểm trong các phần thi IELTS, thì nó xứng đáng để đầu tư thời gian. "Before" là một trong những từ khóa hữu dụng trong cả IELTS WritingSpeaking – đặc biệt khi bạn muốn mô tả các hành động theo trình tự hoặc trải nghiệm quá khứ.

Trong IELTS Writing Task 1

Đối với dạng miêu tả quy trình (process), "before" thường được dùng để nối các bước và thể hiện trình tự thời gian:

  • The mixture is cooled before being poured into the mold.
  • → Hỗn hợp được làm lạnh trước khi được đổ vào khuôn.

Cách sử dụng bị động (being + V3) này rất được khuyến khích trong văn viết học thuật.

Trong IELTS Writing Task 2

"Before" cũng giúp bạn triển khai ý theo mạch nguyên nhân – hệ quả, đặc biệt khi bạn muốn đề xuất một hành động cần xảy ra trước điều gì đó:

  • Governments must address climate change before it becomes irreversible.
  • → Chính phủ phải giải quyết biến đổi khí hậu trước khi nó trở nên không thể đảo ngược.

Trong IELTS Speaking

Đây là lúc "before" phát huy sự linh hoạt trong các thì:

  • I usually meditate before going to bed.
  • I’ve been to that restaurant before.
  • Before I learned English, I struggled with international documents.

Bạn có thể dùng "before" để kể lại trải nghiệm, thói quen hoặc quá trình thay đổi trong quá khứ.

II. “Before” nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Trước khi đi sâu vào công thức, hãy dừng lại và đặt câu hỏi: “Before nghĩa là gì?”

"Before" mang nghĩa cơ bản là “trước khi” hoặc “trước đó”, dùng để so sánh thời điểm giữa hai hành động hoặc hai mốc thời gian. Tuy nhiên, “before” không đơn thuần là một từ chỉ thời gian, mà còn là một cấu trúc ngữ pháp có khả năng thay đổi vị trí và vai trò tùy theo ngữ cảnh.

Trong tiếng Anh, “before” có thể đóng ba vai trò chính:

  • Liên từ (conjunction): nối hai mệnh đề.
  • Giới từ (preposition): đi kèm danh từ hoặc động từ thêm -ing.
  • Trạng từ (adverb): đứng độc lập để nói về thời điểm đã biết trong quá khứ.

III. Giải mã cấu trúc "before" theo từng vai trò ngữ pháp

1. Before là liên từ

Khi làm liên từ, "before" nối hai mệnh đề chỉ ra rằng một hành động xảy ra trước hành động còn lại.

Cấu trúc:

S + V (quá khứ hoàn thành) + before + S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • He had left before I arrived.

Lưu ý: Trong các bài viết học thuật, đây là dạng thể hiện mối quan hệ thời gian rõ ràng nhất. Nó giúp người đọc nắm bắt logic diễn tiến của sự kiện.

2. Before là giới từ

Khi làm giới từ, "before" đi kèm một cụm danh từ hoặc một động từ ở dạng V-ing.

Ví dụ:

  • She always drinks tea before work.
  • I usually read before sleeping.

3. Before là trạng từ

Lúc này "before" đứng độc lập trong câu, thường ở cuối, để ám chỉ một hành động đã từng xảy ra.

Ví dụ:

  • Have you ever tried this dish before?
  • → Bạn đã từng thử món này trước đây chưa?

Đây là cách nói rất tự nhiên, thường gặp trong hội thoại đời thường hoặc IELTS Speaking Part 1.

IV. Lưu ý về thì khi dùng “before”

Một trong những bẫy lớn nhất khi dùng "before" là việc phối thì sai giữa các mệnh đề. Dưới đây là một số nguyên tắc bạn cần nhớ:

  • Quá khứ hoàn thành + before + quá khứ đơn:
  • I had eaten before he arrived.
  • Hiện tại đơn + before + hiện tại đơn:
  • (Cho thói quen)
  • I brush my teeth before I go to bed.
  • Tương lai đơn + before + hiện tại đơn:
  • I will leave before she comes.
  • (KHÔNG dùng: before she will come)

V. Những lỗi phổ biến cần tránh

Học "before" không khó, nhưng để không sai trong các bài thi đòi hỏi bạn phải tinh ý với các chi tiết nhỏ. Dưới đây là một số lỗi người học thường gặp:

1. Dùng thì tương lai sau “before”

Sai: I’ll message you before you will leave.

Đúng: I’ll message you before you leave.

Vì "before" là liên từ chỉ thời gian, ta KHÔNG dùng thì tương lai ở mệnh đề sau nó.

2. Dùng sai dạng động từ sau giới từ

Sai: Before take the test, I felt nervous.

Đúng: Before taking the test, I felt nervous.

Sau giới từ, động từ phải để ở dạng V-ing.

3. Dùng “before” thay cho “ago”

Sai: I met her before two weeks.

Đúng: I met her two weeks ago.

Hoặc: I had met her before we started the project.

"Before" không được dùng để thay thế “ago” khi nói về thời điểm cụ thể trong quá khứ.

VI. So sánh “before” với các cụm từ học thuật tương đương

Để nâng cao khả năng viết học thuật, bạn có thể mở rộng vốn từ bằng cách sử dụng các cụm tương đương với “before” trong một số ngữ cảnh trang trọng:

  • Prior to + V-ing/Noun
  • Prior to entering the room, please switch off your phones.
  • In advance of + Noun
  • The tickets must be purchased in advance of the concert.

Dù vậy, “before” vẫn là lựa chọn linh hoạt, an toàn và tự nhiên nhất, đặc biệt với người học IELTS ở trình độ từ trung cấp trở lên.

VII. Kết luận: Trở thành người dùng “before” thông minh

Việc hiểu rõ before nghĩa là gì không chỉ là học nghĩa từ vựng, mà là nắm chắc một cấu trúc có tính ứng dụng cao trong cả viết và nói học thuật. Từ cách dùng đơn giản đến các cấu trúc phức tạp như “before being V3” hay “before + clause”, từ này mở ra nhiều hướng triển khai ý tưởng hiệu quả, logic và mạch lạc – yếu tố sống còn trong các bài viết IELTS.

Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc sử dụng đúng cấu trúc này hay muốn trau dồi hệ thống ngữ pháp một cách bài bản hơn, đừng ngần ngại tham gia các khóa học IELTS chất lượng. Với sự hướng dẫn từ giảng viên chuyên môn, bạn sẽ không chỉ học “before”, mà còn làm chủ cả những cấu trúc học thuật tương tự – hành trang cần thiết để bứt phá trong kỳ thi IELTS.








Tools


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo