Cấu trúc but for

Ngày đăng: 7/28/2025 11:37:29 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 8
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-but-for-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-but-for-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-but-for-01.jpg ~/Img/2025/7/cau-truc-but-for-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6141949] - Cập nhật: 21 phút trước

Khi theo học một khóa học IELTS, người học không chỉ luyện các kỹ năng chính như Reading, Listening, Writing và Speaking, mà còn cần nắm chắc hệ thống ngữ pháp học thuật – đặc biệt là các cấu trúc giả định. Một trong những cấu trúc mang tính học thuật cao, thường được dùng trong văn viết và nói trang trọng là công thức but for. Nếu bạn đang tìm kiếm cách diễn đạt điều kiện không thật hoặc muốn nâng tầm bài viết IELTS Writing Task 2 thì việc sử dụng cấu trúc but for sẽ là một lựa chọn lý tưởng.

Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bạn hiểu rõ khái niệm, cấu trúc, cách dùng theo từng loại câu điều kiện, cung cấp ví dụ cụ thể, cách viết lại câu bằng but for, và cả bài tập có đáp án để bạn luyện tập kỹ càng.

1. But for là gì?

"But for" là một cụm giới từ (prepositional phrase) có nghĩa là "nếu không vì...", dùng để nói đến những điều kiện giả định – tức là những điều không xảy ra trong thực tế, nhưng nếu xảy ra thì sẽ dẫn đến một kết quả khác.

Cụm này mang nghĩa tương tự như:

  • If it were not for (với hiện tại – câu điều kiện loại 2)
  • If it hadn’t been for (với quá khứ – câu điều kiện loại 3)

Ví dụ:

  • But for your advice, I wouldn’t be here today.
  • (Nếu không nhờ lời khuyên của bạn, tôi đã không có mặt ở đây hôm nay.)
  • But for the storm, the flight would have landed on time.
  • (Nếu không vì cơn bão, chuyến bay đã hạ cánh đúng giờ.)

Trong văn nói thông thường, bạn có thể nghe thấy dạng đầy đủ hơn là “If it weren’t for...” hoặc “If it hadn’t been for...”, nhưng trong ngữ cảnh trang trọng như bài IELTS Writing, “but for” sẽ giúp bạn ghi điểm vì sự súc tích và học thuật.


2. Cách dùng cấu trúc "But for"

"But for" luôn đi kèm danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ để diễn tả điều kiện giả định. Điều kiện này không có thật, tức là kết quả trong câu là một giả định khác với thực tế. Tùy vào ngữ cảnh hiện tại hay quá khứ, chúng ta sử dụng cấu trúc khác nhau (sẽ trình bày rõ ở phần 3).

Cách dùng:

  • But for + danh từ/cụm danh từ, mệnh đề giả định (dùng would/could/might + V hoặc have + P2).

Lưu ý: Trong văn viết học thuật, “but for” thường xuất hiện ở đầu câu để nhấn mạnh điều kiện.

Ví dụ:

  • But for the noise, we could have slept well last night.
  • But for my parents, I wouldn’t be pursuing a master’s degree abroad.

Cách dùng này giúp bạn tránh lặp lại nhiều lần câu điều kiện "if", khiến bài viết thêm phong phú và đa dạng cấu trúc ngữ pháp – đúng tiêu chí “grammatical range and accuracy” trong IELTS.


3. Cấu trúc "But for" trong câu điều kiện

a. Câu điều kiện loại 2 – Giả định ở hiện tại

Câu điều kiện loại 2 diễn tả điều không có thật ở hiện tại. Khi dùng “but for” trong loại câu này, bạn nói rằng nếu không vì điều gì đó đang tồn tại, thì kết quả hiện tại sẽ khác đi.

Công thức:

👉 But for + danh từ, S + would/could/might + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • But for the bad weather, we would go camping today.
  • (Nếu không vì thời tiết xấu, chúng tôi đã đi cắm trại hôm nay.)
  • But for his laziness, he could be top of the class.
  • (Nếu không vì sự lười biếng, cậu ấy đã đứng đầu lớp.)

So sánh với câu điều kiện loại 2 thông thường:

  • If he weren’t lazy, he could be top of the class.

b. Câu điều kiện loại 3 – Giả định ở quá khứ

Câu điều kiện loại 3 nói về một điều không có thật trong quá khứ. Khi dùng “but for”, bạn diễn đạt rằng nếu không vì một điều đã xảy ra trong quá khứ, thì kết quả cũng đã khác đi.

Công thức:

👉 But for + danh từ, S + would/could/might + have + P2

Ví dụ:

  • But for her quick reaction, the accident would have been fatal.
  • (Nếu không nhờ phản ứng nhanh của cô ấy, tai nạn đã có thể rất nghiêm trọng.)
  • But for the lockdown, we would have traveled to Japan last year.
  • (Nếu không vì phong tỏa, chúng tôi đã đi Nhật năm ngoái.)

4. Viết lại câu với cấu trúc "But for"

Viết lại câu là một cách tuyệt vời để luyện kỹ năng paraphrase – rất quan trọng trong IELTS Writing. Hãy cùng xem một số ví dụ về cách viết lại câu điều kiện với "but for":

Ví dụ 1 – Loại 2:

  • Câu gốc: If he didn’t have financial problems, he would study abroad.
  • Viết lại: But for his financial problems, he would study abroad.

Ví dụ 2 – Loại 3:

  • Câu gốc: If it hadn’t been for the rain, we would have had a picnic.
  • Viết lại: But for the rain, we would have had a picnic.

Ví dụ 3 – Thêm sắc thái trang trọng:

  • Câu gốc: If I hadn’t been sick, I would have attended your wedding.
  • Viết lại: But for my illness, I would have attended your wedding.

Việc viết lại bằng “but for” không chỉ giúp tránh lặp lại "if" mà còn khiến văn phong của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn – rất phù hợp trong bài IELTS Writing Task 2 khi bạn cần thể hiện các giả định trong quá khứ và hiện tại.


5. Bài tập luyện tập cấu trúc “But for” (có đáp án)

Yêu cầu: Viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng cấu trúc but for.

Câu hỏi:

  1. If she weren’t so stubborn, she would listen to advice.
  2. If we hadn’t missed the train, we would have arrived on time.
  3. If it weren’t for his support, I couldn’t finish this project.
  4. If it hadn’t been for the snowstorm, the match would have continued.
  5. If they didn’t help me, I wouldn’t be able to pay my tuition.

Đáp án:

  1. But for her stubbornness, she would listen to advice.
  2. But for missing the train, we would have arrived on time.
  3. But for his support, I couldn’t finish this project.
  4. But for the snowstorm, the match would have continued.
  5. But for their help, I wouldn’t be able to pay my tuition.

Tổng kết

Cấu trúc but for trong tiếng Anh là một dạng câu điều kiện rút gọn, mang tính trang trọng và học thuật cao. Việc sử dụng linh hoạt cấu trúc này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn ngữ pháp, mà còn nâng cấp bài viết và phần nói trong kỳ thi IELTS. Nếu bạn đang học tại một khóa học IELTS, hãy tích cực thực hành viết lại câu điều kiện với “but for”, sử dụng trong bài Speaking Part 3, và đặc biệt là trong các đoạn mở đầu/kết luận của Writing Task 2.

Bởi lẽ, but for your grammar range, your band score might remain low!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo