Cau truc due to

Ngày đăng: 10/27/2025 4:14:47 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/10/cau-truc-due-to-02.jpg
~/Img/2025/10/cau-truc-due-to-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6289633] - Cập nhật: 27 phút trước

Chào bạn! Bạn đang muốn tìm hiểu chi tiết về cấu trúc due to và cách sử dụng nó trong tiếng Anh? Smartcom English sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng này. Nếu bạn đang thắc mắc về ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc due to, bài viết này là dành cho bạn!

📝 Due To Nghĩa Là Gì? 🧐

"Due to" là một cụm từ giới từ (prepositional phrase) trong tiếng Anh, được sử dụng để giải thích nguyên nhân hoặc lý do của một hành động hay sự việc.

  • Ý nghĩa: Bởi vì, do, là kết quả của.
  • Chức năng: Chỉ ra nguyên nhân trực tiếp dẫn đến một kết quả.

💡 Cách Dùng Chính Của Cấu Trúc Due To

"Due to" thường được dùng để nối một nguyên nhân (reason) với một kết quả (effect).

1. Dùng như một Giới từ (Preposition)

Khi dùng như giới từ, "due to" phải luôn được theo sau bởi một danh từ (noun), cụm danh từ (noun phrase), hoặc đại từ (pronoun).

  • Cấu trúc: Due to + Noun/Noun Phrase/Pronoun
  • Vị trí: Thường đứng ở đầu câu (theo sau là dấu phẩy) hoặc ở giữa câu, sau động từ to be.
  • Ví dụ:
  • The flight was delayed due to the heavy fog. (Chuyến bay bị hoãn do sương mù dày đặc.) $\rightarrow$ heavy fog (cụm danh từ) là nguyên nhân.
  • His absence was due to illness. (Sự vắng mặt của anh ấy là do bệnh tật.) $\rightarrow$ Đứng sau động từ was (to be).
  • Due to the sudden change in weather, we had to cancel the trip. (Do sự thay đổi đột ngột của thời tiết, chúng tôi phải hủy chuyến đi.) $\rightarrow$ Đứng ở đầu câu.

2. Sự Khác Biệt Giữa "Due To" và "Because Of"

Cả hai cụm từ này đều mang nghĩa "bởi vì/do", nhưng có một sự khác biệt quan trọng về mặt ngữ pháp (mặc dù sự khác biệt này ngày càng được nới lỏng trong văn nói):

Cụm từChức năng Ngữ phápVị trí Thường gặpCấu trúc Theo sauDue toTính từ (Adjective)Bổ nghĩa cho danh từ hoặc theo sau to beDue to + Noun/Noun PhraseBecause ofTrạng từ (Adverb)Bổ nghĩa cho động từBecause of + Noun/Noun Phrase

Ví dụ Phân biệt:

Cấu trúc với Due toCấu trúc với Because ofThe accident was due to human error. (Due to bổ nghĩa cho accident - danh từ.)The driver crashed because of human error. (Because of bổ nghĩa cho crashed - động từ.)

Mẹo: Trong văn viết học thuật hoặc trang trọng, hãy cố gắng dùng "due to" sau động từ "to be" (is, am, are, was, were) hoặc để bổ nghĩa cho một danh từ.

3. "Due To" và "Owing To"

"Owing to" là một cụm từ đồng nghĩa hoàn toàn với "due to". Chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

  • Ví dụ:
  • The concert was postponed owing to low ticket sales.
  • The concert was postponed due to low ticket sales.
  • (Buổi hòa nhạc bị hoãn do lượng vé bán ra thấp.)

🌟 Tóm Lược và Luyện Tập

Due to là một công cụ mạnh mẽ để diễn đạt nguyên nhân trong tiếng Anh. Hãy nhớ rằng nó luôn đi kèm với danh từ/cụm danh từ và thường đóng vai trò như một tính từ bổ nghĩa cho danh từ hoặc đứng sau động từ to be.

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo