Cau truc had better

Ngày đăng: 7/28/2025 2:30:13 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 11
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-had-better-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-had-better-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-had-better-01.jpg ~/Img/2025/7/cau-truc-had-better-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6142106] - Cập nhật: 20 phút trước

Khi học tiếng Anh, đặc biệt trong các khóa học IELTS, việc nắm vững công thức had better là yếu tố thiết yếu để diễn đạt lời khuyên một cách tự nhiên và chuyên nghiệp. Had better là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, mang sắc thái khẩn cấp, giúp bạn đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo trong các tình huống cụ thể. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết cấu trúc had better qua các dạng khẳng định, phủ định, nghi vấn, các biến thể khác, so sánh với would rather, và cung cấp bài tập vận dụng để bạn tự tin áp dụng trong học tập và thi cử.

1. Cấu trúc Had better

Had better là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, được sử dụng để đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo về một hành động cần thực hiện ngay lập tức hoặc trong tương lai gần nhằm tránh hậu quả không mong muốn. Cấu trúc này thường được dịch là "tốt hơn là nên" và phù hợp trong các tình huống cần hành động nhanh chóng, như nhắc nhở trước kỳ thi hoặc trong các hoàn cảnh khẩn cấp.

Ý nghĩa: Had better nhấn mạnh sự cần thiết của một hành động, thường kèm theo ngụ ý về hậu quả nếu không làm theo, mang sắc thái mạnh mẽ hơn các cấu trúc như should, giúp câu nói trở nên thuyết phục và phù hợp với ngữ cảnh cần hành động ngay.

Ngữ cảnh sử dụng: Phổ biến trong văn nói hoặc văn viết thân mật, đặc biệt khi cần nhấn mạnh tầm quan trọng của hành động.

Ví dụ:

You had better review your notes before the IELTS test to avoid mistakes.

(Bạn nên ôn lại ghi chép trước kỳ thi IELTS để tránh sai sót.)

They had better arrive early to secure a good seat in the exam room.

(Họ nên đến sớm để có chỗ ngồi tốt trong phòng thi.)


2. Cấu trúc Had better dạng khẳng định

Cấu trúc khẳng định của had better được dùng để khuyên ai đó nên thực hiện một hành động cụ thể trong một tình huống nhất định.

Công thức:

Subject + had better + động từ nguyên mẫu + ...

  • Giải thích: Dùng để đưa ra lời khuyên về hành động cần thực hiện ngay để đạt kết quả tốt hoặc tránh hậu quả tiêu cực.
  • Ví dụ:
  • You had better practice your speaking skills for the IELTS exam.
  • (Bạn nên luyện kỹ năng nói cho kỳ thi IELTS.)
  • She had better double-check her test registration details.
  • (Cô ấy nên kiểm tra lại thông tin đăng ký thi.)
  • Lưu ý:
  • Had better thường được rút gọn thành ’d better trong giao tiếp thân mật. Ví dụ: You’d better start now!
  • Động từ theo sau had better luôn ở dạng nguyên mẫu, không có "to".
  • Cấu trúc này thường mang tính khẩn cấp, ám chỉ hậu quả nếu không thực hiện.

3. Cấu trúc dạng phủ định

Cấu trúc phủ định của had better được sử dụng để khuyên ai đó không nên làm một việc gì đó để tránh hậu quả xấu.

Công thức:

Subject + had better + not + động từ nguyên mẫu + ...

  • Giải thích: Dùng để cảnh báo hoặc khuyên tránh một hành động cụ thể trong tình huống nhất định.
  • Ví dụ:
  • You had better not forget your ID card for the IELTS test.
  • (Bạn không nên quên mang thẻ căn cước cho kỳ thi IELTS.)
  • He had better not skip his practice tests before the exam.
  • (Anh ấy không nên bỏ qua các bài thi thử trước kỳ thi.)
  • Lưu ý:
  • Từ "not" được đặt ngay sau had better và trước động từ nguyên mẫu.
  • Cấu trúc này vẫn giữ sắc thái khẩn cấp, nhấn mạnh hậu quả nếu hành động được thực hiện.
  • Dạng viết tắt ’d better not thường được dùng trong văn nói để tăng tính tự nhiên.

4. Cấu trúc dạng nghi vấn

Dạng nghi vấn của had better không phổ biến nhưng vẫn được sử dụng trong một số trường hợp, đặc biệt trong văn nói thân mật, để hỏi ý kiến hoặc xác nhận liệu một hành động có nên được thực hiện hay không.

Công thức:

Had + subject + better + động từ nguyên mẫu + ...?

  • Giải thích: Dùng để hỏi xem một hành động có nên được thực hiện trong một tình huống cụ thể hay không.
  • Ví dụ:
  • Had we better leave now to avoid missing the bus?
  • (Chúng ta có nên đi bây giờ để không lỡ xe buýt không?)
  • Had you better review the test format before the exam?
  • (Bạn có nên xem lại định dạng bài thi trước khi thi không?)
  • Lưu ý:
  • Dạng nghi vấn thường xuất hiện trong giao tiếp thân mật, ít được dùng trong văn viết trang trọng hoặc bài thi IELTS.
  • Người học nên ưu tiên các cấu trúc nghi vấn như "Should I...?" trong các ngữ cảnh trang trọng hơn.

5. Các dạng cấu trúc khác

Ngoài các dạng khẳng định, phủ định và nghi vấn, had better còn có một số biến thể hoặc cách sử dụng đặc biệt:

  • Dạng viết tắt: Had better thường được rút gọn thành ’d better trong văn nói hoặc văn viết thân mật để tăng tính tự nhiên.
  • Ví dụ: You’d better bring a spare pen to the IELTS test center.
  • (Bạn nên mang bút dự phòng đến trung tâm thi IELTS.)
  • Kết hợp với "or" để nhấn mạnh hậu quả: Had better có thể được theo sau bởi mệnh đề bắt đầu bằng "or" để chỉ rõ hậu quả nếu không làm theo lời khuyên.
  • Ví dụ: You had better study hard, or you’ll fail the IELTS test.
  • (Bạn nên học chăm chỉ, nếu không sẽ trượt kỳ thi IELTS.)
  • Dùng với động từ trạng thái: Had better có thể được dùng với các động từ như "be" để khuyên về trạng thái hoặc tình huống.
  • Ví dụ: You had better be quiet during the listening test.
  • (Bạn nên giữ im lặng trong bài thi nghe.)
  • Dùng trong ngữ cảnh giả định: Had better có thể được dùng để nhấn mạnh hành động cần thiết trong các tình huống giả định.
  • Ví dụ: You had better stay focused if you want to ace the exam.
  • (Bạn nên tập trung nếu muốn đạt điểm cao trong kỳ thi.)
  • Lưu ý về thì: Had better chỉ dùng cho hiện tại hoặc tương lai gần, không dùng cho quá khứ. Để nói về quá khứ, hãy dùng "should have + V3/ed".

6. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather

Had better và would rather thường bị nhầm lẫn vì cả hai đều liên quan đến việc đưa ra lựa chọn hoặc lời khuyên. Tuy nhiên, chúng có mục đích và cách sử dụng khác nhau:

  • Had better:
  • Ý nghĩa: Đưa ra lời khuyên hoặc cảnh báo mang tính khẩn cấp, thường ám chỉ hậu quả nếu không làm theo.
  • Ngữ cảnh: Dùng trong các tình huống cụ thể, cần hành động ngay để tránh vấn đề.
  • Cấu trúc: S + had better + V (nguyên mẫu) + ...
  • Ví dụ: You had better register for the IELTS test before the slots are full.
  • (Bạn nên đăng ký kỳ thi IELTS trước khi hết chỗ.)
  • Would rather:
  • Ý nghĩa: Thể hiện sự ưu tiên, mong muốn hoặc sở thích cá nhân của người nói, không mang tính khẩn cấp.
  • Ngữ cảnh: Dùng để bày tỏ lựa chọn cá nhân hoặc so sánh giữa hai hành động/tình huống.
  • Cấu trúc:
  • Khẳng định: S + would rather + V (nguyên mẫu) + ...
  • So sánh: S + would rather + V (nguyên mẫu) + than + V (nguyên mẫu) + ...
  • Ví dụ:
  • I would rather study at night than in the morning.
  • (Tôi muốn học vào ban đêm hơn là ban sáng.)
  • She would rather take the IELTS test next year.
  • (Cô ấy muốn thi IELTS vào năm tới.)

Điểm khác biệt chính:

  • Mục đích: Had better dùng để khuyên hoặc cảnh báo với sắc thái khẩn cấp, còn would rather thể hiện sở thích hoặc mong muốn cá nhân.
  • Hậu quả: Had better thường ám chỉ hậu quả cụ thể nếu không làm theo, trong khi would rather không có ý nghĩa này.
  • Ngữ cảnh: Had better phù hợp với tình huống cần hành động ngay, còn would rather dùng cho các tình huống mang tính cá nhân, không khẩn cấp.
  • Ngữ pháp: Had better chỉ đi với động từ nguyên mẫu, còn would rather có thể dùng trong cấu trúc so sánh với "than".

Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng đúng cấu trúc trong bài thi IELTS hoặc giao tiếp hàng ngày, tránh nhầm lẫn và thể hiện sự thành thạo trong tiếng Anh.

7. Bài tập vận dụng

Để củng cố kiến thức và sử dụng had better một cách thành thạo, dưới đây là các bài tập thực hành được thiết kế phù hợp với người học IELTS, tập trung vào các tình huống liên quan đến học tập và thi cử.

Bài tập 1: Điền had better hoặc had better not vào chỗ trống

  1. You ______ forget to check the IELTS test schedule.
  2. She ______ start practicing her essay writing now to improve.
  3. We ______ be late for the speaking test, or we’ll lose our slot.
  4. He ______ bring a dictionary to the exam room; it’s not allowed.
  5. They ______ review the test instructions to avoid mistakes.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng had better

  1. It’s a good idea to prepare thoroughly for the IELTS listening test.
  2. Don’t ignore the examiner’s guidelines during the exam.
  3. You should arrive at the test center early to stay calm.
  4. It’s not a good idea to skip your speaking practice sessions.
  5. You should bring a water bottle to the exam room.

Bài tập 3: Sửa lỗi sai trong các câu sau

  1. You had better to book your test slot early.
  2. She had better practiced more last week.
  3. We had better study English every day to improve fluency.
  4. He had better not to arrive late for the test.
  5. Had you better to call the test center now?

Đáp án gợi ý:

  • Bài tập 1:
  1. had better not
  2. had better
  3. had better not
  4. had better not
  5. had better
  • Bài tập 2:
  1. You had better prepare thoroughly for the IELTS listening test.
  2. You had better not ignore the examiner’s guidelines during the exam.
  3. You had better arrive at the test center early to stay calm.
  4. You had better not skip your speaking practice sessions.
  5. You had better bring a water bottle to the exam room.
  • Bài tập 3:
  1. Sai: You had better to book → Đúng: You had better book.
  2. Sai: She had better practiced → Đúng: She should have practiced.
  3. Sai: We had better study English every day → Đúng: We should study English every day.
  4. Sai: He had better not to arrive → Đúng: He had better not arrive.
  5. Sai: Had you better to call → Đúng: Had you better call.
Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo