Cấu trúc help

Ngày đăng: 7/28/2025 11:02:30 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-help-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-help-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6141880] - Cập nhật: 20 phút trước

Bạn đang mơ ước đạt band điểm cao trong kỳ thi IELTS nhưng gặp khó với các cấu trúc ngữ pháp? Đừng bỏ qua công thức Help – bí kíp giúp bạn làm chủ cách diễn đạt, từ giao tiếp đời thường đến bài thi chuyên nghiệp! Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách dùng từ "Help", từ ý nghĩa cơ bản, cấu trúc đa dạng, đến các thành ngữ đắt giá, kèm bài tập thực hành để bạn tự tin hơn. Kết hợp với một khóa học IELTS chất lượng, bạn sẽ sớm biến giấc mơ thành hiện thực!

1. Help là gì?

"Help" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa chính là "giúp đỡ", "hỗ trợ" hoặc "tự lấy" tùy theo ngữ cảnh. Ngoài ra, "Help" cũng có thể đóng vai trò danh từ, ví dụ: "We need your help" (Chúng tôi cần sự giúp đỡ của bạn). Trong bài viết này, chúng ta sẽ tập trung khám phá "Help" dưới dạng động từ và các công thức ngữ pháp liên quan.

2. Công thức và cách dùng Help

2.1. Công thức Help mang nghĩa tự phục vụ

Dùng khi mời ai đó tự lấy đồ ăn, thức uống hoặc vật dụng, thường trong ngữ cảnh thân thiện, thoải mái.

Công thức:

Help + oneself + to + danh từ

Ví dụ:

  • Help yourself to the juice in the fridge. (Cứ tự lấy nước ép trong tủ lạnh nhé.)
  • They helped themselves to the pastries at the meeting. (Họ tự lấy bánh ngọt trong cuộc họp.)

2.2. Công thức Help mang nghĩa hỗ trợ

Đây là cách dùng phổ biến, thể hiện hành động giúp ai đó thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.

Công thức:

Help + (tân ngữ) + (to) + động từ nguyên thể

Lưu ý: "to" có thể được lược bỏ trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng.

Ví dụ:

  • He helped me (to) write the essay. (Anh ấy giúp tôi viết bài luận.)
  • She helped her friend with the wedding preparations. (Cô ấy giúp bạn chuẩn bị cho đám cưới.)

2.3. Công thức Help trong câu bị động

Dùng để nhấn mạnh đối tượng nhận sự hỗ trợ, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hơn.

Công thức:

Be + helped + (by + tác nhân) + (to) + động từ nguyên thể

Ví dụ:

  • The workers were helped by the manager to meet the deadline. (Công nhân được quản lý giúp để hoàn thành đúng hạn.)
  • She was helped to fix her computer. (Cô ấy được giúp sửa máy tính.)

2.4. Công thức can’t/couldn’t help

Diễn tả việc không thể kiềm chế hoặc không thể tránh làm điều gì đó do cảm xúc hoặc tình huống chi phối.

Công thức:

Can’t/Couldn’t help + V-ing

Ví dụ:

  • I can’t help admiring her dedication. (Tôi không thể không ngưỡng mộ sự tận tâm của cô ấy.)
  • He couldn’t help laughing at the joke. (Anh ấy không thể nhịn cười vì câu đùa.)

3. Giới từ kết hợp với Help

3.1. Help + around

Dùng để chỉ việc giúp đỡ ai đó trong các công việc hoặc hoạt động chung, thường mang tính linh hoạt.

Ví dụ:

  • She helped me around the house during my busy week. (Cô ấy giúp tôi làm việc nhà trong tuần bận rộn.)
  • They helped around with setting up the event. (Họ giúp đỡ trong việc chuẩn bị sự kiện.)

3.2. Help + by

Dùng để chỉ việc hỗ trợ thông qua một hành động hoặc phương pháp cụ thể.

Ví dụ:

  • He helped me by explaining the instructions clearly. (Anh ấy giúp tôi bằng cách giải thích hướng dẫn rõ ràng.)
  • The team was helped by using new technology. (Đội được hỗ trợ bằng cách sử dụng công nghệ mới.)

4. Từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Help

  • Đồng nghĩa: assist, aid, support, encourage, advance.
  • Ví dụ: The program encourages young talents. (Chương trình khuyến khích các tài năng trẻ.)
  • Trái nghĩa: obstruct, impede, disrupt.
  • Ví dụ: His negativity disrupted the team’s efforts. (Thái độ tiêu cực của anh ấy làm gián đoạn nỗ lực của đội.)

5. Thành ngữ với Help hữu ích cho IELTS

Dưới đây là các thành ngữ với "Help" giúp bài nói và viết của bạn trong IELTS trở nên nổi bật:

  • Offer a helping hand: Đề nghị giúp đỡ.
  • Ví dụ: My classmate offered a helping hand with my studies. (Bạn cùng lớp đề nghị giúp tôi học tập.)
  • Help pave the way: Mở đường, tạo điều kiện thuận lợi.
  • Ví dụ: Her guidance helped pave the way for my success. (Sự hướng dẫn của cô ấy mở đường cho thành công của tôi.)
  • Can’t help oneself: Không thể kiểm soát bản thân.
  • Ví dụ: I can’t help myself when it comes to desserts. (Tôi không thể kiềm chế khi thấy món tráng miệng.)
  • Help someone out of trouble: Giúp ai đó thoát khỏi rắc rối.
  • Ví dụ: My brother helped me out of trouble when I lost my wallet. (Anh trai giúp tôi thoát khỏi rắc rối khi tôi mất ví.)

6. Bài tập thực hành với công thức Help

Yêu cầu: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc.

  1. I can’t help ______ (feel) nervous before the exam.
  2. Could you help me ______ (arrange) the meeting?
  3. They helped themselves ______ (the fruit) at the picnic.
  4. The lost hiker was helped ______ (find) his way by a local.
  5. She helped her sister ______ (prepare) for the interview.

Đáp án:

  1. feeling
  2. (to) arrange
  3. to the fruit
  4. to find
  5. (to) prepare

Tạm kết

Công thức "Help" là một trong những công cụ ngữ pháp quan trọng giúp bạn giao tiếp tự nhiên và ghi điểm trong kỳ thi IELTS. Hãy áp dụng các công thức, thành ngữ và bài tập trên để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Để đạt kết quả tốt nhất, đừng ngần ngại tham gia một khóa học IELTS uy tín, nơi bạn sẽ được trang bị kiến thức và chiến lược để chinh phục band điểm cao!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo