Cấu trúc in order to

Ngày đăng: 7/28/2025 10:37:57 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 7
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-in-order-to-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-in-order-to-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-in-order-to-01.jpg ~/Img/2025/7/cau-truc-in-order-to-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6141853] - Cập nhật: 46 phút trước

Trong hành trình học tiếng Anh, đặc biệt là khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp chính xác và trang trọng là yếu tố then chốt để đạt điểm cao. Một trong những cấu trúc phổ biến và hữu ích là công thức in order to. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết công thức in order to là gì, cách sử dụng, ví dụ cụ thể, và mẹo áp dụng hiệu quả cho những ai đang tham gia khóa học IELTS hoặc muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh.

Công Thức In Order To Là Gì?

In order to là một liên từ tiếng Anh mang nghĩa "để", "nhằm mục đích", được sử dụng để diễn đạt lý do hoặc mục đích của một hành động. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn viết học thuật, bài thi IELTS, hoặc các tình huống giao tiếp trang trọng. Với tính chất trang trọng, in order to là lựa chọn lý tưởng để thể hiện sự chuyên nghiệp trong bài viết hoặc bài nói.

Công thức in order to cơ bản:

In order to + động từ nguyên thể (to infinitive)

Ví dụ:

  • I practice speaking daily in order to improve my fluency.
  • (Tôi luyện nói hàng ngày để cải thiện sự lưu loát.)
  • She enrolled in a khóa học IELTS in order to achieve a band 7.0 or higher.
  • (Cô ấy tham gia khóa học IELTS để đạt điểm 7.0 hoặc cao hơn.)

So Sánh In Order To Với Các Cấu Trúc Tương Tự

Để hiểu rõ hơn về in order to, hãy so sánh với các cấu trúc tương tự như toso as to:

  1. In Order To vs. To:
  • To là cách viết ngắn gọn, phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mang tính thân mật.
  • In order to trang trọng hơn, thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc bài thi IELTS.
  • Ví dụ:
  • I study English to communicate with friends. (Thân mật)
  • I study English in order to excel in my khóa học IELTS. (Trang trọng)
  1. In Order To vs. So As To:
  • So as to cũng có nghĩa tương tự và mang tính trang trọng, nhưng ít phổ biến hơn trong văn nói.
  • In order to được sử dụng nhiều hơn trong các bài viết IELTS Task 2 hoặc thư từ công việc.
  • Ví dụ:
  • She reads books so as to broaden her knowledge.
  • She reads books in order to prepare for her academic writing.

Cách Sử Dụng Công Thức In Order To

1. Cấu Trúc và Vị Trí Trong Câu

In order to luôn đi kèm với động từ nguyên thể và có thể được đặt ở nhiều vị trí trong câu, tùy vào ngữ cảnh:

  • Đầu câu: Nhấn mạnh mục đích.
  • Ví dụ: In order to succeed in the IELTS exam, candidates should practice all four skills.
  • (Để thành công trong kỳ thi IELTS, thí sinh nên luyện tập cả bốn kỹ năng.)
  • Giữa câu: Kết nối hành động và mục đích.
  • Ví dụ: Many students join a khóa học IELTS in order to boost their confidence in speaking.
  • (Nhiều học viên tham gia khóa học IELTS để tăng sự tự tin khi nói.)

2. Sử Dụng Với Câu Phủ Định

Để diễn tả mục đích tránh một điều gì đó, sử dụng in order not to.

Ví dụ:

  • He revised his essay carefully in order not to make grammatical mistakes.
  • (Anh ấy xem lại bài luận cẩn thận để không mắc lỗi ngữ pháp.)
  • She takes notes during the khóa học IELTS in order not to forget important tips.
  • (Cô ấy ghi chú trong khóa học IELTS để không quên các mẹo quan trọng.)

3. Kết Hợp Với Các Thì

In order to có thể được sử dụng với nhiều thì khác nhau, miễn là động từ sau nó ở dạng nguyên thể.

Ví dụ:

  • Present: I exercise regularly in order to stay healthy.
  • (Tôi tập thể dục thường xuyên để giữ sức khỏe.)
  • Past: She studied abroad in order to improve her English skills.
  • (Cô ấy du học để cải thiện kỹ năng tiếng Anh.)
  • Future: They will attend a khóa học IELTS in order to prepare for the exam next month.
  • (Họ sẽ tham gia khóa học IELTS để chuẩn bị cho kỳ thi tháng tới.)

Mẹo Áp Dụng Công Thức In Order To Hiệu Quả

  1. Sử Dụng Từ Vựng Học Thuật: Trong bài thi IELTS, kết hợp in order to với các từ vựng band cao như enhance, facilitate, attain, mitigate để gây ấn tượng với giám khảo.
  2. Ví dụ:
  • Students attend khóa học IELTS in order to enhance their vocabulary range.
  • (Học viên tham gia khóa học IELTS để mở rộng vốn từ vựng.)
  • Governments invest in renewable energy in order to mitigate climate change.
  • (Chính phủ đầu tư vào năng lượng tái tạo để giảm thiểu biến đổi khí hậu.)
  1. Tránh Lạm Dụng: Dù in order to mang tính trang trọng, việc lặp lại quá nhiều trong một bài viết có thể khiến bài viết trở nên nhàm chán. Hãy xen kẽ với to hoặc so as to để tăng tính đa dạng.
  2. Luyện Tập Theo Chủ Đề IELTS: Thực hành viết câu với in order to trong các chủ đề phổ biến như giáo dục, môi trường, công nghệ, hoặc sức khỏe.
  3. Ví dụ:
  • Many people recycle waste in order to protect the environment.
  • (Nhiều người tái chế rác để bảo vệ môi trường.)
  • Companies adopt new technologies in order to increase productivity.
  • (Các công ty áp dụng công nghệ mới để tăng năng suất.)
  1. Kiểm Tra Ngữ Pháp: Đảm bảo động từ sau in order to luôn ở dạng nguyên thể, tránh nhầm lẫn với các cấu trúc khác.

Lợi Ích Khi Sử Dụng Công Thức In Order To

  • Nâng Điểm IELTS Writing và Speaking: Sử dụng in order to đúng cách thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp, giúp bạn ghi điểm ở tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
  • Tăng Tính Chuyên Nghiệp: Cụm từ này giúp bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên trang trọng, phù hợp với các tình huống như viết email công việc, thư xin học bổng, hoặc bài luận học thuật.
  • Ứng Dụng Đa Dạng: In order to không chỉ hữu ích trong thi cử mà còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi giải thích mục đích rõ ràng.

Các Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng In Order To

  1. Sai Động Từ Sau In Order To:
  2. Sai: She studies hard in order to passing the exam.
  3. Đúng: She studies hard in order to pass the exam.
  4. Lạm Dụng Trong Văn Nói: In order to phù hợp với văn viết hơn. Trong giao tiếp thân mật, nên dùng to để tự nhiên hơn.
  5. Không Phù Hợp Với Ngữ Cảnh: Tránh sử dụng in order to trong các câu đơn giản không cần nhấn mạnh mục đích.
  6. Ví dụ:
  • Sai: I drink water in order to feel good. (Quá trang trọng)
  • Đúng: I drink water to stay hydrated.

Kết Luận

Hiểu rõ công thức in order to là gì và cách sử dụng đúng sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt trong bài thi IELTS. Việc áp dụng in order to trong các bài viết hoặc bài nói không chỉ tăng tính trang trọng mà còn giúp bạn ghi điểm với giám khảo. Nếu bạn đang tham gia khóa học IELTS, hãy luyện tập sử dụng cấu trúc này trong các bài tập viết và nói để đạt kết quả tốt nhất. Bắt đầu ngay hôm nay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo