Cau truc in spite of

Ngày đăng: 7/9/2025 9:46:00 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-in-spite-of-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-in-spite-of-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-in-spite-of-01.jpg ~/Img/2025/7/cau-truc-in-spite-of-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6105651] - Cập nhật: 23 phút trước

Bạn muốn nâng cao band điểm trong IELTS Speaking và Writing với những cấu trúc ngữ pháp ấn tượng? Công thức In spite of là một công cụ tuyệt vời giúp bạn diễn đạt sự tương phản một cách tự nhiên và học thuật, rất phù hợp cho kỳ thi IELTS. Khi tham gia khóa học IELTS, bạn sẽ học được cách sử dụng cấu trúc In spite of để tạo nên những câu trả lời sắc sảo, gây ấn tượng với giám khảo. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá ý nghĩa, cách dùng, mẹo áp dụng thực tế, và bài tập thực hành để bạn tự tin chinh phục IELTS. Hãy bắt đầu nào!

1. "In spite of" là gì?

1.1 Ý nghĩa

Cấu trúc In spite of mang nghĩa "mặc dù", dùng để thể hiện sự tương phản giữa một trở ngại và kết quả xảy ra bất chấp trở ngại đó. Nó nhấn mạnh rằng một hành động hay sự kiện vẫn diễn ra dù có điều kiện bất lợi, làm câu văn trở nên logic và chuyên nghiệp. Trong IELTS, cấu trúc này giúp bạn thể hiện khả năng sử dụng ngữ pháp phức tạp, đặc biệt trong Writing Task 2 và Speaking Part 3.

Ví dụ: In spite of my tight schedule, I managed to prepare well for the IELTS test. (Mặc dù lịch trình bận rộn, tôi vẫn chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS.)

1.2 Phân tích cấu tạo

Cụm từ In spite of gồm:

  • In: Giới từ, mang ý nghĩa "bất chấp".
  • Spite: Danh từ, ám chỉ khó khăn hoặc trở ngại.
  • Of: Giới từ, liên kết với danh từ hoặc cụm danh từ phía sau.

Khác với "although" hay "even though", In spite of chỉ đi với danh từ hoặc cụm danh từ, không đi với mệnh đề, tạo sự ngắn gọn và học thuật.

2. Cách sử dụng "In spite of"

2.1 Công thức

In spite of + Noun/Noun Phrase, Subject + Verb

  • Noun/Noun Phrase: Trở ngại hoặc điều kiện bất lợi (VD: the rain, my nervousness).
  • Subject + Verb: Mệnh đề chính, diễn tả kết quả (VD: I studied for IELTS).

Ví dụ: In spite of the challenging test, she achieved a high IELTS score. (Mặc dù bài thi khó, cô ấy đã đạt điểm IELTS cao.)

2.2 Ví dụ minh họa

  • Học tập: In spite of my limited vocabulary, I’ve improved my IELTS writing skills. (Mặc dù vốn từ vựng hạn chế, tôi đã cải thiện kỹ năng viết IELTS.)
  • Thi cử: In spite of technical issues, he completed the IELTS online test. (Mặc dù gặp vấn đề kỹ thuật, anh ấy đã hoàn thành bài thi IELTS trực tuyến.)
  • Cá nhân: In spite of my fear of speaking, I performed well in the IELTS interview. (Mặc dù sợ nói, tôi đã thể hiện tốt trong buổi phỏng vấn IELTS.)

2.3 So sánh với "Despite" và "Although"

  • In spite ofDespite: Cả hai đều đi với danh từ/cụm danh từ, ý nghĩa giống nhau.
  • Ví dụ: Despite the rain, I attended my IELTS class. (Tương đương In spite of the rain.)
  • Although: Đi với mệnh đề đầy đủ (chủ ngữ + động từ).
  • Ví dụ: Although it was raining, I attended my IELTS class.
  • Mẹo: Trong IELTS Writing, ưu tiên In spite of hoặc Despite để diễn đạt ngắn gọn, học thuật.

3. Mẹo dùng "In spite of" trong IELTS

3.1 Trong Speaking

  • Part 1: Trả lời về thách thức
  • Câu hỏi: "What challenges do you face when studying?"
  • Trả lời: In spite of my busy routine, I practice IELTS speaking daily.
  • Mẹo: Kết hợp từ vựng như routine, practice để tăng điểm Lexical Resource.
  • Part 2: Kể chuyện cá nhân
  • Câu hỏi: "Describe a time you overcame a challenge."
  • Trả lời: In spite of my lack of confidence, I practiced hard and scored well in IELTS speaking.
  • Mẹo: Nhấn mạnh In spite of để tăng điểm Fluency.
  • Part 3: Thảo luận ý kiến
  • Câu hỏi: "Why do some people succeed despite difficulties?"
  • Trả lời: In spite of financial constraints, many students excel in IELTS due to determination.
  • Mẹo: Dùng cấu trúc để đưa ví dụ khái quát, tăng điểm Coherence.

3.2 Trong Writing

  • Task 2: Minh họa luận điểm
  • Chủ đề: Overcoming obstacles
  • Ví dụ: In spite of economic challenges, many candidates invest in IELTS preparation.
  • Mẹo: Dùng danh từ học thuật (challenges, investment) để tăng điểm Lexical Resource.
  • Task 1: Miêu tả xu hướng (ít dùng)
  • Ví dụ: In spite of global issues, IELTS registrations have increased.
  • Mẹo: Chỉ dùng khi có sự tương phản rõ ràng trong dữ liệu.

3.3 Kết hợp từ nối

  • Với "but": In spite of my efforts, but I didn’t reach my IELTS target score.
  • Với "however": In spite of my hard work, however, I found the IELTS test tough.
  • Mẹo: Kết hợp từ nối để tạo câu phức, tăng điểm Grammatical Range.

4. Cấu trúc thay thế "In spite of"

4.1 "Despite"

  • Công thức: Despite + Noun/Noun Phrase, Subject + Verb
  • Ví dụ: Despite my nervousness, I spoke fluently in the IELTS test.
  • Mẹo: Dùng Despite trong Writing Task 2 để diễn đạt ngắn gọn, học thuật.

4.2 "Even though"

  • Công thức: Even though + Clause, Subject + Verb
  • Ví dụ: Even though I was nervous, I spoke fluently in the IELTS test.
  • Mẹo: Dùng Even though trong Speaking để tạo câu phức, tăng điểm Fluency.

4.3 "Nevertheless"

  • Công thức: Subject + Verb, nevertheless, Subject + Verb
  • Ví dụ: I faced many obstacles, nevertheless, I passed the IELTS test.
  • Mẹo: Dùng Nevertheless trong Writing Task 2 để diễn đạt tương phản trang trọng.

5. Lưu ý khi sử dụng

5.1 Ngữ pháp

  • Chỉ dùng với danh từ: In spite of không đi với mệnh đề.
  • Sai: In spite of I was tired, I studied.
  • Đúng: In spite of my tiredness, I studied.
  • Thì linh hoạt: Mệnh đề chính có thể ở bất kỳ thì nào.
  • Ví dụ: In spite of the cost, I will join an IELTS course. (tương lai)

5.2 Ngữ cảnh

  • Phù hợp IELTS: Dùng trong Writing Task 2 và Speaking Part 3 để diễn đạt ý tương phản. Hạn chế trong Writing Task 1 trừ khi có xu hướng tương phản rõ ràng.
  • Từ vựng học thuật: Kết hợp với obstacles, constraints, barriers để tăng điểm Lexical Resource.
  • Ngữ điệu: Trong Speaking, nhấn mạnh In spite of và thêm surprisingly, fortunately để tăng điểm Fluency.

6. Bài tập thực hành

6.1 Tìm và sửa lỗi sai

  1. Sai: In spite of I was nervous, I spoke well.
  2. Đúng: In spite of my nervousness, I spoke well.
  3. Giải thích: In spite of không đi với mệnh đề; cần danh từ (nervousness).
  4. Sai: In spite of the rain, I go to class.
  5. Đúng: In spite of the rain, I went to class.
  6. Giải thích: Sai thì động từ; cần quá khứ đơn (went).
  7. Sai: In spite of my busy, I studied.
  8. Đúng: In spite of my busy schedule, I studied.
  9. Giải thích: Cụm danh từ không đầy đủ; cần busy schedule.
  10. Sai: In spite of study hard, I failed.
  11. Đúng: In spite of studying hard, I failed.
  12. Giải thích: Cần danh động từ (studying).

6.2 Viết lại câu với "In spite of"

  1. Although I was tired, I finished my IELTS essay.
  2. In spite of my tiredness, I finished my IELTS essay.
  3. Even though the test was tough, he passed.
  4. In spite of the test’s difficulty, he passed.
  5. Although I had no experience, I did well in IELTS.
  6. In spite of my lack of experience, I did well in IELTS.
  7. Even though the course was expensive, I joined.
  8. In spite of the course’s high cost, I joined.
  9. Mẹo: Luyện paraphrase để tăng điểm Lexical Resource và Grammatical Range.

7. Kết luận

Cấu trúc In spite of là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ, giúp bạn diễn đạt sự tương phản một cách tự nhiên, học thuật trong IELTS Speaking và Writing. Với các mẹo và bài tập trên, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để nâng band điểm dễ dàng. Hãy luyện tập chăm chỉ, tham gia khóa học IELTS để nhận phản hồi chuyên sâu, và ghé Smartcom để cập nhật kiến thức tiếng Anh mới nhất. Bắt đầu ngay hôm nay để biến cấu trúc In spite of thành lợi thế chinh phục IELTS của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo