Cấu trúc make

Ngày đăng: 7/30/2025 3:29:41 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 13
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-make-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-make-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6146450] - Cập nhật: 24 phút trước

 Hiểu rõ make là gì và cách sử dụng các cấu trúc liên quan là yếu tố quan trọng để giao tiếp tự nhiên và đạt điểm cao trong khóa học IELTS. Động từ "make" không chỉ phổ biến mà còn mang nhiều ý nghĩa linh hoạt, từ sai khiến đến tạo ra trạng thái. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết các cấu trúc make, ý nghĩa theo từ điển, các cụm từ thông dụng, cách phân biệt với "do", cùng bài tập thực hành kèm đáp án để bạn nắm vững kiến thức.

1. Tổng quan về cấu trúc make

1.1. Make + somebody + do something (Yêu cầu ai đó làm gì)

Cấu trúc này dùng để diễn tả việc một người khiến người khác thực hiện hành động, thường mang tính sai khiến nhẹ.

Công thức:

Make + tân ngữ (người) + động từ nguyên thể không "to"

Ví dụ:

  • My teacher made me complete the assignment. (Giáo viên bắt tôi hoàn thành bài tập.)
  • She makes her team prepare reports weekly. (Cô ấy yêu cầu đội của mình chuẩn bị báo cáo hàng tuần.)

Lưu ý:

  • Động từ sau tân ngữ luôn ở dạng nguyên thể không "to".
  • Thường dùng trong ngữ cảnh yêu cầu nhẹ nhàng, không ép buộc mạnh.

1.2. Make + to do something (Ép buộc ai đó làm gì)

Cấu trúc này hiếm gặp trong tiếng Anh hiện đại, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng hoặc ngữ cảnh nhấn mạnh sự bắt buộc.

Công thức:

Make + tân ngữ (người) + to + động từ

Ví dụ:

  • The judge made the witness to testify in court. (Thẩm phán buộc nhân chứng ra làm chứng tại tòa.)
  • They made us to follow the new regulations. (Họ ép chúng tôi tuân theo các quy định mới.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này ít phổ biến, thường được thay bằng cấu trúc ở 1.1.
  • Thích hợp cho ngữ cảnh trang trọng hoặc mang tính ép buộc cao.

1.3. Cấu trúc: Make + somebody/something + tính từ (Làm cho ai/cái gì ở trạng thái nào)

Cấu trúc này thể hiện việc khiến ai đó hoặc cái gì đó đạt một trạng thái cụ thể.

Công thức:

Make + tân ngữ (người/vật) + tính từ

Ví dụ:

  • His encouragement made her confident. (Sự động viên của anh ấy khiến cô ấy tự tin.)
  • The bright colors made the room cheerful. (Những màu sắc tươi sáng làm căn phòng trở nên vui tươi.)

Lưu ý:

  • Tính từ mô tả trạng thái hoặc cảm xúc của tân ngữ.
  • Có thể dùng cho cả người và vật.

1.4. Make và tân ngữ

Động từ "make" thường đi kèm tân ngữ (người hoặc vật) để diễn tả hành động tạo ra, sản xuất, hoặc gây ra một trạng thái/hành động.

Ví dụ:

  • Make a cake (Làm bánh).
  • Make a difference (Tạo sự khác biệt).
  • Make someone happy (Làm ai đó vui).

Lưu ý:

  • Tân ngữ có thể là danh từ, cụm danh từ, hoặc đại từ.
  • Ý nghĩa của "make" phụ thuộc vào tân ngữ và ngữ cảnh.

2. Giải nghĩa “make” theo từ điển

Theo từ điển Collins và Oxford, "make" có các ý nghĩa chính:

  • Tạo ra, sản xuất: To create or produce something (e.g., make a table – làm bàn).
  • Gây ra, khiến: To cause a state or feeling (e.g., make someone sad – làm ai đó buồn).
  • Ép buộc, yêu cầu: To compel someone to do something (e.g., make him work – bắt anh ta làm việc).
  • Đạt được, thực hiện: To achieve or accomplish (e.g., make a goal – đạt mục tiêu).

"Make" là một động từ đa năng, được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết.

3. Các cấu trúc make phổ biến trong giao tiếp

3.1. Make + somebody/something + danh từ

Cấu trúc này chỉ việc khiến ai/cái gì trở thành một vai trò hoặc trạng thái cụ thể, với danh từ làm bổ ngữ.

Công thức:

Make + tân ngữ + danh từ

Ví dụ:

  • They made him captain of the team. (Họ bổ nhiệm anh ấy làm đội trưởng.)
  • This book makes learning an enjoyable experience. (Cuốn sách này làm việc học trở thành trải nghiệm thú vị.)

3.2. Make + somebody/something + động từ

Cấu trúc này yêu cầu hoặc khiến ai đó thực hiện hành động, như đã đề cập ở mục 1.1.

Công thức:

Make + tân ngữ + động từ nguyên thể không "to"

Ví dụ:

  • She made her children tidy their rooms. (Cô ấy bắt bọn trẻ dọn phòng.)
  • The instructor makes students practice speaking daily. (Giảng viên yêu cầu học sinh luyện nói hàng ngày.)

3.3. Make + somebody/something + tính từ

Cấu trúc này đã được trình bày ở mục 1.3, nhấn mạnh việc gây ra trạng thái hoặc cảm xúc.

Ví dụ:

  • The good news made everyone thrilled. (Tin tốt khiến mọi người phấn khích.)
  • The cozy lighting made the café inviting. (Ánh sáng ấm áp làm quán cà phê trở nên hấp dẫn.)

4. Một số collocation phổ biến với make

Collocation là các cụm từ cố định đi với "make", giúp câu văn tự nhiên và đúng ngữ pháp.

  • Make a decision: Đưa ra quyết định.
  • Ví dụ: She made a decision to change her career. (Cô ấy quyết định thay đổi sự nghiệp.)
  • Make an effort: Nỗ lực.
  • Ví dụ: He made an effort to arrive on time. (Anh ấy cố gắng đến đúng giờ.)
  • Make a mistake: Phạm lỗi.
  • Ví dụ: I made a mistake in my presentation. (Tôi mắc lỗi trong bài thuyết trình.)
  • Make progress: Tiến bộ.
  • Ví dụ: She’s making progress in her studies. (Cô ấy đang tiến bộ trong học tập.)
  • Make a contribution: Đóng góp.
  • Ví dụ: Volunteers make a contribution to society. (Tình nguyện viên đóng góp cho xã hội.)

5. Phân biệt sự khác nhau giữa cấu trúc make và do

"Make" và "do" là hai động từ dễ gây nhầm lẫn, nhưng chúng có chức năng riêng biệt.

  • Make:
  • Ý nghĩa: Tạo ra, gây ra trạng thái, hoặc sản xuất một thứ gì đó.
  • Cấu trúc: Make + tân ngữ + động từ/tính từ/danh từ.
  • Ví dụ: Make a plan (Lập kế hoạch), Make someone proud (Làm ai đó tự hào).
  • Collocation: Make a difference, make a choice.
  • Do:
  • Ý nghĩa: Thực hiện một hành động, nhiệm vụ, hoặc công việc cụ thể.
  • Cấu trúc: Do + danh từ (công việc, hoạt động).
  • Ví dụ: Do homework (Làm bài tập), Do a job (Làm công việc).
  • Collocation: Do your best, do chores.

Lưu ý:

  • "Make" nhấn mạnh kết quả hoặc sự sáng tạo.
  • "Do" tập trung vào hành động hoặc nhiệm vụ cụ thể.

6. Bài tập cấu trúc make có đáp án

6.1. Bài tập

  1. Điền từ đúng vào chỗ trống:
  2. a. The performance made the crowd ____ (clap).
  3. b. The teacher made the students ____ (study) harder.
  4. c. Her advice makes me ____ (feel) motivated.
  5. d. This app makes learning ____ (possible) anytime.
  6. Viết lại câu sử dụng cấu trúc make:
  7. a. He was forced to apologize by his boss.
  8. b. The music caused me to feel relaxed.
  9. c. This platform helps global collaboration become possible.
  10. Chọn đáp án đúng:
  11. a. They made her ____ (to sing/ sing) at the concert.
  12. b. The news made us ____ (happy/ happily).
  13. c. Their effort made success ____ (possible/ possibly).

6.2. Đáp án

  1. Điền từ:
  2. a. The performance made the crowd clap.
  3. b. The teacher made the students study harder.
  4. c. Her advice makes me feel motivated.
  5. d. This app makes learning possible anytime.
  6. Viết lại câu:
  7. a. His boss made him apologize.
  8. b. The music made me feel relaxed.
  9. c. This platform makes global collaboration possible.
  10. Chọn đáp án đúng:
  11. a. They made her sing at the concert.
  12. b. The news made us happy.
  13. c. Their effort made success possible.

Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về make là gì, cách sử dụng các cấu trúc make, và tự tin áp dụng trong giao tiếp cũng như khi học khóa học IELTS!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo