Cau truc nho va

Ngày đăng: 8/4/2025 11:47:03 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/8/cau-truc-nho-va-02.jpg
~/Img/2025/8/cau-truc-nho-va-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6155498] - Cập nhật: 42 phút trước

Việc sử dụng thành thạo công thức nhờ vả trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần Speaking và Writing. Tham gia một khóa học IELTS chất lượng sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng các cấu trúc này để giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp. Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn toàn diện về thể nhờ vả, các mẫu câu phổ biến, cách áp dụng thực tế, và bài tập thực hành kèm đáp án để bạn nâng cao kỹ năng.

1. Thể nhờ vả trong tiếng Anh

Thể nhờ vả trong tiếng Anh là cách diễn đạt dùng để yêu cầu hoặc đề nghị ai đó thực hiện một hành động thay mình, thường mang tính lịch sự hoặc trang trọng. Đây là một phần ngữ pháp thiết yếu, được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, công việc, và đặc biệt trong bài thi IELTS để thể hiện sự khéo léo trong ngôn ngữ. Thể nhờ vả có thể dùng để nhờ hỗ trợ, thuê dịch vụ, hoặc mô tả sự việc không mong muốn.

Ví dụ:

  • Could you please check my work? (Bạn có thể kiểm tra bài làm của tôi được không?)
  • I had my laptop repaired last week. (Tôi đã nhờ sửa laptop tuần trước.)

2. Cấu trúc nhờ vả tiếng Anh là gì?

Cấu trúc nhờ vả là các mẫu câu sử dụng các động từ như Have, Get, Make, Let, hoặc các cụm từ như Can you, Would you mind để yêu cầu ai đó làm một việc. Tùy vào ngữ cảnh, cấu trúc này có thể mang tính thân mật hoặc trang trọng, chia thành dạng chủ động (nhấn mạnh người thực hiện) và bị động (nhấn mạnh hành động). Cấu trúc nhờ vả rất quan trọng trong IELTS để thể hiện sự linh hoạt và chính xác trong ngữ pháp.

3. Các câu nhờ vả trong tiếng Anh

Dưới đây là một số mẫu câu nhờ vả phổ biến, giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn:

  • Can/Could you + V (nguyên thể) + ...?
  • Ví dụ: Can you lend me your pencil? (Bạn có thể cho tôi mượn bút chì không?)
  • Would you mind + V-ing + ...?
  • Ví dụ: Would you mind helping me with this task? (Bạn có phiền giúp tôi với nhiệm vụ này không?)
  • Do you mind if I + V (nguyên thể) + ...?
  • Ví dụ: Do you mind if I sit here? (Tôi ngồi đây được chứ?)
  • Please + V (nguyên thể) + ...
  • Ví dụ: Please turn off the light. (Làm ơn tắt đèn.)

Những câu này phù hợp cho cả giao tiếp thân mật và các tình huống trang trọng.

4. Các cấu trúc nhờ vả phổ biến

Cấu trúc nhờ vả chủ động

Dùng khi nhờ một người cụ thể thực hiện hành động:

  • Have: S + have + O (person) + V (nguyên thể) + O (object)
  • Ví dụ: I had my friend move the furniture. (Tôi nhờ bạn di chuyển đồ đạc.)
  • Get: S + get + O (person) + to V (infinitive) + O (object)
  • Ví dụ: She got her colleague to prepare the presentation. (Cô ấy nhờ đồng nghiệp chuẩn bị bài thuyết trình.)

Cấu trúc nhờ vả bị động

Dùng khi nhấn mạnh vào hành động được thực hiện, không tập trung vào người làm:

  • Have: S + have + O (object) + V (past participle) + (by + person)
  • Ví dụ: I had my house painted last month. (Tôi đã nhờ sơn nhà tháng trước.)
  • Get: S + get + O (object) + V (past participle) + (by + person)
  • Ví dụ: He got his bike fixed at the shop. (Anh ấy nhờ sửa xe đạp ở cửa hàng.)

5. Các cấu trúc câu nhờ vả khác

Ngoài HaveGet, còn nhiều cấu trúc nhờ vả khác, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

Cấu trúc với Make & Force

  • Make: S + make + O (person) + V (nguyên thể)
  • Ví dụ: The teacher made the students complete the test. (Giáo viên bắt học sinh hoàn thành bài kiểm tra.)
  • Force: S + force + O (person) + to V (infinitive)
  • Ví dụ: They forced him to apologize. (Họ ép anh ta xin lỗi.)

Cấu trúc với Let & Allow

  • Let: S + let + O (person) + V (nguyên thể)
  • Ví dụ: My brother let me use his laptop. (Anh trai cho tôi dùng laptop của anh ấy.)
  • Allow: S + allow + O (person) + to V (infinitive)
  • Ví dụ: The manager allowed us to leave early. (Quản lý cho phép chúng tôi về sớm.)

Cấu trúc với Help

  • Help: S + help + O (person) + (to) V (infinitive)
  • Ví dụ: She helped me (to) study for the exam. (Cô ấy giúp tôi học thi.)

Cấu trúc với Need/Want

  • Need/Want: S + need/want + O (person) + to V (infinitive)
  • Ví dụ: I need you to finish this project by tomorrow. (Tôi cần bạn hoàn thành dự án này trước ngày mai.)

6. Bài tập cấu trúc nhờ vả có đáp án

Hãy làm các bài tập sau để củng cố kiến thức về cấu trúc nhờ vả:

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống với Have hoặc Get

  1. I ___ my car ___ (wash) at the garage yesterday.
  2. She ___ her friend ___ (help) with the assignment.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc nhờ vả

  1. Someone cleaned my room last week.
  2. → I ___.
  3. My brother helped me fix my phone.
  4. → I ___.

Bài tập 3: Dịch sang tiếng Anh

  1. Tôi đã nhờ thợ sửa máy giặt hôm qua.
  2. Anh ấy bị mất cắp ví ở siêu thị.

Đáp án tham khảo

Bài tập 1:

  1. I had my car washed at the garage yesterday.
  2. She got her friend to help with the assignment.

Bài tập 2:

  1. I had my room cleaned last week.
  2. I got my brother to help me fix my phone.

Bài tập 3:

  1. I had the washing machine repaired yesterday.
  2. He got his wallet stolen at the supermarket.

Luyện tập thường xuyên và tham gia khóa học IELTS để nhận hướng dẫn chuyên sâu, giúp bạn sử dụng cấu trúc nhờ vả một cách tự tin và chính xác trong bài thi!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo