Cau truc promise

Ngày đăng: 8/4/2025 1:45:36 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 5
Chi tiết [Mã tin: 6155607] - Cập nhật: 2 phút trước

Trong hành trình chinh phục IELTS, việc sử dụng thành thạo công thức Promise sẽ giúp bạn diễn đạt ý định và cam kết một cách thuyết phục, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking. Bài viết này sẽ giải thích ý nghĩa của "Promise," các công thức ngữ pháp, thành ngữ liên quan, bài tập thực hành và tổng kết để hỗ trợ bạn trong khóa học IELTS.

Promise nghĩa là gì?

"Promise" trong tiếng Anh nghĩa là lời hứa, thể hiện sự cam kết hoặc đảm bảo về một hành động hay kết quả trong tương lai. Là động từ, "promise" biểu thị hành động đưa ra lời hứa; là danh từ, nó chỉ chính lời hứa đó. Cấu trúc này thường được dùng để tạo sự tin tưởng trong giao tiếp.

Ví dụ:

  • He promised to join us for the trip. (Anh ấy hứa sẽ tham gia chuyến đi cùng chúng tôi.)
  • Her promise to help was greatly appreciated. (Lời hứa giúp đỡ của cô ấy được đánh giá cao.)

Các công thức Promise trong tiếng Anh

Dưới đây là các cấu trúc ngữ pháp phổ biến với "promise":

  1. Promise + to + động từ nguyên thể
  • Cấu trúc: S + promise + to + V (infinitive)
  • Diễn tả lời hứa thực hiện một hành động cụ thể.
  • Ví dụ: She promised to review my essay before submission. (Cô ấy hứa sẽ xem lại bài luận của tôi trước khi nộp.)
  1. Promise + that + mệnh đề
  • Cấu trúc: S + promise + that + clause
  • Nhấn mạnh nội dung lời hứa thông qua một mệnh đề đầy đủ.
  • Ví dụ: They promised that they would donate to the charity. (Họ hứa sẽ quyên góp cho tổ chức từ thiện.)
  1. Promise + danh từ + tân ngữ
  • Cấu trúc: S + promise + noun + to + object
  • Chỉ lời hứa mang lại một thứ gì đó cho ai.
  • Ví dụ: He promised a promotion to his best employee. (Anh ấy hứa thăng chức cho nhân viên xuất sắc nhất.)

Idiom với cấu trúc Promise

Một số thành ngữ với "promise" sẽ giúp bạn làm bài thi IELTS nổi bật hơn:

  1. Make good on a promise: Thực hiện lời hứa.
  • Ví dụ: She made good on her promise to improve her grades. (Cô ấy thực hiện lời hứa cải thiện điểm số.)
  1. Back out of a promise: Rút lại lời hứa.
  • Ví dụ: He backed out of his promise to attend the event. (Anh ấy rút lại lời hứa tham dự sự kiện.)
  1. A promise made is a promise kept: Lời hứa đã nói ra phải được giữ.
  • Ví dụ: A promise made is a promise kept, so don’t let me down! (Lời hứa đã nói ra phải được giữ, đừng làm tôi thất vọng!)
  1. Hollow promises: Lời hứa rỗng, không thành thật.
  • Ví dụ: His hollow promises fooled no one. (Những lời hứa rỗng của anh ta không lừa được ai.)

Bài tập áp dụng cấu trúc Promise

Hãy thực hành với các bài tập sau để củng cố kiến thức:

  1. Điền dạng đúng của "promise" vào chỗ trống:
  2. a. I _______ (promise) to help with the cleaning tomorrow.
  3. b. She _______ (promise) that she _______ (submit) the application on time.
  4. c. They _______ (promise) us a free trial for the course.
  5. Viết lại câu sử dụng cấu trúc Promise:
  6. a. He said he would repair the car by tomorrow.
  7. b. She assured us that she will bring the documents.
  8. c. We will provide a discount to loyal customers.
  9. Dịch sang tiếng Anh sử dụng cấu trúc Promise:
  10. a. Tôi hứa sẽ hoàn thành công việc trước hạn chót.
  11. b. Họ cam kết sẽ cải thiện điều kiện làm việc.
  12. c. Anh ấy hứa sẽ gọi lại cho tôi tối nay.

Đáp án tham khảo:

  1. a. promised / b. promised, would submit / c. promised
  2. a. He promised to repair the car by tomorrow.
  3. b. She promised that she would bring the documents.
  4. c. We promise a discount to loyal customers.
  5. a. I promise to complete the work before the deadline.
  6. b. They promised that they would improve working conditions.
  7. c. He promised to call me back tonight.

Tổng kết

Cấu trúc Promise là một công cụ ngữ pháp quan trọng giúp bạn thể hiện sự cam kết và ý định một cách rõ ràng trong tiếng Anh. Bằng cách nắm vững các công thức, thành ngữ và thực hành thường xuyên, bạn sẽ sử dụng cấu trúc này một cách tự nhiên trong khóa học IELTS. Hãy áp dụng kiến thức này để nâng cao điểm số và tự tin hơn trong giao tiếp!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo