Cấu trúc regret

Ngày đăng: 7/2/2025 5:26:56 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 13
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-regret-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-regret-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-regret-01.jpg ~/Img/2025/7/cau-truc-regret-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6094527] - Cập nhật: 4 phút trước

Trong hành trình chuẩn bị cho khóa học IELTS, việc nắm bắt công thức Regret sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc hối tiếc một cách tự nhiên và thuyết phục, đặc biệt trong bài thi Writing và Speaking. Không giống cấu trúc Hardly, vốn nhấn mạnh sự thiếu hụt hoặc hiếm hoi, Regret tập trung vào sự hối hận về những hành động trong quá khứ hoặc thông báo đáng tiếc. Bài viết này sẽ cung cấp một hướng dẫn đầy đủ về Regret, từ ý nghĩa cơ bản, cách sử dụng, đến bài tập thực hành, giúp bạn tự tin áp dụng trong IELTS và giao tiếp hàng ngày.

Giới Thiệu Chung

Định Nghĩa Cấu Trúc Regret

Regret là một động từ mang ý nghĩa "hối tiếc" hoặc "nuối tiếc", dùng để diễn tả sự hối hận về một hành động đã xảy ra hoặc khi phải thông báo một tin tức không vui. Trong tiếng Anh, Regret xuất hiện trong các ngữ cảnh:

  • Hối tiếc: Về một quyết định hoặc hành động trong quá khứ.
  • Nuối tiếc: Khi phải đưa ra một thông báo không mong muốn, thường trong văn phong trang trọng.

Ví dụ:

  • "I regret to inform you that your application was unsuccessful." (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn đăng ký của bạn không thành công.)

Cấu Trúc Regret

Regret Là Động Từ

Regret là một động từ biểu đạt cảm xúc, thường dùng để nói về sự hối hận liên quan đến hành động trong quá khứ hoặc khi truyền đạt tin tức đáng tiếc. Nó mang sắc thái chân thành, phù hợp cho cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống cần sự trang trọng.

Ví dụ:

  • "She regrets not following her passion." (Cô ấy hối tiếc vì đã không theo đuổi đam mê của mình.)

Cách Sử Dụng Cấu Trúc Regret

  1. Regret + V-ing
  • Diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra trong quá khứ.
  • Công thức: Regret + (not) + V-ing
  • Ví dụ:
  • "I regret saying that to her." (Tôi hối tiếc vì đã nói như vậy với cô ấy.)
  • "He regrets not saving more money." (Anh ấy hối tiếc vì đã không tiết kiệm nhiều tiền hơn.)
  1. Regret + to-V
  • Diễn tả sự nuối tiếc khi phải thông báo một tin tức không vui, thường dùng trong văn phong trang trọng.
  • Công thức: Regret + (not) + to-V
  • Ví dụ:
  • "We regret to announce that the event has been canceled." (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng sự kiện đã bị hủy.)
  • "I regret to say that we cannot accommodate your request." (Tôi rất tiếc phải nói rằng chúng tôi không thể đáp ứng yêu cầu của bạn.)

Những Lưu Ý Khác Với Regret

  1. Regret đi với giới từ
  • Regret thường kết hợp với giới từ for hoặc at để chỉ lý do của sự hối tiếc.
  • Ví dụ:
  • "He expressed regret for missing the opportunity." (Anh ấy bày tỏ sự hối tiếc vì đã bỏ lỡ cơ hội.)
  • "She felt regret at not supporting her team." (Cô ấy cảm thấy hối tiếc vì đã không ủng hộ đội của mình.)
  1. Phân biệt Regret với Remember và Forget
  • Regret: Diễn tả sự hối tiếc về một hành động đã xảy ra.
  • Ví dụ: "I regret not attending the party." (Tôi hối tiếc vì đã không tham dự bữa tiệc.)
  • Remember: Diễn tả việc nhớ lại một hành động hoặc sự việc.
  • Ví dụ: "I remember attending the party last week." (Tôi nhớ là đã tham dự bữa tiệc tuần trước.)
  • Forget: Diễn tả việc quên làm một điều gì đó.
  • Ví dụ: "I forgot to attend the party yesterday." (Tôi quên tham dự bữa tiệc hôm qua.)

Các Cấu Trúc Đồng Nghĩa Với Regret

  1. Wish/If only + quá khứ hoàn thành
  • Diễn tả sự hối tiếc về một hành động trong quá khứ, tương đương với Regret + V-ing.
  • Ví dụ:
  • "I regret not learning Spanish." = "I wish I had learned Spanish." (Tôi hối tiếc vì đã không học tiếng Tây Ban Nha.)
  • "She regrets yelling at her friend." = "If only she hadn’t yelled at her friend." (Cô ấy hối tiếc vì đã quát mắng bạn mình.)
  1. Be sorry for/about + V-ing
  • Diễn tả sự hối tiếc hoặc xin lỗi về một hành động đã xảy ra.
  • Ví dụ:
  • "I regret ignoring his advice." = "I’m sorry for ignoring his advice." (Tôi hối tiếc vì đã bỏ qua lời khuyên của anh ấy.)

Bài Tập Thực Hành

Bài Tập 1: Điền Dạng Đúng Của Động Từ Vào Chỗ Trống

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng Regret và chia động từ đúng.

  1. I regret ______ (not apply) for that scholarship.
  2. We regret ______ (inform) you that the meeting has been postponed.
  3. She regrets ______ (not travel) when she was younger.

Bài Tập 2: Viết Lại Câu Với Regret

Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng Regret, giữ nguyên nghĩa gốc.

  1. I wish I hadn’t forgotten her birthday.
  2. I’m sorry for not helping you with the project.
  3. If only we had listened to their warnings.

Đáp Án Bài Tập

Đáp Án Bài Tập 1

  1. I regret not applying for that scholarship.
  2. We regret to inform you that the meeting has been postponed.
  3. She regrets not traveling when she was younger.

Đáp Án Bài Tập 2

  1. I regret forgetting her birthday.
  2. I regret not helping you with the project.
  3. We regret not listening to their warnings.

Kết Luộn

Cấu trúc Regret là một công cụ ngữ pháp quan trọng, giúp bạn diễn đạt sự hối tiếc hoặc nuối tiếc một cách tự nhiên và trang trọng. Với hai dạng chính Regret + V-ing (hối tiếc về quá khứ) và Regret + to-V (nuối tiếc khi thông báo), cùng khả năng kết hợp với giới từ như forat, Regret mang lại sự linh hoạt trong giao tiếp. Khác với cấu trúc Hardly, Regret tập trung vào cảm xúc cá nhân, rất hữu ích trong bài thi IELTS và văn phong chuyên nghiệp. Hãy luyện tập thường xuyên qua bài tập và áp dụng vào thực tế để làm chủ cấu trúc này. Với sự kiên trì, Regret sẽ trở thành một phần quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo