Cau truc remember

Ngày đăng: 7/28/2025 9:33:11 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 4
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-remember-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-remember-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-remember-01.jpg ~/Img/2025/7/cau-truc-remember-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6141744] - Cập nhật: 13 phút trước

Trong hành trình chuẩn bị cho khóa học IELTS, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh là yếu tố quyết định để đạt điểm cao trong các kỹ năng Writing, Speaking và Reading. Một trong những cấu trúc quan trọng và thường gặp là công thức Remember. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết ý nghĩa, cách sử dụng, vị trí, giới từ đi kèm Remember, các cấu trúc tương tự, cách biến đổi trong câu gián tiếp, cùng với bài tập thực hành và đáp án chi tiết để bạn nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.

1. Remember có nghĩa là gì?

Remember là một động từ tiếng Anh, mang các ý nghĩa chính sau:

  • Hồi tưởng ký ức: Nhớ lại một sự kiện, trải nghiệm hoặc thông tin đã xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ: I remember my first day at university. (Tôi nhớ ngày đầu tiên ở trường đại học.)
  • Nhắc nhở hành động: Ghi nhớ để thực hiện một việc gì đó trong tương lai.
  • Ví dụ: Remember to water the plants this afternoon. (Nhớ tưới cây chiều nay.)
  • Lưu giữ thông tin: Nhấn mạnh khả năng giữ một thông tin hoặc chi tiết trong trí nhớ.
  • Ví dụ: She remembers the lyrics to every song. (Cô ấy nhớ lời của mọi bài hát.)

Lưu ý: Remember khác với remind (nhắc nhở ai đó) và recall (cố gắng nhớ lại với nỗ lực). Cách sử dụng phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp đi kèm.

2. Cấu trúc Remember: Cách dùng, vị trí và giới từ đi kèm

Cách dùng và vị trí

  • Chức năng:
  • Remember thường là động từ chính, diễn đạt hành động nhớ hoặc nhắc nhở.
  • Có thể sử dụng ở nhiều thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) tùy ngữ cảnh.
  • Ví dụ: He remembers his childhood friends. / She remembered to attend the meeting yesterday.
  • Vị trí:
  • Remember đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ hoặc cụm từ bổ nghĩa.
  • Sau Remember có thể là:
  • Danh động từ (V-ing): Nhớ hành động đã xảy ra.
  • Động từ nguyên mẫu có "to" (to-V): Nhắc nhở hành động cần làm.
  • Danh từ hoặc mệnh đề: Nhớ một người, vật, hoặc thông tin cụ thể.
  • Ví dụ:
  • I remember painting the house last summer. (Tôi nhớ đã sơn nhà mùa hè năm ngoái.)
  • She remembers to submit her assignment on time. (Cô ấy nhớ nộp bài tập đúng hạn.)
  • They remember their old neighborhood. (Họ nhớ khu phố cũ của mình.)

Cấu trúc chính

  • Remember + V-ing:
  • Ý nghĩa: Nhớ lại một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ:
  • She remembers attending the seminar last month. (Cô ấy nhớ đã tham dự hội thảo tháng trước.)
  • I remember climbing that mountain with my friends. (Tôi nhớ đã leo ngọn núi đó cùng bạn bè.)
  • Lưu ý: Dùng V-ing để nhấn mạnh ký ức về hành động đã hoàn thành.
  • Remember + to V-inf:
  • Ý nghĩa: Nhắc nhở bản thân hoặc ai đó thực hiện hành động trong tương lai.
  • Ví dụ:
  • Remember to lock the door before you leave. (Nhớ khóa cửa trước khi rời đi.)
  • He remembered to call his client yesterday. (Anh ấy nhớ gọi cho khách hàng hôm qua.)
  • Lưu ý: Dùng to-V khi hành động là trách nhiệm hoặc việc cần làm.

Giới từ đi kèm

  • Remember + as:
  • Ý nghĩa: Nhớ ai đó/điều gì đó với một đặc điểm hoặc vai trò cụ thể.
  • Cấu trúc: S + remember + sb/sth + as + N/Adj
  • Ví dụ:
  • I remember my grandfather as a kind man. (Tôi nhớ ông tôi như một người đàn ông tử tế.)
  • They remember the vacation as a relaxing time. (Họ nhớ kỳ nghỉ như một khoảng thời gian thư giãn.)
  • Lưu ý: Sau "as" thường là danh từ hoặc tính từ mô tả đặc điểm.
  • Remember + for:
  • Ý nghĩa: Nhớ ai đó/điều gì đó vì một lý do hoặc đặc điểm nổi bật.
  • Cấu trúc: S + remember + sb/sth + for + N/V-ing
  • Ví dụ:
  • He is remembered for his honesty. (Anh ấy được nhớ đến vì sự trung thực.)
  • We remember the trip for its breathtaking views. (Chúng tôi nhớ chuyến đi vì những cảnh đẹp ngoạn mục.)
  • Lưu ý: Cụm từ sau "for" nêu lý do hoặc đặc điểm đáng nhớ.

3. Một số cấu trúc tương tự cấu trúc Remember

Các động từ có cách sử dụng tương tự Remember bao gồm:

  • Forget:
  • Ý nghĩa: Quên một điều gì đó.
  • Cấu trúc: Forget + V-ing (quên đã làm gì) hoặc Forget + to-V (quên phải làm gì).
  • Ví dụ:
  • I forgot seeing that movie before. (Tôi quên đã xem bộ phim đó trước đây.)
  • Don’t forget to reply to the email. (Đừng quên trả lời email.)
  • Regret:
  • Ý nghĩa: Hối tiếc về một điều gì đó.
  • Cấu trúc: Regret + V-ing (hối tiếc đã làm gì) hoặc Regret + to-V (tiếc phải làm gì).
  • Ví dụ:
  • I regret arguing with her. (Tôi hối tiếc vì đã tranh cãi với cô ấy.)
  • We regret to inform you that the flight is delayed. (Chúng tôi tiếc phải thông báo rằng chuyến bay bị hoãn.)
  • Try:
  • Ý nghĩa: Cố gắng hoặc thử làm gì.
  • Cấu trúc: Try + V-ing (thử làm gì) hoặc Try + to-V (cố gắng làm gì).
  • Ví dụ:
  • Try using a different approach to solve the problem. (Hãy thử sử dụng cách tiếp cận khác để giải quyết vấn đề.)
  • She tried to convince him to join the team. (Cô ấy cố thuyết phục anh ấy tham gia đội.)

4. Cách biến đổi cấu trúc Remember trong câu tường thuật trực tiếp sang câu gián tiếp

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp, Remember được sử dụng để thuật lại ký ức, lời nhắc nhở hoặc thông tin. Dưới đây là cách biến đổi:

  • Câu trực tiếp với "remember + to-V":
  • Trực tiếp: “Remember to bring your ID,” he said.
  • Gián tiếp: He told me to remember to bring my ID.
  • Giải thích: Remember + to-V giữ nguyên vì hành động vẫn là việc cần làm trong tương lai.
  • Câu trực tiếp với "remember + V-ing":
  • Trực tiếp: “I remember visiting the museum,” she said.
  • Gián tiếp: She said that she remembered visiting the museum.
  • Giải thích: Dùng V-ing với "that" vì hành động đã xảy ra.
  • Câu trực tiếp với mệnh đề hoặc danh từ:
  • Trực tiếp: “I remember that we enjoyed the party,” they said.
  • Gián tiếp: They said that they remembered that they had enjoyed the party.
  • Giải thích: Mệnh đề sau "that" lùi một thì (enjoyed → had enjoyed) trong câu gián tiếp.
  • Câu trực tiếp với wh-word:
  • Trực tiếp: “I remember how we solved the puzzle,” he said.
  • Gián tiếp: He said that he remembered how they had solved the puzzle.
  • Giải thích: Wh-word giữ nguyên, nhưng động từ trong mệnh đề lùi thì nếu hành động đã xảy ra.

Lưu ý:

  • Lùi thì của động từ trong mệnh đề nếu hành động đã xảy ra.
  • Remember + to-V giữ nguyên cấu trúc, còn Remember + V-ing thường đi với "that" hoặc wh-word.

5. Bài tập vận dụng cấu trúc Remember

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. I remember ______ (watch) the fireworks last New Year.
  2. Remember ______ (call) your teacher about the project.
  3. She remembers ______ (bake) cookies with her mom.
  4. Do you remember ______ (reserve) a seat for the concert?
  5. He remembers ______ (meet) his cousin at the airport.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc Remember

  1. I haven’t forgotten that we went camping last month.
  2. He recalls his friend helping him fix the car.
  3. She thinks of her childhood as a happy time.
  4. They recall that the show was canceled.
  5. I haven’t forgotten what to prepare for the meeting.

Bài tập 3: Chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp

  1. “Remember to buy milk,” she said to him.
  2. “I remember dancing at the party,” he said to me.
  3. “I remember that we missed the flight,” they said.
  4. “Do you remember where we parked?” she asked him.
  5. “I remember closing the window,” he said.

6. Đáp án chi tiết

Đáp án bài tập 1

  1. I remember watching the fireworks last New Year.
  • Giải thích: Hành động "xem pháo hoa" đã xảy ra, nên dùng V-ing.
  1. Remember to call your teacher about the project.
  • Giải thích: Hành động "gọi giáo viên" là việc cần làm, nên dùng to-V.
  1. She remembers baking cookies with her mom.
  • Giải thích: Hành động "nướng bánh" đã xảy ra, nên dùng V-ing.
  1. Do you remember reserving a seat for the concert?
  • Giải thích: Hành động "đặt chỗ" đã xảy ra, nên dùng V-ing.
  1. He remembers meeting his cousin at the airport.
  • Giải thích: Hành động "gặp anh họ" đã xảy ra, nên dùng V-ing.

Đáp án bài tập 2

  1. I remember that we went camping last month.
  • Giải thích: Dùng remember + that + clause để thuật lại sự kiện đã xảy ra.
  1. He remembers his friend helping him fix the car.
  • Giải thích: Dùng remember + sb + V-ing để nhớ hành động của ai đó.
  1. She remembers her childhood as a happy time.
  • Giải thích: Dùng remember + sth + as + N/Adj để mô tả ấn tượng.
  1. They remember that the show was canceled.
  • Giải thích: Dùng remember + that + clause để nhớ thông tin cụ thể.
  1. I remember what to prepare for the meeting.
  • Giải thích: Dùng remember + wh-word + to-V để nhớ hành động cần làm.

Đáp án bài tập 3

  1. She told him to remember to buy milk.
  • Giải thích: Remember + to-V giữ nguyên vì hành động là việc cần làm.
  1. He said that he remembered dancing at the party.
  • Giải thích: Dùng remember + V-ing với "that" vì hành động đã xảy ra.
  1. They said that they remembered that they had missed the flight.
  • Giải thích: Mệnh đề sau "that" lùi thì (missed → had missed) trong câu gián tiếp.
  1. She asked him if he remembered where they had parked.
  • Giải thích: Dùng remember + wh-word + V-ing, động từ lùi thì (parked → had parked).
  1. He said that he remembered closing the window.
  • Giải thích: Dùng remember + V-ing vì hành động đã xảy ra.


Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo