Cau truc should

Ngày đăng: 7/28/2025 10:06:07 AM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 3
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-should-01.jpg
  • ~/Img/2025/7/cau-truc-should-02.jpg
~/Img/2025/7/cau-truc-should-01.jpg ~/Img/2025/7/cau-truc-should-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6141810] - Cập nhật: 11 phút trước

Trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt khi chuẩn bị cho các khóa học IELTS, việc hiểu rõ cấu trúc Should là yếu tố then chốt để diễn đạt lời khuyên, trách nhiệm, hoặc khả năng một cách tự nhiên. Should là một động từ khuyết thiếu được sử dụng rộng rãi, phù hợp với nhiều ngữ cảnh từ giao tiếp hàng ngày đến văn viết học thuật. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết các dạng cấu trúc của Should, cách sử dụng, và so sánh với Ought to để bạn áp dụng hiệu quả hơn.

Cấu trúc Should + gì?

Should là một động từ khuyết thiếu, thường đi kèm với động từ nguyên thể hoặc các dạng biến đổi để diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của Should:

Cấu trúc Should + V ở thì hiện tại

  • Cấu trúc: S + Should + V (nguyên thể)
  • Dùng để nói về hành động nên thực hiện ở hiện tại hoặc tương lai gần.
  • Ví dụ:
  • You should read more books to gain knowledge.
  • (Bạn nên đọc thêm sách để mở rộng kiến thức.)
  • They should attend the meeting on time.
  • (Họ nên tham dự cuộc họp đúng giờ.)

Cấu trúc Should Have ở thì quá khứ

  • Cấu trúc: S + Should + Have + V3/ed
  • Diễn tả hành động đáng lẽ nên hoặc không nên xảy ra trong quá khứ.
  • Ví dụ:
  • He should have checked the report before submitting.
  • (Anh ấy đáng lẽ nên kiểm tra báo cáo trước khi nộp.)
  • We shouldn’t have forgotten her birthday.
  • (Chúng ta không nên quên sinh nhật cô ấy.)

Cấu trúc Should Be V-ing

  • Cấu trúc: S + Should + Be + V-ing
  • Diễn tả hành động nên được thực hiện tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
  • Ví dụ:
  • She should be revising for her exams now.
  • (Bây giờ cô ấy nên đang ôn tập cho kỳ thi.)
  • You should be listening to the lecture carefully.
  • (Bạn nên lắng nghe bài giảng cẩn thận.)

Cách dùng Should trong tiếng Anh

Should được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh, từ lời khuyên đời thường đến văn viết trang trọng. Dưới đây là các cách dùng chính:

1. Đưa ra lời khuyên, ý kiến hoặc nhận định

  • Dùng để gợi ý hoặc bày tỏ quan điểm về điều nên làm.
  • Ví dụ:
  • You should try learning a new language.
  • (Bạn nên thử học một ngôn ngữ mới.)
  • I think we should review the plan before starting.
  • (Tôi nghĩ chúng ta nên xem lại kế hoạch trước khi bắt đầu.)

2. Diễn tả nghĩa vụ, bổn phận

  • Chỉ trách nhiệm hoặc điều cần làm theo chuẩn mực xã hội hoặc đạo đức.
  • Ví dụ:
  • Students should submit their assignments on time.
  • (Học sinh nên nộp bài tập đúng hạn.)
  • Everyone should contribute to protecting the environment.
  • (Mọi người nên đóng góp vào việc bảo vệ môi trường.)

3. Diễn tả tình huống lý tưởng

  • Nói về điều được mong đợi hoặc lý tưởng trong một tình huống.
  • Ví dụ:
  • The new phone should have a great camera.
  • (Chiếc điện thoại mới chắc sẽ có camera tuyệt vời.)
  • This restaurant should offer delicious food.
  • (Nhà hàng này có lẽ sẽ phục vụ món ăn ngon.)

4. Diễn tả khả năng xảy ra

  • Dự đoán một sự việc có khả năng xảy ra dựa trên logic hoặc kỳ vọng.
  • Ví dụ:
  • If you follow the instructions, you should succeed.
  • (Nếu bạn làm theo hướng dẫn, bạn sẽ thành công.)
  • The delivery should arrive by this afternoon.
  • (Hàng sẽ được giao vào chiều nay.)

5. Dùng Should trong câu điều kiện

  • Dùng trong câu điều kiện loại 1 để nhấn mạnh khả năng xảy ra.
  • Cấu trúc: If + S + V (hiện tại), S + Should + V (nguyên thể)
  • Ví dụ:
  • If you practice regularly, you should improve your skills.
  • (Nếu bạn luyện tập thường xuyên, bạn sẽ cải thiện kỹ năng.)
  • If he calls, you should inform me immediately.
  • (Nếu anh ấy gọi, bạn nên báo cho tôi ngay.)

6. Dùng Should sau so that, in order that để chỉ mục đích

  • Diễn đạt mục đích trong văn phong trang trọng.
  • Ví dụ:
  • She worked hard so that she should achieve her goals.
  • (Cô ấy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu.)
  • We organized the event in order that everyone should enjoy it.
  • (Chúng tôi tổ chức sự kiện để mọi người đều thích thú.)

7. Sử dụng Should thay thế cho Would hoặc Shall

  • Trong văn phong trang trọng, Should thay thế Would hoặc Shall để diễn đạt đề nghị hoặc ý muốn.
  • Ví dụ:
  • I should be grateful if you could assist me.
  • (Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp tôi.)
  • We should like to invite you to our seminar.
  • (Chúng tôi muốn mời bạn đến buổi hội thảo.)

8. Diễn tả lời cảm ơn

  • Dùng để bày tỏ lòng biết ơn một cách lịch sự.
  • Ví dụ:
  • I should like to thank you for your support.
  • (Tôi muốn cảm ơn bạn vì sự hỗ trợ.)
  • We should be thankful for your generosity.
  • (Chúng tôi rất biết ơn sự hào phóng của bạn.)

Phân biệt cấu trúc Should và Ought to

ShouldOught to đều dùng để đưa ra lời khuyên hoặc nói về trách nhiệm, nhưng có một số điểm khác biệt:

  • Mức độ trang trọng:
  • Should phổ biến, dễ dùng trong cả văn nói và văn viết.
  • Ought to trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn viết hoặc ngữ cảnh nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức.
  • Ví dụ:
  • You should call your parents regularly. (Lời khuyên thông thường)
  • You ought to support charitable causes. (Nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức)
  • Cấu trúc ngữ pháp:
  • Should + động từ nguyên thể: S + Should + V.
  • Ought to + to + động từ: S + Ought to + V.
  • Ví dụ:
  • You should take care of your health.
  • You ought to take care of your family.
  • Dạng phủ định:
  • Shouldn’t phổ biến và dễ sử dụng.
  • Ought not to ít gặp, chủ yếu trong văn trang trọng.
  • Ví dụ:
  • You shouldn’t waste time.
  • You ought not to waste resources.

Kết luận: Việc nắm chắc cấu trúc Should sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh linh hoạt và chính xác hơn, đặc biệt trong các bài thi IELTS hoặc giao tiếp hàng ngày. Hãy thực hành thường xuyên để áp dụng Should một cách tự nhiên trong mọi tình huống!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo