Cấu trúc so sánh hơn

Ngày đăng: 6/6/2025 1:36:43 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 12
  • ~/Img/2025/6/cau-truc-so-sanh-hon-01.png
  • ~/Img/2025/6/cau-truc-so-sanh-hon-02.jpg
~/Img/2025/6/cau-truc-so-sanh-hon-01.png ~/Img/2025/6/cau-truc-so-sanh-hon-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6046305] - Cập nhật: 46 phút trước

Trong tiếng Anh, công thức so sánh hơn là một chủ điểm ngữ pháp rất quan trọng, được dùng phổ biến trong kỳ thi cũng như giao tiếp. Tuy nhiên, nhiều bạn học vẫn chưa thực sự thành thạo công thức so sánh hơn và cách dùng đúng chuẩn. Nếu bạn đang học trong các khóa học IELTS, đừng bỏ qua bài viết chi tiết về công thức so sánh hơn mà chúng tôi sẽ chia sẻ dưới đây.


Các điểm chính về công thức so sánh hơn trong tiếng Anh

So sánh hơn, hay Comparative, được dùng để so sánh mức độ, kích thước hoặc chất lượng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật hoặc hành động.

Ví dụ:


  • She is two years older than me.
  • He is certainly handsomer than his brother.
  • This dress is more fashionable than that one.

Công thức so sánh hơn bao gồm:

  • Tính từ hoặc trạng từ ngắn: S + V + Adj/Adv + -er + than. Ví dụ: His car is faster than mine.
  • Tính từ hoặc trạng từ dài: S + V + more + Adj/Adv + than. Ví dụ: The movie was more boring than the book.

Lưu ý rằng một số tính từ như perfect, unique không thể sử dụng trong dạng so sánh hơn.


Nội dung cơ bản về so sánh hơn trong tiếng Anh

So sánh hơn (Comparative) là cấu trúc được dùng để làm nổi bật sự khác biệt giữa hai đối tượng về một tiêu chí nào đó như tốc độ, chiều cao, giá trị hoặc tính cách.

Ví dụ:

  • The blue car is faster than the red car.
  • Lisa runs more quickly than Tom.
  • This book is more interesting than that one.
  • John is taller than his brother.
  • The new phone is more expensive than the old one.

Cấu trúc so sánh hơn với tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cấu trúc so sánh hơn sẽ thay đổi tùy vào việc bạn sử dụng từ ngắn hay dài. Dưới đây là công thức áp dụng cho tính từ hoặc trạng từ ngắn.

Công thức cần nhớ:

S + V + Adj/Adv + -er + than

Ví dụ minh họa:

  • She always arrives at the office earlier than her colleagues.
  • This laptop is cheaper than that one.
  • She sings louder than anyone else in the room.

a) Một số trạng từ, tính từ bất quy tắc trong công thức so sánh hơn

Ngoài cấu trúc thông thường, bạn cũng cần làm quen với các tính từ và trạng từ có dạng so sánh hơn bất quy tắc. Dưới đây là những trường hợp bạn nên ghi nhớ:

  • Từ “good” trở thành “better”: She is a better singer than her sister.
  • Từ “bad” chuyển thành “worse”: This restaurant has worse service than the one down the street.
  • “Much” hoặc “many” sẽ dùng “more”: He has more money than I do.
  • “Far” có hai dạng: “farther” hoặc “further”: His house is further from town than mine.
  • “Little” chuyển sang “less”: She has less knowledge about history than her teacher.

b. Lưu ý khi thêm -er với tính từ ngắn trong so sánh hơn 

Với tính từ hoặc trạng từ ngắn (một âm tiết):

Thêm đuôi “-er” vào sau từ.

Ví dụ:

  • high → higher
  • hard → harder
  • tall → taller

Với từ kết thúc bằng “-y”:

Chuyển “-y” thành “-i” rồi thêm “-er”.

Ví dụ:

  • happy → happier
  • funny → funnier
  • noisy → noisier

Với từ kết thúc bằng một phụ âm có nguyên âm đứng trước:

Gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm “-er”.

Ví dụ:

  • hot → hotter
  • big → bigger
  • fat → fatter

 So sánh hơn – Trường hợp dùng với tính từ và trạng từ dài:

Khi tính từ hoặc trạng từ dài, cần sử dụng từ “more” để tạo cấu trúc.

Cấu trúc áp dụng:

S + V + more + Adj/Adv + than

Các ví dụ minh họa:

  • This place is more expensive than where we ate yesterday.
  • The hotel room seemed more spacious than usual.
  • He handles tasks more efficiently than others.
  • She dances more gracefully than anyone in the room.
  • The event turned out to be more captivating than I thought.

Lưu ý quan trọng:

Đối với từ mang nghĩa toàn vẹn như: unique, entire, perfect, không được dùng ở dạng so sánh hơn.

Tổng kết

Với kiến thức về cấu trúc và công thức so sánh hơn, bạn đã có thêm một công cụ mạnh mẽ để diễn đạt quan điểm, mô tả sự khác biệt và tạo nên những câu văn sắc sảo hơn. Hãy tiếp tục rèn luyện và tích lũy thêm ví dụ thực tế để áp dụng hiệu quả vào bài thi IELTS và giao tiếp hàng ngày.



Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo