Cau truc start

Ngày đăng: 8/4/2025 2:57:47 PM - Quảng Bá, Quảng Cáo - Toàn Quốc - 6
  • ~/Img/2025/8/cau-truc-start-01.jpg
  • ~/Img/2025/8/cau-truc-start-02.jpg
~/Img/2025/8/cau-truc-start-01.jpg ~/Img/2025/8/cau-truc-start-02.jpg
Chi tiết [Mã tin: 6155675] - Cập nhật: 22 phút trước

Để chinh phục kỳ thi IELTS và sử dụng tiếng Anh lưu loát, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp như công thức start là vô cùng quan trọng. Từ "start" xuất hiện phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và các bài thi viết, nói. Bài viết này của Smartcom sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa của "start", các cấu trúc ngữ pháp, cụm động từ, lưu ý sử dụng, sự khác biệt với "begin", cùng bài tập thực hành để bạn áp dụng hiệu quả.

I. Start là gì?

"Start" là một động từ tiếng Anh, mang nghĩa "bắt đầu" hoặc "khởi động" một hành động, sự kiện, hoặc quá trình. Ngoài ra, "start" cũng có thể đóng vai trò danh từ, ám chỉ điểm xuất phát hoặc sự khởi đầu.

  • Động từ: She started a new course this semester. (Cô ấy bắt đầu một khóa học mới kỳ này.)
  • Danh từ: The start of the competition was thrilling. (Phần mở đầu của cuộc thi rất hấp dẫn.)

"Start" là từ vựng thiết yếu trong giao tiếp và các bài thi IELTS, thường dùng để mô tả sự khởi đầu của một hoạt động, dự án hoặc sự kiện.

II. Cấu trúc Start trong tiếng Anh

1. Start + N (Danh từ)

Cấu trúc này được sử dụng khi "start" đi kèm danh từ, biểu thị việc bắt đầu một sự vật hoặc sự việc cụ thể.

Cấu trúc: Start + danh từ

Ví dụ:

  • They started a volunteer group to help the community. (Họ bắt đầu một nhóm tình nguyện để giúp cộng đồng.)
  • He started a podcast about technology. (Anh ấy bắt đầu một podcast về công nghệ.)

2. Start + V-ing/To V

"Start" có thể kết hợp với động từ nguyên thể có "to" hoặc động từ thêm "ing". Cả hai cách dùng đều đúng và ý nghĩa gần giống nhau.

Cấu trúc:

  • Start + to V
  • Start + V-ing

Ví dụ:

  • She started to write a novel last year. (Cô ấy bắt đầu viết một cuốn tiểu thuyết năm ngoái.)
  • She started writing a novel last year. (Cô ấy bắt đầu viết một cuốn tiểu thuyết năm ngoái.)

Lưu ý: "Start + V-ing" thường được dùng trong văn nói, trong khi "start + to V" mang sắc thái trang trọng hoặc nhấn mạnh ý định.

3. Trường hợp đặc biệt của Start

  • Không dùng với động từ trạng thái: Các động từ như know, believe, like không phù hợp với "start" vì chúng không biểu thị hành động. Thay vào đó, có thể dùng "begin".
  • Ví dụ: Sai: He started knowing the truth. → Đúng: He began to know the truth.
  • "Start + V-ing" thường dùng cho hành động bắt đầu đột ngột hoặc liên tục.
  • Ví dụ: It started raining in the afternoon. (Trời bắt đầu mưa vào buổi chiều.)
  • "Start + to V" phù hợp với ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nhấn mạnh ý định rõ ràng.
  • Ví dụ: The speaker started to explain the topic in detail. (Diễn giả bắt đầu giải thích chủ đề một cách chi tiết.)

III. Phrasal verbs kết hợp với Start

"Start" kết hợp với các giới từ tạo thành các cụm động từ với ý nghĩa riêng biệt. Dưới đây là các cụm phổ biến:

1. Start up

Ý nghĩa: Bắt đầu một doanh nghiệp, dự án, hoặc khởi động thiết bị.

Cấu trúc: Start up + danh từ

Ví dụ:

  • They started up a software company last year. (Họ mở một công ty phần mềm năm ngoái.)
  • The laptop takes a few seconds to start up. (Máy tính xách tay mất vài giây để khởi động.)

2. Start off

Ý nghĩa: Bắt đầu một hoạt động, sự kiện, hoặc hành trình, nhấn mạnh bước đầu tiên.

Cấu trúc: Start off + V-ing/danh từ

Ví dụ:

  • The workshop started off with a group discussion. (Buổi hội thảo bắt đầu bằng một cuộc thảo luận nhóm.)
  • He started off running but soon slowed down. (Anh ấy bắt đầu bằng việc chạy nhưng sớm chậm lại.)

3. Start on

Ý nghĩa: Bắt tay vào làm một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể.

Cấu trúc: Start on + danh từ

Ví dụ:

  • She started on her essay this morning. (Cô ấy bắt đầu viết bài luận sáng nay.)
  • We need to start on the project before the deadline. (Chúng ta cần bắt đầu dự án trước hạn chót.)

4. Start over

Ý nghĩa: Làm lại từ đầu, thường khi kết quả trước đó không thành công.

Cấu trúc: Start over

Ví dụ:

  • I made a mistake, so I had to start over. (Tôi mắc lỗi, nên phải làm lại từ đầu.)
  • Let’s start over and try a different approach. (Hãy bắt đầu lại và thử một cách tiếp cận khác.)

5. Start out

Ý nghĩa: Bắt đầu một hành trình, sự nghiệp, hoặc mục tiêu với ý định cụ thể.

Cấu trúc: Start out + V-ing/to V

Ví dụ:

  • He started out as a teacher before becoming a principal. (Anh ấy bắt đầu là giáo viên trước khi trở thành hiệu trưởng.)
  • They started out to visit the national park. (Họ bắt đầu đi thăm công viên quốc gia.)

IV. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Start

  • Ngữ cảnh phù hợp: "Start + V-ing" thường dùng trong văn nói hoặc khi mô tả hành động bất ngờ, trong khi "start + to V" phù hợp với văn viết trang trọng.
  • Tránh động từ trạng thái: Không dùng "start" với các động từ như understand, want, seem.
  • Cụm động từ: Các cụm như start up, start off cần được dùng đúng ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn.
  • Sắc thái bất ngờ: "Start" thường được ưu tiên khi mô tả sự bắt đầu đột ngột.
  • Ví dụ: The baby started crying during the night. (Đứa bé bắt đầu khóc giữa đêm.)

V. Phân biệt cấu trúc Start và Begin

"Start" và "begin" đều có nghĩa "bắt đầu", nhưng có một số khác biệt tinh tế:

  1. Tính trang trọng:
  • "Begin" mang tính trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc ngữ cảnh lịch sự.
  • Ví dụ: The performance will begin at 8 PM. (Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
  • "Start" phổ biến trong văn nói và giao tiếp thông thường.
  • Ví dụ: Let’s start the meeting now. (Hãy bắt đầu cuộc họp ngay bây giờ.)
  1. Ý nghĩa cụ thể:
  • "Start" có thể dùng cho việc khởi động máy móc hoặc thiết bị.
  • Ví dụ: The engine wouldn’t start. (Động cơ không khởi động được.)
  • "Begin" không dùng trong trường hợp này.
  1. Sắc thái bất ngờ:
  • "Start" thường ám chỉ sự bắt đầu đột ngột.
  • Ví dụ: He started shouting during the argument. (Anh ấy bất ngờ hét lên trong cuộc tranh cãi.)
  • "Begin" mang cảm giác từ từ, có kế hoạch.
  • Ví dụ: The novel begins with a description of the setting. (Cuốn tiểu thuyết bắt đầu bằng mô tả bối cảnh.)
  1. Cấu trúc ngữ pháp:
  • Cả hai đều dùng với "to V" và "V-ing", nhưng "start" linh hoạt hơn với các cụm động từ như start up, start over.

Tóm lại: Dùng "start" trong giao tiếp thông thường hoặc khi nói về khởi động thiết bị; dùng "begin" trong ngữ cảnh trang trọng hoặc khi nhấn mạnh sự bắt đầu có kế hoạch.

VI. Bài tập về cấu trúc Start có đáp án

Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của "start":

  1. She ______ (learn) to play the guitar last summer.
  2. They ______ (business) with a small cafe.
  3. The seminar ______ (with) a keynote address.
  4. I messed up the painting, so I need to ______ (again).
  5. He ______ (work) his new research project today.

1. Đáp án

  1. She started learning to play the guitar last summer.
  2. They started a business with a small cafe.
  3. The seminar started off with a keynote address.
  4. I messed up the painting, so I need to start over.
  5. He started on his new research project today.

2. Đáp án (Xác nhận lại)

  1. She started learning to play the guitar last summer.
  2. They started a business with a small cafe.
  3. The seminar started off with a keynote address.
  4. I messed up the painting, so I need to start over.
  5. He started on his new research project today.

Bài viết này đã cung cấp thông tin toàn diện về "start là gì trong tiếng Anh", từ ý nghĩa, cấu trúc, cụm động từ, lưu ý, đến bài tập thực hành. Hãy áp dụng kiến thức này để cải thiện kỹ năng tiếng Anh, đặc biệt khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt kết quả cao!

Tin liên quan cùng chuyên mục Quảng Bá, Quảng Cáo